Tổng Công ty cổ phần Công trình Viettel (ctr)

86.90
-1.10
(-1.25%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV3,573,6023,475,5673,008,9732,623,1003,174,68212,681,24311,298,9519,369,8847,446,8886,359,1875,053,7114,276,7313,251,4311,678,4771,522,953
Giá vốn hàng bán3,315,9473,254,6712,786,1442,435,0872,900,21611,791,84810,406,9248,628,7636,818,8915,884,6304,759,8684,017,9723,045,9451,517,5391,369,910
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV257,655220,897222,830188,013274,466889,394892,027741,121627,997474,557293,843258,759205,486160,938153,043
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh197,845177,246161,650144,288181,190681,030646,954555,042472,916343,992212,334171,161118,635101,536103,601
Tổng lợi nhuận trước thuế194,642178,041161,494144,334178,789678,510644,812554,882471,573345,104229,646189,661146,074131,601146,247
Lợi nhuận sau thuế 155,704146,263125,108116,132143,242543,206515,878442,925375,273274,174180,908146,958110,88899,822110,021
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ155,704146,263125,108116,132143,242543,206515,878442,896375,253274,163180,893146,909110,81899,756109,945
Tổng tài sản ngắn hạn5,386,9885,239,1275,297,0725,188,8255,627,1685,386,9885,613,7964,993,8273,012,8333,060,9622,136,1612,258,5711,792,0021,262,8651,418,050
Tiền mặt887,735751,313611,053394,218817,851887,735818,525413,861668,144504,101809,012423,99483,509111,350106,470
Đầu tư tài chính ngắn hạn853,500788,000797,000845,0001,000,000853,5001,000,0001,222,000100,0003,000
Hàng tồn kho620,665621,911670,501914,641802,281620,665808,824927,495586,524693,743391,384456,683554,830343,286604,326
Tài sản dài hạn1,680,2071,482,2031,467,7381,459,9101,301,9321,680,2071,302,0131,047,137950,607818,141312,37962,28830,92332,15240,218
Tài sản cố định190,730208,595231,366259,645284,557190,730284,557372,855461,397395,843274,06343,30927,96628,58432,119
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản7,067,1956,721,3306,764,8106,648,7356,929,1007,067,1956,915,8096,040,9653,963,4403,879,1022,448,5392,320,8591,822,9251,295,0171,458,268
Tổng nợ5,204,7905,030,7284,891,3924,753,5394,938,3475,204,7904,927,8344,416,1332,651,7242,818,2401,566,6471,545,0361,130,118649,448959,537
Vốn chủ sở hữu1,862,4041,690,6021,873,4181,895,1971,990,7531,862,4041,987,9751,624,8321,311,7161,060,862881,892775,823692,808645,569498,731

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.75K4.51K3.87K4.04K3.89K2.98K3.12K2.35K2.12K2.33K1.98K1.39K
Giá cuối kỳ124.50K87.99K47.64K66.45K40.46K19.54K8.37K9.33K26K26K26K26K
Giá / EPS (PE)26.22 (lần)19.51 (lần)12.30 (lần)16.46 (lần)10.39 (lần)6.56 (lần)2.68 (lần)3.97 (lần)12.28 (lần)11.14 (lần)13.15 (lần)18.70 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.12 (lần)0.89 (lần)0.58 (lần)0.83 (lần)0.45 (lần)0.23 (lần)0.09 (lần)0.14 (lần)0.73 (lần)0.80 (lần)0.95 (lần)0.95 (lần)
Giá sổ sách16.28K17.38K14.20K14.12K15.07K14.53K16.46K14.70K13.70K10.58K9.26K7.93K
Giá / Giá sổ sách (PB)7.65 (lần)5.06 (lần)3.35 (lần)4.71 (lần)2.69 (lần)1.34 (lần)0.51 (lần)0.63 (lần)1.90 (lần)2.46 (lần)2.81 (lần)3.28 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ114 (Mi)114 (Mi)114 (Mi)93 (Mi)70 (Mi)61 (Mi)47 (Mi)47 (Mi)47 (Mi)47 (Mi)47 (Mi)47 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản76.23%81.17%82.67%76.02%78.91%87.24%97.32%98.30%97.52%97.24%95.60%94.38%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản23.77%18.83%17.33%23.98%21.09%12.76%2.68%1.70%2.48%2.76%4.40%5.62%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn73.65%71.25%73.10%66.90%72.65%63.98%66.57%61.99%50.15%65.80%59.48%55.74%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu279.47%247.88%271.79%202.16%265.66%177.65%199.15%163.12%100.60%192.40%146.80%125.93%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn26.35%28.75%26.90%33.10%27.35%36.02%33.43%38.01%49.85%34.20%40.52%44.26%
6/ Thanh toán hiện hành116.69%123.78%120.83%121.07%109.29%136.35%146.18%158.57%194.45%147.78%180.56%186.15%
7/ Thanh toán nhanh103.24%105.94%98.39%97.50%84.52%111.37%116.62%109.47%141.59%84.80%96.08%84.27%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn19.23%18.05%10.01%26.85%18%51.64%27.44%7.39%17.15%11.10%8.73%3.16%
9/ Vòng quay Tổng tài sản179.44%163.38%155.11%187.89%163.93%206.40%184.27%178.36%129.61%104.44%119.52%152.76%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn235.41%201.27%187.63%247.17%207.75%236.58%189.36%181.44%132.91%107.40%125.03%161.86%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu680.91%568.36%576.67%567.72%599.44%573.05%551.25%469.31%260%305.37%294.99%345.14%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,899.87%1,286.67%930.33%1,162.59%848.24%1,216.16%879.82%548.99%442.06%226.68%233.42%269.64%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.28%4.57%4.73%5.04%4.31%3.58%3.44%3.41%5.94%7.22%7.24%5.08%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.69%7.46%7.33%9.47%7.07%7.39%6.33%6.08%7.70%7.54%8.65%7.76%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)29.17%25.95%27.26%28.61%25.84%20.51%18.94%16%15.45%22.04%21.35%17.54%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%5%5%6%5%4%4%4%7%8%8%6%
Tăng trưởng doanh thu12.23%20.59%25.82%17.10%25.83%18.17%31.53%93.71%10.21%18.30%-0.18%%
Tăng trưởng Lợi nhuận5.30%16.48%18.03%36.87%51.56%23.13%32.57%11.09%-9.27%17.98%42.21%%
Tăng trưởng Nợ phải trả5.62%11.59%66.54%-5.91%79.89%1.40%36.71%74.01%-32.32%49.77%36.15%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-6.32%22.35%23.87%23.65%20.29%13.67%11.98%7.32%29.44%14.28%16.79%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.19%14.48%52.42%2.17%58.43%5.50%27.32%40.76%-11.19%35.39%27.58%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |