CTCP Điện cơ Hải Phòng (dhp)

12
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh238,935230,021264,612264,393267,731280,447253,150267,109258,613301,225251,289225,373215,225163,221140,685114,094
4. Giá vốn hàng bán202,717192,120224,221226,744231,477244,201220,304232,421222,660259,523211,074183,409184,389133,345123,129102,328
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)35,06636,81039,00335,08135,04835,12132,16834,08835,71841,05137,76640,10830,83629,87517,55611,736
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,6973,3582,8782,22466817991491734112024282931
7. Chi phí tài chính5,0175,1853,9093,2962,8831,5122,2832,0262,1441,4542,9594,4985,9966,3032,9841,714
-Trong đó: Chi phí lãi vay1621,7606832395761,0451,6401,7372,0661,4451,8613,6845,9596,2982,9081,651
9. Chi phí bán hàng4,0464,6025,9104,9655,1856,0854,7304,5134,5126,4125,2204,9913,1301,216744551
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp14,39214,90115,20313,81514,34115,30013,05812,85413,19112,39010,0499,8099,0455,9035,3804,295
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)14,30815,48016,85915,22913,30812,40312,18914,74415,88720,83019,55020,83012,68916,4828,4775,207
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)16,00615,69617,26615,32014,75115,10820,64715,11216,35260,28419,96321,15213,19816,7088,5425,240
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)13,00512,75713,89312,37611,80112,08716,51712,09013,08245,74015,58816,13414,12413,7846,4074,323
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)13,00512,75713,89312,37611,80112,08716,51712,09013,08245,74015,49115,99014,05713,7846,4074,323

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn133,184145,572162,352143,988120,150128,771110,237117,084119,27096,947100,69097,72496,25364,00053,38336,751
I. Tiền và các khoản tương đương tiền12,3605,47816,9836,6549,3136,5074,2903,5115,1702,9344,0918658087014,1401,047
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,00012,00011,00010,778
III. Các khoản phải thu ngắn hạn9,5598,1608,94522,75812,03612,17917,78810,52714,07511,97415,82213,3858,2887,09612,53810,612
IV. Tổng hàng tồn kho108,903119,673122,622101,37896,714107,99187,590102,61699,21778,36080,09382,45984,19555,39435,71224,767
V. Tài sản ngắn hạn khác3622612,8022,4202,0872,0945694308073,6796851,0142,963810993325
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn61,02766,39869,14870,50975,72681,30784,40582,74889,84384,66354,42056,01760,01032,79124,38016,546
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định40,10444,86347,18549,39154,08460,58464,04782,74889,84384,66343,81944,96447,87232,79118,71912,049
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn2076497105595,6614,497
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn20,03920,03920,03920,03920,03920,03920,039
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8841,2901,2751,07989468331910,60211,05311,579
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN194,211211,971231,500214,497195,876210,078194,642199,832209,113181,609155,110153,740156,26396,79177,76353,297
A. Nợ phải trả20,00140,69562,90249,75633,49149,45635,96347,64663,68639,13334,21944,99963,60657,97649,16335,742
I. Nợ ngắn hạn20,00140,69562,90249,65633,19148,74832,48041,88151,65136,13833,82944,99961,60653,12744,29631,327
II. Nợ dài hạn1003007083,4835,76512,0362,9963902,0004,8484,8684,416
B. Nguồn vốn chủ sở hữu174,210171,275168,598164,741162,384160,622158,679152,186145,426142,476120,892108,74192,65738,81628,60017,555
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN194,211211,971231,500214,497195,876210,078194,642199,832209,113181,609155,110153,740156,26396,79177,76353,297
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |