CTCP City Auto (ctf)

30.35
-0.05
(-0.16%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,553,3252,305,8121,772,9731,637,0771,669,3472,286,5321,494,9191,594,525980,5891,688,458354,0181,371,5151,150,8732,054,9821,559,0101,021,1131,130,3561,806,1301,625,5451,498,537
4. Giá vốn hàng bán1,433,8602,051,5001,612,1651,497,1521,527,6002,043,7661,349,5171,471,769890,4921,568,593322,3831,272,6881,056,3111,904,0161,459,539964,7511,028,9921,711,3541,516,7411,402,379
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)71,050142,86180,53189,04799,259202,984136,507119,61182,113104,23519,12583,62184,770115,58486,07445,76871,25484,06878,58189,404
6. Doanh thu hoạt động tài chính91,30750,23372,30229,38132,60215,58811,6897,6497,52824,3945,5376,9255,735-28,0203,69949,056172214284175
7. Chi phí tài chính41,81546,61341,20635,19834,80723,65918,82510,3269,42117,61710,38812,18510,27211,54111,78812,82012,46015,48812,91910,833
-Trong đó: Chi phí lãi vay41,81546,56941,20635,19834,80723,65918,82510,3269,42117,61710,38812,18510,27211,54111,78812,82012,46015,48812,91910,833
9. Chi phí bán hàng85,583112,55566,01562,60863,55395,67263,78964,70342,01047,31415,31645,78046,01559,74150,65043,02938,25958,84252,20348,340
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp33,23432,73730,27923,46026,82746,59431,82932,69725,18124,3837,78027,43522,57627,79025,50830,52719,21523,17333,58123,040
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,7251,18715,332-2,8386,67452,64733,75319,53413,02942,493-9,1323,37610,544-12,0193815,9071,492-13,220-19,8387,366
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7,7888,27326,4556,05113,65452,45847,16828,81116,52851,224-7,1762,97916,6581972,0036,4501,5903,637-7,81423,730
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,8386,93525,0673,71911,20139,22539,84323,52414,64641,055-7,17644015,9871979353274562,126-8,40819,277
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7,7485,96622,7624,38110,69834,91638,10022,25013,59939,321-7,41310815,557-1,1581,3568075002,991-8,26717,030

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,482,4632,693,6562,325,9882,323,5231,825,2861,756,9281,638,7961,482,3441,091,1311,196,3561,302,6171,298,7321,110,909964,3101,031,708993,3311,085,7421,121,8481,117,5531,026,487
I. Tiền và các khoản tương đương tiền34,72261,18038,07864,34620,57074,55173,47749,68641,00355,52852,10027,86223,84739,58531,97036,56717,62329,69227,23631,915
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,953,0081,984,2161,772,4911,671,0421,322,6951,165,6351,265,9401,214,985781,536809,698675,135774,918681,478620,651648,044594,399587,961626,868544,279571,271
IV. Tổng hàng tồn kho465,658613,917470,841537,042449,754476,394281,197206,590258,035322,244543,331475,259383,151296,240337,073342,965441,193446,204519,623412,313
V. Tài sản ngắn hạn khác29,07434,34244,57851,09332,26840,34718,18111,08410,5588,88632,05120,69322,4337,83414,62119,40038,96419,08326,41610,988
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,042,2441,047,5641,130,597800,762795,708816,374604,707584,197566,538565,897567,897572,114617,829651,083475,872484,816367,122425,053481,203471,076
I. Các khoản phải thu dài hạn345,746292,723430,425364,903366,820369,545283,490285,615288,240282,607261,031258,704293,859301,930202,743203,23492,133166,624271,773272,732
II. Tài sản cố định194,625189,833170,813166,834170,489174,138161,124159,403156,787159,501162,139164,715164,778161,043160,238132,326137,259131,723130,140127,966
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn34,81441,92146,03742,77127,51624,70125,4731,6061,0971987131,0895,3301,33233331,42337,91626,67118,0006,855
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn358,188408,438382,438115,936115,936138,43848,00048,00048,00048,00065,55865,86867,63798,73621,24722,692
VI. Tổng tài sản dài hạn khác21,05023,2915,98711,88213,7863,9633,0553,0913,0033,7514,1865,0405,4786,4857,3258,72710,9719,0406,7967,557
VII. Lợi thế thương mại87,82191,36094,89898,436101,162105,58983,56586,48269,41171,84074,26976,69880,74781,55683,98686,41588,84490,99654,49455,967
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,524,7073,741,2203,456,5863,124,2852,620,9952,573,3022,243,5032,066,5411,657,6701,762,2531,870,5141,870,8461,728,7381,615,3921,507,5801,478,1471,452,8641,546,9011,598,7561,497,562
A. Nợ phải trả2,442,5882,664,4282,396,2292,189,3681,684,9821,648,8711,356,2381,219,119831,195951,9521,101,2811,094,438952,8181,082,574974,958946,461919,9031,008,256979,110869,509
I. Nợ ngắn hạn2,096,4022,301,9331,960,8212,053,7981,549,2091,522,1151,257,8871,139,607763,002884,9981,021,6011,004,437873,439903,272871,844843,750917,6351,004,548975,074866,609
II. Nợ dài hạn346,186362,495435,408135,570135,773126,75698,35079,51268,19366,95479,68090,00079,379179,302103,114102,7112,2683,7084,0362,899
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,082,1181,076,7921,060,357934,918936,013924,430887,265847,422826,474810,301769,233776,409775,921532,818532,621531,686532,961538,645619,646628,054
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,524,7073,741,2203,456,5863,124,2852,620,9952,573,3022,243,5032,066,5411,657,6701,762,2531,870,5141,870,8461,728,7381,615,3921,507,5801,478,1471,452,8641,546,9011,598,7561,497,562
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc