CTCP Đầu tư và Xây lắp Constrexim Số 8 (cx8)

9.20
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV19,31436,79617,48022,06011,67588,02192,57270,51449,587121,201107,683131,410125,161100,217133,548
Giá vốn hàng bán18,47535,84516,77421,11910,77484,50688,19667,11246,153116,638102,981127,258121,15896,233129,698
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV8399517069419013,5154,3753,4023,4344,5634,7024,1524,0043,9833,850
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh10578176257835947852384151,3051,6161,3351,5011,5921,748
Tổng lợi nhuận trước thuế902415120358436626812699511,4581,2631,2781,3491,693
Lợi nhuận sau thuế 65811615142317470472116901,1359849789991,306
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ65811615142317470472116901,1359849789991,306
Tổng tài sản ngắn hạn103,849177,247138,942133,938115,343103,070106,33473,08684,92868,770108,02283,98493,62976,70078,491
Tiền mặt47212,3595,0033,3908,20712,3599,1345,91810,4112,4758,7184,39511,77014,62812,424
Đầu tư tài chính ngắn hạn4,000
Hàng tồn kho9,6716,65810,19011,0919,03216,75315,19717,5188,7255,78115,44012,69232,27411,21011,602
Tài sản dài hạn5,1965,3665,5364,7065,8764,3665,0466,8628,0019,25110,12111,35911,45313,02113,317
Tài sản cố định4794935085225364935506668641,0651,3051,5251,7571,9661,206
Đầu tư tài chính dài hạn1,0001,0001,0001,0006001,600
Tổng tài sản109,046182,613144,478138,644121,219107,436111,38079,94892,92978,021118,14395,343105,08189,72291,808
Tổng nợ81,034154,682116,465110,74893,12479,49083,32652,36365,39250,32290,31669,48779,30664,05966,069
Vốn chủ sở hữu28,01227,93128,01327,89728,09527,94728,05427,58427,53727,69927,82725,85725,77525,66325,739

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.13K0.12K0.21K0.02K0.09K0.31K0.51K0.50K0.50K0.51K0.67K0.23K0.28K0.70K1.37K2.52K
Giá cuối kỳ7.90K7.30K5.40K6.61K5.53K7.36K6.95K6.70K6.05K5.01K2.41K1.80K1.64K2.87K7.75K25.90K
Giá / EPS (PE)62.50 (lần)61.94 (lần)25.54 (lần)312.65 (lần)58.26 (lần)23.71 (lần)13.61 (lần)13.32 (lần)12.10 (lần)9.81 (lần)3.61 (lần)7.95 (lần)5.92 (lần)4.12 (lần)5.66 (lần)10.28 (lần)
Giá sổ sách10.41K10.39K12.62K12.41K12.39K12.46K12.52K13.21K13.17K13.11K13.15K13.03K13.80K13.65K14.04K14.59K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.76 (lần)0.70 (lần)0.43 (lần)0.53 (lần)0.45 (lần)0.59 (lần)0.56 (lần)0.51 (lần)0.46 (lần)0.38 (lần)0.18 (lần)0.14 (lần)0.12 (lần)0.21 (lần)0.55 (lần)1.78 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản95.23%95.94%95.47%91.42%91.39%88.14%91.43%88.09%89.10%85.49%85.49%88.66%89.74%89.83%90.99%89.85%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản4.76%4.06%4.53%8.58%8.61%11.86%8.57%11.91%10.90%14.51%14.51%11.34%10.26%10.17%9.01%10.15%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn74.31%73.99%74.81%65.50%70.37%64.50%76.45%72.88%75.47%71.40%71.96%78%79.23%81.62%80.35%78.11%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu289.28%284.43%297.02%189.83%237.47%181.67%324.56%268.74%307.69%249.62%256.69%354.45%381.44%444.09%409%356.91%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn25.69%26.01%25.19%34.50%29.63%35.50%23.55%27.12%24.53%28.60%28.04%22%20.77%18.38%19.65%21.89%
6/ Thanh toán hiện hành132.84%134.41%130.27%142.28%132.69%141.56%122.39%125.01%122.32%125.88%122.96%118.26%114.70%111.40%116.31%115.02%
7/ Thanh toán nhanh120.47%112.56%111.65%108.18%119.06%129.66%104.89%106.11%80.16%107.48%104.79%82.68%83.75%80.46%88.03%78.72%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.60%16.12%11.19%11.52%16.27%5.09%9.88%6.54%15.38%24.01%19.46%7.06%11.81%2.05%0.68%2.97%
9/ Vòng quay Tổng tài sản87.72%81.93%83.11%88.20%53.36%155.34%91.15%137.83%119.11%111.70%145.46%65.30%50.28%42.82%75.24%105.52%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn92.10%85.40%87.06%96.48%58.39%176.24%99.69%156.47%133.68%130.66%170.14%73.65%56.03%47.67%82.68%117.44%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu341.46%314.96%329.98%255.63%180.07%437.56%386.97%508.22%485.59%390.51%518.85%296.74%242.07%232.98%382.95%482.12%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho953.50%504.42%580.35%383.10%528.97%2,017.61%666.98%1,002.66%375.40%858.46%1,117.89%234.53%194.88%158.60%325.57%358.47%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.36%0.36%0.51%0.07%0.43%0.57%1.05%0.75%0.78%1%0.98%0.59%0.83%2.19%2.55%3.58%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.31%0.30%0.42%0.06%0.23%0.88%0.96%1.03%0.93%1.11%1.42%0.38%0.42%0.94%1.92%3.78%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.21%1.13%1.68%0.17%0.77%2.49%4.08%3.81%3.79%3.89%5.07%1.74%2.01%5.10%9.75%17.27%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%1%%%1%1%1%1%1%1%1%1%2%3%4%
Tăng trưởng doanh thu7.51%-4.92%31.28%42.20%-59.09%12.55%-18.06%4.99%24.89%-24.96%76.52%15.78%5%-40.83%-19.54%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-45.51%-32.55%900%-77.73%-69.42%-39.21%15.35%0.61%-2.10%-23.51%194.81%-18.27%-60.21%-49.16%-42.78%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-12.98%-4.60%59.13%-19.92%29.95%-44.28%29.98%-12.38%23.80%-3.04%-26.89%-12.24%-13.20%5.60%16.08%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.30%-0.38%1.70%0.17%-0.58%-0.46%7.62%0.32%0.44%-0.30%0.95%-5.56%1.06%-2.75%1.29%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-10.04%-3.54%39.32%-13.97%19.11%-33.96%23.91%-9.27%17.12%-2.27%-20.76%-10.85%-10.58%3.96%12.84%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc