Tổng Công ty cổ phần Công trình Viettel (ctr)

134.40
0.40
(0.30%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,623,1003,174,6823,083,4342,701,3632,339,47211,298,9519,369,8847,446,8886,359,1875,053,7114,276,7313,251,4311,678,4771,522,9531,287,380
Giá vốn hàng bán2,435,0872,900,2162,851,0112,496,2882,165,64610,406,9248,628,7636,818,8915,884,6304,759,8684,017,9723,045,9451,517,5391,369,9101,124,570
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV188,013274,466232,423205,076173,826892,027741,121627,997474,557293,843258,759205,486160,938153,043162,810
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh144,288181,190174,791155,508136,102646,954555,042472,916343,992212,334171,161118,635101,536103,60181,456
Tổng lợi nhuận trước thuế144,334178,789175,607154,912136,141644,812554,882471,573345,104229,646189,661146,074131,601146,247127,720
Lợi nhuận sau thuế 116,132143,242140,605124,155108,501515,878442,925375,273274,174180,908146,958110,88899,822110,02193,500
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ116,132143,242140,590124,136108,490515,878442,896375,253274,163180,893146,909110,81899,756109,94593,193
Tổng tài sản ngắn hạn5,188,8255,627,1685,579,5204,998,0454,992,8355,613,7964,993,8273,012,8333,060,9622,136,1612,258,5711,792,0021,262,8651,418,0501,029,683
Tiền mặt394,218817,851572,374454,376292,232818,525413,861668,144504,101809,012423,99483,509111,350106,47049,800
Đầu tư tài chính ngắn hạn845,0001,000,0001,082,0001,122,0001,334,0001,000,0001,222,000100,0003,000
Hàng tồn kho914,641802,281769,668633,985845,746808,824927,495586,524693,743391,384456,683554,830343,286604,326481,783
Tài sản dài hạn1,459,9101,301,9321,293,7101,123,9791,163,0081,302,0131,047,137950,607818,141312,37962,28830,92332,15240,21847,412
Tài sản cố định259,645284,557299,164318,864344,290284,557372,855461,397395,843274,06343,30927,96628,58432,11932,655
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản6,648,7356,929,1006,873,2306,122,0246,155,8426,915,8096,040,9653,963,4403,879,1022,448,5392,320,8591,822,9251,295,0171,458,2681,077,095
Tổng nợ4,753,5394,938,3475,048,2824,455,3444,406,0494,927,8344,416,1332,651,7242,818,2401,566,6471,545,0361,130,118649,448959,537640,675
Vốn chủ sở hữu1,895,1971,990,7531,824,9481,666,6801,749,7941,987,9751,624,8321,311,7161,060,862881,892775,823692,808645,569498,731436,420

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.58K4.51K3.87K4.04K3.89K2.98K3.12K2.35K2.12K2.33K1.98K1.39K
Giá cuối kỳ138.30K89.85K48.65K67.85K41.32K19.95K8.55K9.53K26K26K26K26K
Giá / EPS (PE)30.18 (lần)19.92 (lần)12.56 (lần)16.80 (lần)10.61 (lần)6.69 (lần)2.74 (lần)4.05 (lần)12.28 (lần)11.14 (lần)13.15 (lần)18.70 (lần)
Giá sổ sách16.57K17.38K14.20K14.12K15.07K14.53K16.46K14.70K13.70K10.58K9.26K7.93K
Giá / Giá sổ sách (PB)8.35 (lần)5.17 (lần)3.42 (lần)4.81 (lần)2.74 (lần)1.37 (lần)0.52 (lần)0.65 (lần)1.90 (lần)2.46 (lần)2.81 (lần)3.28 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ114 (Mi)114 (Mi)114 (Mi)93 (Mi)70 (Mi)61 (Mi)47 (Mi)47 (Mi)47 (Mi)47 (Mi)47 (Mi)47 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản78.04%81.17%82.67%76.02%78.91%87.24%97.32%98.30%97.52%97.24%95.60%94.38%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản21.96%18.83%17.33%23.98%21.09%12.76%2.68%1.70%2.48%2.76%4.40%5.62%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn71.50%71.25%73.10%66.90%72.65%63.98%66.57%61.99%50.15%65.80%59.48%55.74%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu250.82%247.88%271.79%202.16%265.66%177.65%199.15%163.12%100.60%192.40%146.80%125.93%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn28.50%28.75%26.90%33.10%27.35%36.02%33.43%38.01%49.85%34.20%40.52%44.26%
6/ Thanh toán hiện hành119.69%123.78%120.83%121.07%109.29%136.35%146.18%158.57%194.45%147.78%180.56%186.15%
7/ Thanh toán nhanh98.59%105.94%98.39%97.50%84.52%111.37%116.62%109.47%141.59%84.80%96.08%84.27%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn9.09%18.05%10.01%26.85%18%51.64%27.44%7.39%17.15%11.10%8.73%3.16%
9/ Vòng quay Tổng tài sản174.21%163.38%155.11%187.89%163.93%206.40%184.27%178.36%129.61%104.44%119.52%152.76%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn223.22%201.27%187.63%247.17%207.75%236.58%189.36%181.44%132.91%107.40%125.03%161.86%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu611.15%568.36%576.67%567.72%599.44%573.05%551.25%469.31%260%305.37%294.99%345.14%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,167.96%1,286.67%930.33%1,162.59%848.24%1,216.16%879.82%548.99%442.06%226.68%233.42%269.64%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.52%4.57%4.73%5.04%4.31%3.58%3.44%3.41%5.94%7.22%7.24%5.08%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.88%7.46%7.33%9.47%7.07%7.39%6.33%6.08%7.70%7.54%8.65%7.76%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)27.65%25.95%27.26%28.61%25.84%20.51%18.94%16%15.45%22.04%21.35%17.54%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%5%5%6%5%4%4%4%7%8%8%6%
Tăng trưởng doanh thu19.31%20.59%25.82%17.10%25.83%18.17%31.53%93.71%10.21%18.30%-0.18%%
Tăng trưởng Lợi nhuận13.05%16.48%18.03%36.87%51.56%23.13%32.57%11.09%-9.27%17.98%42.21%%
Tăng trưởng Nợ phải trả7.89%11.59%66.54%-5.91%79.89%1.40%36.71%74.01%-32.32%49.77%36.15%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.31%22.35%23.87%23.65%20.29%13.67%11.98%7.32%29.44%14.28%16.79%%
Tăng trưởng Tổng tài sản8.01%14.48%52.42%2.17%58.43%5.50%27.32%40.76%-11.19%35.39%27.58%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc