CTCP Dược phẩm Hà Nội (dhn)

28
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh85,64989,96988,83580,54474,67469,280
2. Các khoản giảm trừ doanh thu275
3. Doanh thu thuần (1)-(2)85,64989,96988,83580,51674,66969,280
4. Giá vốn hàng bán49,26756,18056,92851,72648,24348,970
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)36,38233,78931,90728,79126,42620,310
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,5923,9451,2281,1471,3341,520
7. Chi phí tài chính3,7834,006
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng4,0233,4042,2892,028
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp15,19114,04412,57312,20013,95511,116
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)20,00019,66716,55614,33411,5168,687
12. Thu nhập khác284251110755
13. Chi phí khác201691,41513
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)28425-9-62-1,41542
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)20,28419,69216,54714,27210,1008,729
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,2034,3363,6613,0641,704840
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,2034,3363,6613,0641,704840
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)16,08215,35612,88611,2088,3977,889
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)16,08215,35612,88611,2088,3977,889

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn85,50079,36665,28169,34863,18376,61865,62255,05651,719
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,72440,47116,19816,56115,2565,75310,18832,10028,318
1. Tiền6,7248,13910,19816,56115,2565,75310,18817,10013,318
2. Các khoản tương đương tiền32,3326,00015,00015,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn52,55513,23625,00025,00023,00025,00026,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn52,55513,23625,00025,00023,00025,00026,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn5,2981,0301,1792,3644,48412,3743,8621,1613,102
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng3,2091,281105327
2. Trả trước cho người bán1125673032020989277
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,9784631,1491,0834,16412,1663,8621642,699
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho20,91024,60222,87725,07120,12832,01624,89421,29319,715
1. Hàng tồn kho20,91024,60222,87825,07120,19832,26125,21723,90919,715
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2-70-245-323-2,616
V. Tài sản ngắn hạn khác1426273523151,475679503584
1. Chi phí trả trước ngắn hạn352584
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ51549679503
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước142127314926
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn19,16219,17522,74223,66726,31030,47134,57631,55031,842
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định19,16219,17522,74223,66726,31030,47134,57631,55031,842
1. Tài sản cố định hữu hình16,32116,23819,70920,53923,08727,15231,16228,04028,237
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2,8422,9373,0333,1283,2233,3193,4143,5093,605
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN104,66398,54188,02393,01589,493107,089100,19986,60683,561
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả12,83415,8307,21516,18616,02435,09626,28816,88914,458
I. Nợ ngắn hạn12,83415,8307,21516,18616,02435,09626,28816,88914,458
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,8091,807265280140571137200267
4. Người mua trả tiền trước5256198914241,0161,0412,4184,7887,743
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,2617781,1191,2252,50622927934134
6. Phải trả người lao động3,5592,4722,7804,0153,5743,6574,9684,0562,853
7. Chi phí phải trả ngắn hạn235926459597774
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn11144
11. Phải trả ngắn hạn khác2216,3871,1788,0376,85227,65717,4863,106957
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn3,8002,6003,2201,604
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,4241,1679831,2781,4761,9419411,298783
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu91,82982,71180,80876,82973,47071,99373,91169,71769,103
I. Vốn chủ sở hữu91,82982,71180,80876,82973,47071,99373,91169,71769,103
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu62,90962,90962,90962,90962,90962,90962,90962,90962,909
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu2,5872,5872,5872,5872,5872,5872,5872,5872,587
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,4141,6441,000700600600600600100
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu3,7003,7003,7003,6003,5003,5003,3803,3802,880
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối20,21911,87110,6127,0333,8742,3974,435242627
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN104,66398,54188,02393,01589,493107,089100,19986,60683,561
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |