CTCP Dược phẩm Trung ương CPC1 (dp1)

36.90
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,113,195979,3791,003,413974,7041,114,7201,194,0471,444,7131,730,2571,404,7021,244,7831,258,936
I. Tiền và các khoản tương đương tiền9,50827,89928,79020,43421,86627,56557,74964,52255,59644,39373,577
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn24,77124,77124,771
III. Các khoản phải thu ngắn hạn496,951603,350589,292649,205550,570528,143602,371744,075769,597692,276604,058
IV. Tổng hàng tồn kho585,769335,798370,496285,420526,726623,316764,724873,152552,136477,597566,768
V. Tài sản ngắn hạn khác20,96812,33314,83519,64515,55915,02319,86823,7362,6025,74514,534
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn149,931155,362156,520156,898163,847158,681138,958133,10098,579116,83889,246
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định88,38693,83596,845101,49774,40978,48380,58389,90663,10183,31744,280
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn36334,80223,95392763716,9765,66419,318
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn31,63231,45131,47125,17825,17825,17824,77124,704
VI. Tổng tài sản dài hạn khác29,55030,07628,20330,22329,45931,06732,67642,55718,50327,857944
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,263,1261,134,7411,159,9321,131,6021,278,5681,352,7291,583,6701,863,3571,503,2811,361,6211,348,182
A. Nợ phải trả838,683783,246888,590867,4841,016,2011,096,8241,328,1041,641,0951,270,6551,136,7511,179,507
I. Nợ ngắn hạn838,683783,246888,590867,4841,016,2011,096,8241,326,5591,639,5501,269,1101,135,2061,143,723
II. Nợ dài hạn1,5451,5451,5451,54535,784
B. Nguồn vốn chủ sở hữu424,444351,495271,342264,118262,367255,904255,566222,262232,625224,870168,675
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,263,1261,134,7411,159,9321,131,6021,278,5681,352,7291,583,6701,863,3571,503,2811,361,6211,348,182
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |