CTCP Đầu tư và Xây lắp Constrexim Số 8 (cx8)

9
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9
9
9
9
0
10.5K
0.2K
44.7x
0.7x
0% # 2%
1.1
20 Bi
3 Mi
1,277
10.6 - 6.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.20 (0.30) 28.9%
VCG 24.60 (0.20) 11.3%
LGC 63.50 (0.00) 9.9%
THD 30.60 (0.10) 9.5%
CTD 84.50 (0.40) 7.3%
PC1 23.10 (-0.10) 6.7%
CII 26.30 (-0.90) 6.2%
SCG 66.10 (-0.50) 5.0%
HHV 14.45 (-0.05) 4.6%
DPG 43.10 (-0.70) 2.8%
BCG 2.53 (0.00) 2.4%
FCN 15.35 (0.15) 2.0%
HBC 6.30 (-0.10) 1.9%
LCG 10.40 (0.15) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 138 (0.13) 0% 1.96 (0.00) 0%
2018 138 (0.11) 0% 1.16 (0.00) 0%
2019 121 (0.12) 0% 1.32 (0.00) 0%
2020 100 (0.05) 0% 0.95 (0.00) 0%
2021 100 (0.07) 0% 0.65 (0.00) 0%
2022 100 (0.09) 0% 1.10 (0.00) 0%
2023 105 (0.03) 0% 0.72 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV41,65815,06213,98619,31490,02188,02192,57270,51449,587121,201107,683131,410125,161100,217
Tổng lợi nhuận trước thuế409642190584436626812699511,4581,2631,2781,349
Lợi nhuận sau thuế 327511465458317470472116901,135984978999
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ327511465458317470472116901,135984978999
Tổng tài sản167,400124,629123,644109,046167,400107,436111,38079,94892,92978,021118,14395,343105,08189,722
Tổng nợ139,26696,55295,61881,034139,26679,49083,32652,36365,39250,32290,31669,48779,30664,059
Vốn chủ sở hữu28,13528,07728,02628,01228,13527,94728,05427,58427,53727,69927,82725,85725,77525,663


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |