CTCP Cao su Đồng Phú (dpr)

40.95
0.25
(0.61%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,041,9111,211,5411,217,8271,138,0411,033,2541,030,0801,069,930853,955855,514939,7471,105,6801,384,6431,837,2021,028,421648,310728,795703,796602,105433,185363,658
2. Các khoản giảm trừ doanh thu78980998544317529237462481,0655,5597,692
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,041,1221,210,7321,216,8411,137,5981,033,0791,030,0511,069,907853,209855,266938,6821,100,1221,376,9511,837,2021,028,421648,310728,795703,796602,105433,185363,658
4. Giá vốn hàng bán766,697843,135786,532817,653762,644685,180751,490637,944652,463653,202675,168823,644970,978565,358414,850476,771449,627370,319265,319243,207
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)274,425367,597430,309319,945270,435344,871318,417215,265202,802285,480424,953553,307866,224463,062233,460252,024254,169231,785167,866120,451
6. Doanh thu hoạt động tài chính120,12867,65947,45764,06768,66965,19756,87452,27254,88453,99773,04297,995107,10336,18127,18623,22420,99612,0616,3473,082
7. Chi phí tài chính5,7742,0186,89814,74722,91715,69412,3446,17616,24318,82022,8525,3188,44413,0098,81425,41012,9993,9757161,268
-Trong đó: Chi phí lãi vay9574,98614,31518,1739,6607,7132,8422,4514,4235,4873,0602,5468,89015,3194,3926,2193,9107161,189
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh536-255-3,233-269
9. Chi phí bán hàng22,05726,84332,85019,32319,41116,19414,92414,58616,14519,21718,20814,43814,38412,0715,64311,24310,7087,1224,3673,640
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp94,23595,25485,66691,54581,56187,23879,17466,00965,44651,13455,68254,18385,41473,64328,91729,68328,51734,52722,54614,279
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)272,487311,140352,351258,397215,214290,943268,849180,766159,852250,306401,789577,108861,853400,251217,271208,912222,940198,222146,584104,347
12. Thu nhập khác54,54754,963261,81924,02637,48234,39317,38114,82736,58210,20812,02514,26411,53364,81711,93740,91114,0059,7546,64814,353
13. Chi phí khác23,07116,00236,82513,0778,82823,69316,2286,2846,1534,3155,1902,6542,17431,6598,48615,7796,3253,3139494,222
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)31,47738,961224,99410,94828,65410,7011,1528,54330,4295,8926,83511,6109,35833,1583,45225,1337,6806,4415,69910,131
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)303,964350,101577,345269,345243,868301,644270,001189,309190,281256,199408,624588,719871,211433,410220,723234,044230,620204,663152,283114,478
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành42,90956,461108,61856,67853,32167,43845,75628,40537,24939,86037,56250,45968,24838,9019,96455,24240,96730,808
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại6,9502,450-3,851980-617-833-609-155-2,6162,3943,204
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)49,85958,911104,76757,65752,70366,60545,14728,25034,63342,25340,76650,45968,24838,9019,96455,24240,96730,808
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)254,105291,190472,578211,688191,164235,038224,854161,059155,648213,946367,858538,259802,964394,508210,760234,044230,620149,421111,31683,670
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát45,26343,22641,50233,7498,265-31011,7107,60911,095392-1,084-1,4904743983
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)208,841247,965431,075177,939182,899235,348213,144153,450144,553213,554368,942539,749802,490394,111210,756234,044230,620149,421111,31683,670

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,006,0391,885,0741,618,4861,228,1871,411,4171,081,2651,204,6871,170,2831,200,1321,293,1911,485,3751,518,1831,342,763747,586392,512277,211447,2901,099,509226,360162,514
I. Tiền và các khoản tương đương tiền319,774311,049593,108366,151312,071277,154519,399622,105748,839638,739762,152646,446822,456507,874278,71738,906219,300182,31999,20199,031
1. Tiền62,23594,274135,71292,01494,83394,07257,16141,15146,75844,54083,428104,21475,694180,461138,94438,906219,300182,31999,20199,031
2. Các khoản tương đương tiền257,539216,775457,396274,137217,239183,082462,238580,954702,081594,198678,725542,232746,762327,413139,773
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,303,0161,208,993697,840496,323789,303563,467418,775339,417169,749275,484262,851394,278170,16140,26110,909140,207122,632170,09951,51520,000
1. Chứng khoán kinh doanh275,484262,851394,278170,16140,26110,909140,207122,632170,09951,51520,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,303,0161,208,993697,840496,323789,303563,467418,775339,417169,749
III. Các khoản phải thu ngắn hạn108,28880,58454,339146,35885,09553,79779,64756,877117,76569,933130,732177,357131,47878,53543,30728,60069,664699,85440,92015,741
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng54,94933,76317,86438,81430,46412,55523,26420,82821,71421,45129,46775,39440,74626,23331,43614,27545,88633,79413,3516,458
2. Trả trước cho người bán9,35712,0328,12216,36113,94012,94915,43912,11223,94415,77931,41114,41216,6949,1645,4296,37310,48611,6045,8242,065
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn6,94818,25119,6825,598
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác52,87645,90138,095101,12950,55838,31141,27424,86073,05432,83269,85488,63274,03943,3016,5687,9526,345636,2062,0631,620
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-8,895-11,113-9,741-9,947-9,867-10,018-330-922-947-129-1,081-163-126
IV. Tổng hàng tồn kho163,962194,002213,841162,335128,359146,429133,361113,257127,722261,653254,077225,844192,24299,09038,43260,95834,37845,84629,59425,153
1. Hàng tồn kho172,612204,913219,517163,214130,326147,996134,473113,673137,517265,116258,875230,540192,24299,09038,43269,22634,37845,84629,59425,153
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-8,650-10,911-5,676-879-1,967-1,567-1,112-417-9,794-3,462-4,798-4,696-8,267
V. Tài sản ngắn hạn khác111,00090,44659,35757,02096,58940,41953,50638,62636,05747,38175,56374,25826,42621,82721,1478,5411,3151,3915,1302,590
1. Chi phí trả trước ngắn hạn7554652,4455401,3881,34941429335458448677520448531,252
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ31,94730,63627,85226,56325,98025,42322,61124,69024,33126,01326,1254,8295461,42756831984
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước78,29859,34529,06029,91669,22013,64630,48113,64411,37210,63740,64061,75615,3146,51710,4506915,1301,338
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác10,1488,3127,59610,04613,43510,1307,8191,315354
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,252,2192,279,7862,414,0042,547,1862,325,8392,578,3212,278,0272,277,4442,193,2702,018,8711,842,8781,302,9891,087,314928,455853,799767,885686,318601,487293,104225,850
I. Các khoản phải thu dài hạn3,5325,38144,60645,82142,99975,59658,19159,21245,77511,710
1. Phải thu dài hạn của khách hàng3,127
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn1,8784,2221,451639639639180
5. Phải thu dài hạn khác3,5323,50441,47941,60041,54874,95757,55258,57345,59511,710
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,380,0451,426,3191,474,5821,547,4371,563,8091,376,7211,092,099713,718633,815687,340641,624517,304389,360367,002382,905416,287427,210232,944189,052188,528
1. Tài sản cố định hữu hình1,378,9051,425,0001,473,3521,546,0421,562,4131,375,5811,090,783712,211632,319685,697641,558517,290389,339366,964382,893416,287427,210232,944189,052188,528
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,1401,3191,2301,3951,3951,1391,3161,5061,4961,6436615213812
III. Bất động sản đầu tư139,741150,004161,760174,840133,016122,433108,50591,51788,33052,66448,66347,68719,587
- Nguyên giá226,129223,634222,397222,787169,335150,614129,089108,50299,94459,79353,19849,94120,204
- Giá trị hao mòn lũy kế-86,388-73,631-60,637-47,947-36,319-28,181-20,585-16,985-11,615-7,129-4,535-2,253-617
IV. Tài sản dở dang dài hạn217,950154,436128,509166,849254,787593,677845,2831,266,6681,297,8801,084,798960,326286,038247,519234,376184,014134,39690,78565,89643,51822,853
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn2,7262,6232,5442,40722,89741,74850,26787,133102,775
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang215,224151,813125,964164,442231,891551,929795,0161,179,5351,195,105
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn119,378124,148141,138139,509173,443281,995136,686127,356110,446172,746181,517447,719430,071326,588252,516180,290128,27560,44058,50812,191
1. Đầu tư vào công ty con948
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh11,45128,543295,693291,216180,280111,08573,78610,00010,00010,00012,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn127,734127,734127,734125,934129,469140,412137,686134,974127,974178,615173,302155,541160,074162,654153,704125,302118,27550,44047,560191
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-18,856-18,886-18,896-18,642-19,885-19,775-18,501-17,619-17,528-17,320-20,327-3,515-21,219-16,346-12,273-18,798
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,50015,30032,30032,21763,858161,35717,50010,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác391,572419,498463,409472,728157,786127,89937,26318,97417,0239,61410,7474,24177849034,36436,91240,047242,2082,0252,279
1. Chi phí trả trước dài hạn391,572413,212455,519472,728157,786127,89937,26318,97417,0237,6768,8403,93477849034,36436,91240,047242,2082,0252,279
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại6,2867,890-37
3. Tài sản dài hạn khác1,9381,910300
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,258,2574,164,8604,032,4903,775,3733,737,2573,659,5863,482,7143,447,7273,393,4013,312,0623,328,2522,821,1722,430,0781,676,0411,246,3111,045,0961,133,6081,700,996519,464388,365
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,203,9191,173,5691,289,9371,450,3241,459,3981,214,121858,843793,871721,839658,039606,600556,960491,056421,416400,234396,231502,7381,216,678237,128139,362
I. Nợ ngắn hạn239,217299,132465,459556,404591,967498,556260,416265,142290,238264,800385,837377,199332,837367,056368,480356,172461,5221,113,053219,081113,912
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn5,00028,985104,149105,93747,43722,05560,79092,13967,722138,70985,0774235,000160,93172,85528,44822,3842,3162,466
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn5,3445,2857,6196,32011,60518,8147,1544,8926,4043,7719,2751,8733,4633,2004,5233,5383,2822652,4881,757
4. Người mua trả tiền trước5,6155,8076,39730,6204,80622,0058,26414,97818,6297771,10520,78019,79321,13513,94917,1453,0994,0301,3422,117
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,9444,69435,76119,51111,97824,31915,69911,19917,96317,78025,34140,27599121,6752,7107782,5985,4111235,958
6. Phải trả người lao động108,11894,744137,886131,871115,894115,166132,137101,02281,95880,227138,544197,110278,156239,109139,478124,936136,80472,10696,20752,172
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6582,2951,6642,3228016381,2438778,105462528943240195468147904521,551931
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn1,645141,40589,72917,385
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn58,88656,64727,22131,55716,2499,1698,3275,8355,547
11. Phải trả ngắn hạn khác18,49960,683149,995171,811279,974207,03222,72037,53115,00230,66337,72920,52017,07755,3497,488101,703248,291795,4991,0201,126
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi38,15363,97769,93158,24244,72253,97642,81728,01844,49063,39834,60510,61912,69321,39238,93235,07137,26471,50224,30630,000
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn964,703874,437824,479893,920867,432715,565598,427528,730431,601393,238220,763179,762158,21954,36031,75440,05941,216103,62418,04725,450
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn29,06828,38326,70620,28211,36911,536
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1841841841,57172,050108,617122,46389,27855,15780,47080,47278,88662,88417,483597
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn24,890105,264175,095190,676203,095211,106220,663205,90955,06542,00135,07732,79629,13238,06340,111103,05918,04725,450
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả7,2906,6265,7791,7407611,3782,2112,8202,9745,5913,194
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm2,6421,3462,0251,9951,105565
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn928,161839,244766,921765,063608,157403,360270,658225,526152,807101,26982,03158,87457,6162,735
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu3,054,3382,991,2912,742,5532,325,0502,277,8582,445,4652,623,8712,653,8552,671,5622,654,0232,721,6532,264,2121,939,0221,254,625846,077648,866630,870484,318282,336249,003
I. Vốn chủ sở hữu3,059,2212,994,5772,744,4042,332,4942,287,5892,454,7262,627,0672,653,8552,672,5412,654,0232,721,6532,264,2121,939,0221,254,625846,077648,441630,445484,318281,792249,003
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu868,859430,000430,000430,000430,000430,000430,000430,000430,000430,000430,000430,000430,000430,000400,000400,000400,000377,500221,858200,084
2. Thặng dư vốn cổ phần201,470191,991191,991147,272147,272147,272147,272147,272147,272147,272147,272147,272147,272147,272
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-126,980-126,980-126,980-126,980-126,980-126,980-40,164
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-126,980
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái100,96378,72362,22175,94172,65182,12364,72354,94246,71745,68934,67534,451-6,0572,471
8. Quỹ đầu tư phát triển810,2771,177,4451,136,8211,119,6131,097,2891,071,4051,049,68866,9681,019,091780,643720,715623,968470,794278,608185,788116,45334,34135,27035,270
9. Quỹ dự phòng tài chính1,034,403208,992208,935160,28284,77847,90029,6979,78540,02924,66513,650
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu200200
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối373,372433,180372,654153,687161,173306,653514,919578,390651,674708,828786,152783,794742,818329,639210,756119,112230,245
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản32,249
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát704,281683,238550,718532,961506,184544,253547,445523,803496,542458,552423,05484,22228,90927,26317,3653,090
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác-4,883-3,286-1,852-7,444-9,730-9,261-3,196-979425425544
1. Nguồn kinh phí-4,883-3,286-1,852-7,444-9,730-9,261-3,196-979-41
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định425425584
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,258,2574,164,8604,032,4903,775,3733,737,2573,659,5863,482,7143,447,7273,393,4013,312,0623,328,2522,821,1722,430,0781,676,0411,246,3111,045,0961,133,6081,700,996519,464388,365
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc