| Chỉ tiêu |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh |
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
| 3. Doanh thu thuần (1)-(2) |
| 4. Giá vốn hàng bán |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
| 7. Chi phí tài chính |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay |
| 8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh |
| 9. Chi phí bán hàng |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) |
| 12. Thu nhập khác |
| 13. Chi phí khác |
| 14. Lợi nhuận khác (12)-(13) |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) |
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
| 18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) |
| 20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) |
| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 4 2023 |
| TÀI SẢN | |||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 23,748 | 34,937 | 28,069 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 10,947 | 17,059 | 13,149 |
| 1. Tiền | 1,947 | 1,059 | 1,149 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | 9,000 | 16,000 | 12,000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||
| 1. Chứng khoán kinh doanh | |||
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 10,356 | 13,198 | 13,001 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 2,757 | 2,678 | 3,136 |
| 2. Trả trước cho người bán | 7,634 | 10,295 | 9,894 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 12 | 270 | 16 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -47 | -45 | -45 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 1,473 | 889 | 1,552 |
| 1. Hàng tồn kho | 1,473 | 889 | 1,552 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 971 | 3,792 | 368 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 282 | 3,792 | 309 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 689 | 59 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | |||
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | |||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 39,750 | 27,556 | 32,755 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | |||
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||
| 5. Phải thu dài hạn khác | |||
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||
| II. Tài sản cố định | 23,430 | 24,882 | 28,925 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 23,377 | 24,822 | 28,846 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||
| 3. Tài sản cố định vô hình | 53 | 60 | 80 |
| III. Bất động sản đầu tư | |||
| - Nguyên giá | |||
| - Giá trị hao mòn lũy kế | |||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 11,730 | 2,674 | 1,703 |
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 11,730 | 2,674 | 1,703 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||
| 1. Đầu tư vào công ty con | |||
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 4,590 | 2,127 | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 4,590 | 2,127 | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||
| 3. Tài sản dài hạn khác | |||
| VII. Lợi thế thương mại | |||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 63,497 | 62,492 | 60,824 |
| NGUỒN VỐN | |||
| A. Nợ phải trả | 5,686 | 5,324 | 6,135 |
| I. Nợ ngắn hạn | 5,686 | 5,324 | 6,135 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | |||
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 1,563 | 304 | 2,192 |
| 4. Người mua trả tiền trước | |||
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 961 | 1,600 | 1,338 |
| 6. Phải trả người lao động | 894 | 1,041 | 878 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 301 | 430 | 341 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 332 | 314 | 276 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,635 | 1,635 | 1,110 |
| 14. Quỹ bình ổn giá | |||
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||
| II. Nợ dài hạn | |||
| 1. Phải trả người bán dài hạn | |||
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | |||
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||
| 5. Phải trả dài hạn khác | |||
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | |||
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | |||
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 57,811 | 57,169 | 54,690 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 57,811 | 57,169 | 54,690 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 43,781 | 43,781 | 43,781 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | |||
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||
| 5. Cổ phiếu quỹ | |||
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | 2,783 | 2,783 | 1,695 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | |||
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 11,247 | 10,605 | 9,213 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||
| 1. Nguồn kinh phí | |||
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 63,497 | 62,492 | 60,824 |