CTCP Đầu tư và Xây dựng Công trình 3 (ct3)

5.40
-0.30
(-5.26%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh318,163390,503468,169329,546230,894
4. Giá vốn hàng bán267,546341,215422,515283,452210,855
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)50,61749,28845,65446,09420,039
6. Doanh thu hoạt động tài chính4398791,355334100
7. Chi phí tài chính19,05217,92519,91813,8965,836
-Trong đó: Chi phí lãi vay19,05217,92519,91813,8965,800
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp26,68629,97222,18129,05210,075
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,3192,2704,9103,4814,227
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,0161,4995,4354,0164,437
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)504-4,5694,2113,4334,044
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,393-3,9394,2063,3883,830

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn583,330587,255568,090566,949367,781343,483295,947288,332616,717438,891419,935346,527343,102268,665212,034140,84079,76478,161
I. Tiền và các khoản tương đương tiền75,19184,49982,28878,48945,19837,03050,41620,33872,62751,93055,49040,49742,70830,17269,94931,14313,4106,327
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1451451456502,8002,8001,3001,3001,3001,3001,3001,300650
III. Các khoản phải thu ngắn hạn287,237318,938273,848306,561200,809219,805175,638202,105310,892166,090133,914108,666188,755124,29572,81971,94530,48336,315
IV. Tổng hàng tồn kho208,530174,133199,694163,341112,05776,32960,37457,907220,746176,536192,422151,12286,27890,62850,45820,58622,88425,372
V. Tài sản ngắn hạn khác12,2269,54112,11418,5589,71810,3199,5197,3329,65241,53436,80844,94224,06122,27017,50715,86512,33710,148
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn115,58188,50498,585102,908111,035115,40398,35156,20275,21967,78080,79190,19668,67365,90930,02213,38414,55312,716
I. Các khoản phải thu dài hạn34,1828,0838,1258,13511,23913,69316,8866,7146,754
II. Tài sản cố định31,98636,42545,24048,76946,64350,06542,80710,62534,62744,12849,46357,19341,88043,12023,0669,81210,02210,657
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn21,94716,11316,53517,02412,8067,6123,53722,1951,0971,0738892,85043089871174
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,0001,0001,0002,5003030
VI. Tổng tài sản dài hạn khác26,46626,88327,68628,98140,34844,03335,12116,66832,74122,57827,93830,15226,36322,6716,0553,3984,5302,060
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN698,910675,759666,675669,857478,816458,886394,298344,534691,935506,671500,725436,722411,775334,574242,056154,22494,31790,877
A. Nợ phải trả581,204558,557541,327547,903354,601337,739271,802215,713543,805384,791385,778326,176306,233241,491182,190128,14473,87674,850
I. Nợ ngắn hạn574,473546,440518,748527,175326,752288,190234,199195,715524,505379,828379,710316,848296,181231,504178,866127,61072,04472,294
II. Nợ dài hạn6,73112,11722,57920,72827,84949,54837,60219,99819,3004,9636,0689,32710,0529,9863,3245341,8332,556
B. Nguồn vốn chủ sở hữu117,706117,202125,348121,955124,215121,148122,496128,820148,130121,880114,947110,547105,54293,08359,86526,08020,44016,028
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN698,910675,759666,675669,857478,816458,886394,298344,534691,935506,671500,725436,722411,775334,574242,056154,22494,31790,877
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |