| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 18,465 | 17,636 | 20,285 | 18,995 | 17,642 | 18,443 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 10,458 | 10,088 | 10,627 | 10,241 | 14,878 | 12,471 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 8,006 | 7,547 | 9,658 | 8,754 | 2,764 | 5,972 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 873 | 1,828 | 726 | 523 | 940 | 962 |
| 7. Chi phí tài chính | | | | | | |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | | | | | | |
| 9. Chi phí bán hàng | | | | | | |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 3,812 | 3,622 | 4,312 | 4,894 | 5,222 | 5,258 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 5,066 | 5,754 | 6,071 | 4,383 | -1,518 | 1,676 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 5,217 | 6,931 | 5,653 | 4,588 | -1,464 | 1,705 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 4,132 | 5,420 | 4,362 | 3,929 | -1,464 | 1,348 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 4,132 | 5,420 | 4,362 | 3,929 | -1,464 | 1,348 |