CTCP Viglacera Đông Anh (dac)

6.30
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh38,21936,46344,52036,49046,70852,26549,61758,91062,08041,95441,59239,93334,11254,00853,57660,04940,58427,07022,77424,133
4. Giá vốn hàng bán34,52531,32643,75733,75642,73145,30043,25551,56149,27840,99035,94736,13029,93743,39940,22840,63324,94721,74918,05519,252
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,6945,1377632,7353,9766,9656,3627,27912,7429645,6443,8034,17510,60913,33319,41615,6375,3214,7204,880
6. Doanh thu hoạt động tài chính11244287105122286771291,6362,3322,124630576931
7. Chi phí tài chính5807387096496137876775906267286261,0491,7572,2401,6371,054273713899729
-Trong đó: Chi phí lãi vay5807387096496137876775906267286261,0491,7572,2161,078672273713899729
9. Chi phí bán hàng1,1211,1851,4561,2071,6052,3131,5761,3391,5941,4011,3701,8291,8322,2152,2471,9971,6681,5099121,077
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,3686,9685,2844,1844,6304,7313,9213,9104,2765,0392,9074,0934,7833,5123,4692,9152,9162,4572,0341,556
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-2,373-3,752-6,442-3,019-2,766-8641891,4426,247-6,196809-3,162-4,0674,2788,31215,57411,4096999451,549
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-1,951-2,029-6,362-3,610-2,761-9174584,1701,360-6,413656-2,169-4,5054,3018,32415,44411,4208821,2561,550
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-1,951-2,029-6,362-3,610-2,761-9173264,0321,327-6,413656-2,169-4,5053,2257,28413,5129,8527581,0801,550
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-1,951-2,029-6,362-3,610-2,761-9173264,0321,327-6,413656-2,169-4,5053,2257,28413,5129,8527581,0801,550

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn10,3699,88815,21716,30712,81715,41516,90413,51713,55811,72816,20312,46317,47921,95327,59932,60722,1007,70511,69911,256
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4071,2241,3298323461,1861,0162,3311,7792601,5043,008866,72419,30018,41311,3082,1751,1261,148
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn9,550
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1432973,9412,9042,6853,0521,9834235914,9241,9101,0891,2524,4711,6571,4582,2172,3222,3322,875
IV. Tổng hàng tồn kho9,8198,3679,94712,5719,78611,17713,76810,76311,1896,16212,4968,17315,89710,4566,0812,8608,5283,1988,2137,184
V. Tài sản ngắn hạn khác1373832941932443025613264792949
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,0314,1935,5447,5709,76012,16114,30215,11318,32721,91025,65428,22330,78130,32223,74812,8177,4968,4449,51811,732
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định3,0314,1935,5447,4379,76012,16114,22315,11317,83720,60323,74425,11627,87126,90321,7317,0267,4968,4449,49711,711
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn7603972014158495,5582121
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,7102,7102,710700
VI. Tổng tài sản dài hạn khác133794911,3071,149295468233
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN13,39914,08120,76123,87722,57727,57631,20628,63031,88533,63841,85740,68648,26052,27551,34745,42429,59516,15021,21722,988
A. Nợ phải trả19,16417,89422,54519,29914,39016,62818,95116,70123,98823,05224,72022,95528,36023,18024,04223,0489,5065,30910,23512,044
I. Nợ ngắn hạn19,16417,89422,54519,29914,39016,39918,28116,16123,04221,76124,59722,76226,88318,52319,21219,5479,3565,21510,03510,993
II. Nợ dài hạn2296705409461,2921231931,4774,6574,8303,501150942001,051
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-5,765-3,813-1,7854,5778,18710,94812,25511,9297,89710,58617,13717,73119,90029,09527,30522,37620,08910,84010,98210,944
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN13,39914,08120,76123,87722,57727,57631,20628,63031,88533,63841,85740,68648,26052,27551,34745,42429,59516,15021,21722,988
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |