CTCP Dược phẩm Trung ương CPC1 (dp1)

37
0.50
(1.37%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
36.50
36.50
40
36.50
2,500
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
12.9
2.4k
9.5 lần
4%
19%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.1
657 tỷ
21 triệu
1,698
31.4 - 18.2
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 66.00 (-1.90) 16.5%
ACV 94.40 (6.10) 14.8%
MCH 145.10 (1.30) 8.3%
BSR 18.20 (0.20) 4.6%
VEA 36.80 (0.60) 3.9%
VEF 235.60 (2.30) 2.9%
PGV 20.05 (0.00) 1.9%
FOX 72.50 (7.40) 1.7%
DNH 48.00 (0.00) 1.7%
MVN 17.00 (-0.40) 1.5%
VSF 33.20 (0.00) 1.4%
SSH 66.10 (0.00) 1.4%
QNS 47.00 (0.70) 1.4%
MSR 13.80 (0.00) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 130.00 (2.50) 1.2%
SNZ 32.40 (-0.10) 1.0%
OIL 9.40 (0.10) 0.8%
MML 26.30 (0.00) 0.7%
VTP 78.80 (1.80) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
36.80 600 37.00 100
36.60 100 37.10 300
36.50 800 37.20 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 40 3.50 200 200
10:49 36.50 0 100 300
10:51 37.80 1.30 100 400
11:16 37.50 1 400 800
11:20 37.50 1 1,000 1,800
12:59 36.50 0 100 1,900
13:10 37.50 1 100 2,000
14:44 37 0.50 500 2,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 2,600 (2.62) 0% 36 (0.03) 0%
2019 2,500 (2.32) 0% 36 (0.04) 0%
2020 2,350 (2.06) 0% 40 (0.04) 0%
2021 2,100 (2.18) 0% 0.02 (0.05) 281%
2022 2,200 (2.16) 0% 0.02 (0.05) 266%
2023 2,250 (0.49) 0% 51.30 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV506,313623,536540,731499,6192,158,3592,159,5652,182,4202,060,4842,316,0662,619,7972,392,7042,240,9862,954,515
Tổng lợi nhuận trước thuế44,85641,26940,53222,817145,06665,48256,90251,45847,53639,49543,33036,14639,632
Lợi nhuận sau thuế 35,86832,62732,67818,290115,93950,48844,99241,45937,78031,75134,56128,83530,333
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ35,86832,62732,67818,290115,93950,48844,99241,45937,78031,75134,56128,83530,333
Tổng tài sản1,090,3241,134,7331,001,305955,7211,134,7411,159,9321,131,6021,278,5681,352,7291,583,6701,863,3571,503,2811,361,6211,348,182
Tổng nợ702,961783,239682,437667,531783,246888,590867,4841,016,2011,096,8241,328,1041,641,0951,270,6551,136,7511,179,507
Vốn chủ sở hữu387,363351,495318,868288,190351,495271,342264,118262,367255,904255,566222,262232,625224,870168,675


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc