CTCP Dược phẩm Hà Nội (dhn)

21
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21
0
0
0
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
12.9
2.1k
10.3 lần
15%
16%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.6
133 tỷ
6 triệu
152
21.1 - 21.1
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
7 tỷ
81 tỷ
8.9%
91.8%
16 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 67.70 (-0.40) 15.2%
VGI 25.80 (-0.20) 8.1%
BSR 19.00 (0.10) 6.0%
MCH 84.50 (3.50) 5.9%
VEA 32.90 (-0.30) 4.4%
PGV 22.90 (0.15) 2.6%
MVN 20.80 (2.00) 2.0%
VEF 125.00 (6.90) 2.0%
DNH 45.00 (0.00) 1.9%
VSF 37.00 (0.20) 1.9%
FOX 51.80 (-0.20) 1.7%
QNS 46.30 (0.20) 1.7%
MSR 14.50 (0.10) 1.6%
SSH 63.70 (0.40) 1.6%
IDP 257.50 (0.00) 1.5%
OIL 10.30 (0.10) 1.1%
SNZ 27.10 (-0.10) 1.1%
CTR 90.70 (-1.30) 1.1%
MML 25.50 (0.80) 0.8%
PGB 25.00 (0.00) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 61.24 (0.07) 0% 0 (0.01) 0%
2019 65.44 (0.07) 0% 0 (0.01) 0%
2020 69.91 (0.07) 0% 0 (0.01) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc