CTCP Đầu tư và Xây dựng Công trình 3 (ct3)

5.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.50
6.10
6.10
5.20
8,200
13.4K
0.2K
45x
0.5x
0% # 1%
0.2
63 Bi
9 Mi
11
11.2 - 7.2
581 Bi
118 Bi
493.8%
16.84%
75 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.40 100 5.50 4,900
5.30 1,100 5.70 9,000
5.20 1,000 5.80 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 6.10 0.60 100 100
13:55 5.20 -0.30 8,000 8,100
14:10 5.50 0 100 8,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 370 (0.18) 0% 12 (0.00) 0%
2018 300 (0.29) 0% 12 (0.01) 0%
2019 340 (0.23) 0% 0 (0.00) 0%
2020 300 (0.33) 0% 0 (0.00) 0%
2022 456 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 400 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV318,163390,503468,169329,546230,894
Tổng lợi nhuận trước thuế4,0161,4995,4354,0164,437
Lợi nhuận sau thuế 504-4,5694,2113,4334,044
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,393-3,9394,2063,3883,830
Tổng tài sản698,910675,759666,675669,857698,910675,759666,675669,857478,816458,886394,298344,534691,935506,671
Tổng nợ581,204558,557541,327547,903581,204558,557541,327547,903354,601337,739271,802215,713543,805384,791
Vốn chủ sở hữu117,706117,202125,348121,955117,706117,202125,348121,955124,215121,148122,496128,820148,130121,880


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |