Tổng Công ty cổ phần Công trình Viettel (ctr)

86.50
-1.50
(-1.70%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh12,681,24311,298,9519,369,8847,446,8886,359,1875,053,7114,276,7313,251,4311,678,4771,522,9531,287,3801,289,670
4. Giá vốn hàng bán11,791,84810,406,9248,628,7636,818,8915,884,6304,759,8684,017,9723,045,9451,517,5391,369,9101,124,5701,175,763
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)889,394892,027741,121627,997474,557293,843258,759205,486160,938153,043162,810113,907
6. Doanh thu hoạt động tài chính48,60897,12627,21012,67719,58721,35317,5836,1006,53311,9443,028552
7. Chi phí tài chính90,14993,27124,2477,2302,6081,7734884,15711,7089,1859,856935
-Trong đó: Chi phí lãi vay60,82684,83723,0376,4302192,4237,8968,3793,337935
9. Chi phí bán hàng2381263
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp166,823248,928189,042160,528147,544101,088104,69388,79354,22751,96474,51543,018
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)681,030646,954555,042472,916343,992212,334171,161118,635101,536103,60181,45670,444
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)678,510644,812554,882471,573345,104229,646189,661146,074131,601146,247127,72087,919
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)543,206515,878442,925375,273274,174180,908146,958110,88899,822110,02193,50065,531
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)543,206515,878442,896375,253274,163180,893146,909110,81899,756109,94593,19365,530

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn5,386,9885,613,7964,993,8273,012,8333,060,9622,136,1612,258,5711,792,0021,262,8651,418,0501,029,683796,770
I. Tiền và các khoản tương đương tiền887,735818,525413,861668,144504,101809,012423,99483,509111,350106,47049,80013,547
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn853,5001,000,0001,222,000100,0003,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,904,9222,924,1912,366,8051,609,9841,839,835907,8041,361,9781,142,636818,163703,263505,186318,812
IV. Tổng hàng tồn kho602,091789,970906,595565,625670,361371,398440,495537,517325,792587,111465,363428,107
V. Tài sản ngắn hạn khác138,74081,11084,56669,08046,66547,94732,10525,3407,56021,2079,33436,304
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,680,2071,302,0131,047,137950,607818,141312,37962,28830,92332,15240,21847,41247,450
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định190,730284,557372,855461,397395,843274,06343,30927,96628,58432,11932,65530,526
III. Bất động sản đầu tư1,222,723829,293562,548363,686183,6163,3317,84812,366
IV. Tài sản dở dang dài hạn251,630152,51293,603102,617216,8663,1752,171260
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác15,12435,65118,13122,90721,81635,14118,9792,9571,3974,7686,6494,558
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN7,067,1956,915,8096,040,9653,963,4403,879,1022,448,5392,320,8591,822,9251,295,0171,458,2681,077,095844,220
A. Nợ phải trả5,204,7904,927,8344,416,1332,651,7242,818,2401,566,6471,545,0361,130,118649,448959,537640,675470,553
I. Nợ ngắn hạn4,616,5434,535,4644,133,0542,488,4172,800,6891,566,6471,545,0361,130,118649,448959,537570,269428,030
II. Nợ dài hạn588,248392,370283,079163,30717,55170,40642,523
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,862,4041,987,9751,624,8321,311,7161,060,862881,892775,823692,808645,569498,731436,420373,667
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN7,067,1956,915,8096,040,9653,963,4403,879,1022,448,5392,320,8591,822,9251,295,0171,458,2681,077,095844,220
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |