CTCP Đầu tư Phát triển Sóc Sơn (dps)

0.30
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh247,3841,073,4261,107,9901,012,312935,0021,140,167
4. Giá vốn hàng bán242,7951,045,4521,069,827985,436924,4621,135,320
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,58927,97434,44826,87610,5414,848
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,9566,1104,808819372
7. Chi phí tài chính8,40718,99211,0761,2851,7032,083
-Trong đó: Chi phí lãi vay8,40718,95810,7471,2851,7032,083
9. Chi phí bán hàng2,0613,2833,446806791921
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,3983,7714,8002,1971,2201,375
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-6,3228,03919,93423,4086,830541
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-6,2616,63618,86723,3766,840423
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-6,2615,01514,50818,2335,325274
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-6,2615,01514,50818,2335,325274

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn379,413440,260537,804190,957161,41254,652
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,4048,27917,2429,54622,8303,451
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn24,40024,400127,50019,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn225,229311,829315,961110,87566,60926,413
IV. Tổng hàng tồn kho103,15095,36575,92651,23766,73521,089
V. Tài sản ngắn hạn khác25,2303881,1752995,2373,699
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn159,540163,50037,64531,76930,8561,272
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định129,878131,7777,9461,7528561,272
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn29,63831,63829,67230,00030,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác24852817
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN538,953603,760575,449222,726192,26855,924
A. Nợ phải trả213,443271,511248,21537,74625,52150,403
I. Nợ ngắn hạn213,443271,511248,21537,74625,52150,403
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu325,510332,249327,234184,980166,7475,521
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN538,953603,760575,449222,726192,26855,924
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |