CTCP Dược phẩm Trung ương CPC1 (dp1)

36.40
-0.60
(-1.62%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
37
36.50
36.50
36.40
500
20.2K
6.3K
5.7x
1.8x
10% # 31%
1.2
755 Bi
21 Mi
3,040
44.1 - 33.9
839 Bi
424 Bi
197.6%
33.60%
10 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
36.30 400 36.80 200
36.20 100 36.90 200
36.10 600 37.00 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 78.20 (-4.30) 23.2%
ACV 54.10 (0.00) 22.1%
MCH 206.00 (5.00) 13.6%
MVN 48.40 (-0.90) 7.6%
BSR 15.60 (0.05) 5.6%
VEA 41.50 (0.00) 5.5%
FOX 60.40 (-0.90) 4.9%
VEF 129.50 (0.10) 3.8%
SSH 79.00 (-2.30) 3.6%
PGV 19.50 (-0.35) 2.3%
MSR 21.60 (0.10) 2.1%
DNH 53.00 (6.90) 2.0%
QNS 44.20 (-0.40) 1.8%
VSF 26.00 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:25 36.50 -0.50 200 200
10:26 36.50 -0.50 100 300
11:10 36.40 -0.60 100 400
13:54 36.40 -0.60 100 500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 2,600 (2.62) 0% 36 (0.03) 0%
2019 2,500 (2.32) 0% 36 (0.04) 0%
2020 2,350 (2.06) 0% 40 (0.04) 0%
2021 2,100 (2.18) 0% 0.02 (0.05) 281%
2022 2,200 (2.16) 0% 0.02 (0.05) 266%
2023 2,250 (0.49) 0% 51.30 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV526,981479,661512,782506,3132,025,7372,158,3592,159,5652,182,4202,060,4842,316,0662,619,7972,392,7042,240,986
Tổng lợi nhuận trước thuế37,16958,84927,86844,856168,742145,06665,48256,90251,45847,53639,49543,33036,146
Lợi nhuận sau thuế 25,91447,59222,30935,868131,683115,93950,48844,99241,45937,78031,75134,56128,835
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ25,91447,59222,30935,868131,683115,93950,48844,99241,45937,78031,75134,56128,835
Tổng tài sản1,263,1261,122,6131,091,8081,090,3241,263,1261,134,7411,159,9321,131,6021,278,5681,352,7291,583,6701,863,3571,503,2811,361,621
Tổng nợ838,683711,471728,258702,961838,683783,246888,590867,4841,016,2011,096,8241,328,1041,641,0951,270,6551,136,751
Vốn chủ sở hữu424,444411,142363,550387,363424,444351,495271,342264,118262,367255,904255,566222,262232,625224,870


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |