CTCP Dược phẩm Trung ương CPC1 (dp1)

36.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV526,981479,661512,782506,313623,5362,025,7372,158,3592,159,5652,182,4202,060,4842,316,0662,619,7972,392,7042,240,986
Giá vốn hàng bán438,339409,649431,482414,843531,4381,694,3131,805,1861,865,7441,933,8231,781,0802,042,3422,333,5232,121,6941,956,874
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV88,64270,01181,30191,47092,098331,424353,173293,720248,597279,305273,357286,251268,331274,080
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh37,81429,56527,89344,77541,596140,047145,01965,24257,60947,88847,30037,97135,17833,903
Tổng lợi nhuận trước thuế37,16958,84927,86844,85641,269168,742145,06665,48256,90251,45847,53639,49543,33036,146
Lợi nhuận sau thuế 25,91447,59222,30935,86832,627131,683115,93950,48844,99241,45937,78031,75134,56128,835
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ25,91447,59222,30935,86832,627131,683115,93950,48844,99241,45937,78031,75134,56128,835
Tổng tài sản ngắn hạn1,113,195975,997938,958936,998979,3711,113,195979,3791,003,413974,7041,114,7201,194,0471,444,7131,730,2571,404,7021,244,783
Tiền mặt9,50817,04516,81617,04427,8999,50827,89928,79020,43421,86627,56557,74964,52255,59644,393
Đầu tư tài chính ngắn hạn24,77124,77124,771
Hàng tồn kho608,848327,746408,361343,132378,957608,848378,957388,198301,510531,550640,435773,983873,152552,136477,597
Tài sản dài hạn149,931146,616152,850153,326155,362149,931155,362156,520156,898163,847158,681138,958133,10098,579116,838
Tài sản cố định88,38689,39190,44792,16993,83588,38693,83596,845101,49774,40978,48380,58389,90663,10183,317
Đầu tư tài chính dài hạn31,63231,69931,78631,57931,45131,63231,45131,47125,17825,17825,17824,771
Tổng tài sản1,263,1261,122,6131,091,8081,090,3241,134,7331,263,1261,134,7411,159,9321,131,6021,278,5681,352,7291,583,6701,863,3571,503,2811,361,621
Tổng nợ838,683711,471728,258702,961783,239838,683783,246888,590867,4841,016,2011,096,8241,328,1041,641,0951,270,6551,136,751
Vốn chủ sở hữu424,444411,142363,550387,363351,495424,444351,495271,342264,118262,367255,904255,566222,262232,625224,870

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)6.28K5.53K2.41K2.14K1.98K1.80K1.51K1.65K1.37K1.45K
Giá cuối kỳ38.30K32.39K17.48K23.48K12.96K10.71K7.14K10.60K10.60K10.60K
Giá / EPS (PE)6.10 (lần)5.86 (lần)7.26 (lần)10.95 (lần)6.56 (lần)5.95 (lần)4.72 (lần)6.43 (lần)7.71 (lần)7.33 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.40 (lần)0.31 (lần)0.17 (lần)0.23 (lần)0.13 (lần)0.10 (lần)0.06 (lần)0.09 (lần)0.10 (lần)0.08 (lần)
Giá sổ sách20.23K16.75K12.93K12.59K12.51K12.20K12.18K10.59K11.09K8.04K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.89 (lần)1.93 (lần)1.35 (lần)1.87 (lần)1.04 (lần)0.88 (lần)0.59 (lần)1 (lần)0.96 (lần)1.32 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản88.13%86.31%86.51%86.13%87.19%88.27%91.23%92.86%93.44%93.38%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản11.87%13.69%13.49%13.87%12.81%11.73%8.77%7.14%6.56%6.62%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn66.40%69.02%76.61%76.66%79.48%81.08%83.86%88.07%84.53%87.49%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu197.60%222.83%327.48%328.45%387.32%428.61%519.67%738.36%546.22%699.28%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn33.60%30.98%23.39%23.34%20.52%18.92%16.14%11.93%15.47%12.51%
6/ Thanh toán hiện hành132.73%125.04%112.92%112.36%109.69%108.86%108.91%105.53%110.68%110.07%
7/ Thanh toán nhanh60.14%76.66%69.23%77.60%57.39%50.47%50.56%52.28%67.18%60.40%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.13%3.56%3.24%2.36%2.15%2.51%4.35%3.94%4.38%6.43%
9/ Vòng quay Tổng tài sản160.37%190.21%186.18%192.86%161.16%171.21%165.43%128.41%149.07%219.15%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn181.98%220.38%215.22%223.91%184.84%193.97%181.34%138.29%159.53%234.68%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu477.27%614.05%795.88%826.30%785.34%905.05%1,025.10%1,076.52%963.35%1,751.60%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho278.28%476.36%480.62%641.38%335.07%318.90%301.50%242.99%354.42%468.86%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.50%5.37%2.34%2.06%2.01%1.63%1.21%1.44%1.29%1.03%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)10.43%10.22%4.35%3.98%3.24%2.79%2%1.85%1.92%2.25%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)31.02%32.98%18.61%17.03%15.80%14.76%12.42%15.55%12.40%17.98%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)8%6%3%2%2%2%1%2%1%1%
Tăng trưởng doanh thu-6.14%-0.06%-1.05%5.92%-11.04%-11.59%9.49%6.77%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận13.58%129.64%12.22%8.52%9.74%18.99%-8.13%19.86%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả7.08%-11.86%2.43%-14.63%-7.35%-17.41%-19.07%29.15%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu20.75%29.54%2.74%0.67%2.53%0.13%14.98%-4.45%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản11.31%-2.17%2.50%-11.49%-5.48%-14.58%-15.01%23.95%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |