CTCP Đầu tư và Xây lắp Constrexim Số 8 (cx8)

9
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh90,02188,02192,57270,51449,587121,201107,683131,410125,161100,217133,54875,65765,34862,237105,188130,737109,920
4. Giá vốn hàng bán86,33984,50688,19667,11246,153116,638102,981127,258121,15896,233129,69872,49261,33657,512100,691125,964106,260112,248
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,6823,5154,3753,4023,4344,5634,7024,1524,0043,9833,8503,1644,0124,7254,4974,7733,6603,042
6. Doanh thu hoạt động tài chính426499651882583432402091936562,7603,3342,6743,2702,191
7. Chi phí tài chính67135071,8782,4951,3998269001,197
-Trong đó: Chi phí lãi vay67135071,8782,4951,399826
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,1213,1853,5993,1732,9593,2623,2743,0752,8462,6312,2982,1802,1392,5622,2591,9411,8531,844
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5645947852384151,3051,6161,3351,5011,5921,7486716512,4274,1734,6814,1772,191
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)584436626812699511,4581,2631,2781,3491,6936106591,9693,7245,1503,8771,997
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)458317470472116901,1359849789991,3064435421,3622,6794,6823,4181,997
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)458317470472116901,1359849789991,3064435421,3622,6794,6823,4181,997

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn162,665103,070106,33473,08684,92868,770108,02283,98493,62976,70078,491102,724116,633130,555127,220111,324
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,11112,3599,1345,91810,4112,4758,7184,39511,77014,62812,4246,13512,0072,4047452,879
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn153,79072,45380,28948,21565,12760,31683,74066,89849,58550,86354,14565,63972,89990,42859,42943,692
IV. Tổng hàng tồn kho4,63716,75315,19717,5188,7255,78115,44012,69232,27411,21011,60230,90931,47336,26230,92835,139
V. Tài sản ngắn hạn khác1,1271,5051,7141,434664198124321412531,46136,11929,613
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,7354,3665,0466,8628,0019,25110,12111,35911,45313,02113,31713,14313,33814,78712,59112,576
I. Các khoản phải thu dài hạn1,0001,0001,0001,0001,0001,0001,000
II. Tài sản cố định4374935506668641,0651,3051,5251,7571,9661,2061,3941,5812,3172,6922,017
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,0006001,6001,6001,0001,0001,0001,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,2993,8734,4965,1966,1377,1867,8158,8348,6969,45510,51110,14910,75711,4708,8989,559
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN167,400107,436111,38079,94892,92978,021118,14395,343105,08189,72291,808115,867129,971145,342139,811123,900
A. Nợ phải trả139,26679,49083,32652,36365,39250,32290,31669,48779,30664,05966,06990,371102,974118,629112,34396,783
I. Nợ ngắn hạn136,70676,68281,62751,36764,00348,57988,26367,18476,54260,93263,83386,863101,684117,198109,38396,783
II. Nợ dài hạn2,5602,8081,7009971,3891,7442,0522,3022,7643,1272,2363,5081,2911,4312,959
B. Nguồn vốn chủ sở hữu28,13527,94728,05427,58427,53727,69927,82725,85725,77525,66325,73925,49626,99626,71327,46827,117
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN167,400107,436111,38079,94892,92978,021118,14395,343105,08189,72291,808115,867129,971145,342139,811123,900
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |