CTCP Điện cơ Hải Phòng (dhp)

12
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12
12
12
12
0
18.4K
1.4K
8.4x
0.6x
7% # 7%
0.7
109 Bi
9 Mi
1,745
12.5 - 9.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.80 2,000 12.90 300
11.70 300 13.00 1,000
11.00 100 13.20 34,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thiết bị điện
(Ngành nghề)
#Thiết bị điện - ^TBD     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GEX 45.40 (-0.80) 76.6%
SAM 7.32 (-0.04) 7.4%
RAL 93.20 (0.00) 7.3%
PAC 24.05 (-0.35) 4.6%
PHN 62.00 (0.00) 1.6%
TYA 17.50 (-0.40) 1.4%
MBG 3.40 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 270 (0.27) 0% 13.20 (0.01) 0%
2018 270 (0.25) 0% 13.20 (0.02) 0%
2019 270 (0.28) 0% 7.20 (0.01) 0%
2020 286 (0.27) 0% 12.50 (0.01) 0%
2021 286 (0.26) 0% 12.90 (0.01) 0%
2022 286 (0.26) 0% 13 (0.01) 0%
2023 295 (0.07) 0% 0.01 (0.00) 34%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV35,83840,65492,65269,791238,935230,021264,612264,393267,731280,447253,150267,109258,613301,225
Tổng lợi nhuận trước thuế2,5993,2706,1124,02516,00615,69617,26615,32014,75115,10820,64715,11216,35260,284
Lợi nhuận sau thuế 2,2792,6164,8903,22013,00512,75713,89312,37611,80112,08716,51712,09013,08245,740
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,2792,6164,8903,22013,00512,75713,89312,37611,80112,08716,51712,09013,08245,740
Tổng tài sản194,211200,580217,833254,454194,211211,971231,500214,497195,876210,078194,642199,832209,113181,609
Tổng nợ20,00128,63548,24984,72020,00140,69562,90249,75633,49149,45635,96347,64663,68639,133
Vốn chủ sở hữu174,210171,945169,584169,735174,210171,275168,598164,741162,384160,622158,679152,186145,426142,476


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |