CTCP Dược phẩm Hải Phòng (dph)

50.30
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh182,637187,501197,987189,381202,453239,818
4. Giá vốn hàng bán130,661136,179150,481147,462156,298194,491
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)51,70251,32147,31941,65145,99144,969
6. Doanh thu hoạt động tài chính8,9819,7048,0297,5668,0166,777
7. Chi phí tài chính285316267238693303
-Trong đó: Chi phí lãi vay285255267238693303
9. Chi phí bán hàng1,8122,0842,4622,6183,9045,526
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp27,78525,03725,08924,09324,95525,641
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)30,80133,58927,53122,26824,45520,275
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)30,79132,69528,62822,23024,47620,382
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)24,56925,94422,81117,69119,42116,160
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)24,56925,94422,81117,69119,42116,160

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn247,989228,515213,242192,007201,378191,078169,788168,319176,096139,755171,322205,090195,518195,421172,422146,715
I. Tiền và các khoản tương đương tiền16,43518,4525,28715,18519,27221,55711,95413,15914,99810,73124,76617,51729,12139,67944,03549,796
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn167,184144,085157,107130,287132,623102,25093,54289,97083,58157,86963,75466,70040,6899,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn43,51346,10833,03127,95133,52448,55736,76140,80944,24734,36052,68195,37996,329114,605100,87770,177
IV. Tổng hàng tồn kho20,75019,72417,71718,29515,84018,60426,85622,61431,05835,10428,52224,98428,93929,78025,14025,666
V. Tài sản ngắn hạn khác108147992901181096751,7672,2121,6921,5995114412,3582,3711,076
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn32,95432,74227,67428,07815,31218,71419,94625,10020,37740,75927,63327,27229,88331,91021,77418,075
I. Các khoản phải thu dài hạn3333250
II. Tài sản cố định13,66514,2319,67712,53215,19318,59719,48824,49715,02413,03313,58712,99115,27817,18315,8349,640
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn19,09518,21517,65315,4004,5913162198,136
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn27,60013,60013,60013,60013,6005,900
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1942963431461181174586037631234446796869073948
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN280,943261,258240,916220,085216,689209,792189,734193,419196,473180,514198,955232,362225,401227,331194,196164,790
A. Nợ phải trả49,81849,48850,76748,07257,36865,39657,08976,56189,76683,731108,171154,227158,785164,920149,128132,961
I. Nợ ngắn hạn46,92946,20146,52643,87852,54960,18451,52070,51583,31076,67299,453141,739143,961146,751129,463110,273
II. Nợ dài hạn2,8893,2884,2414,1944,8195,2125,5706,0466,4557,0598,71812,48914,82418,16919,66422,688
B. Nguồn vốn chủ sở hữu231,125211,769190,149172,014159,321144,395132,645116,858106,70896,78490,78378,13566,61662,41045,06831,829
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN280,943261,258240,916220,085216,689209,792189,734193,419196,473180,514198,955232,362225,401227,331194,196164,790
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |