| Chỉ tiêu | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 247,384 | 1,073,426 | 1,107,990 | 1,012,312 | 935,002 | 1,140,167 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 242,795 | 1,045,452 | 1,069,827 | 985,436 | 924,462 | 1,135,320 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 4,589 | 27,974 | 34,448 | 26,876 | 10,541 | 4,848 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1,956 | 6,110 | 4,808 | 819 | 3 | 72 |
| 7. Chi phí tài chính | 8,407 | 18,992 | 11,076 | 1,285 | 1,703 | 2,083 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 8,407 | 18,958 | 10,747 | 1,285 | 1,703 | 2,083 |
| 9. Chi phí bán hàng | 2,061 | 3,283 | 3,446 | 806 | 791 | 921 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,398 | 3,771 | 4,800 | 2,197 | 1,220 | 1,375 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -6,322 | 8,039 | 19,934 | 23,408 | 6,830 | 541 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -6,261 | 6,636 | 18,867 | 23,376 | 6,840 | 423 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -6,261 | 5,015 | 14,508 | 18,233 | 5,325 | 274 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -6,261 | 5,015 | 14,508 | 18,233 | 5,325 | 274 |
| Chỉ tiêu | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 |
| TÀI SẢN | ||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 379,413 | 440,260 | 537,804 | 190,957 | 161,412 | 54,652 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,404 | 8,279 | 17,242 | 9,546 | 22,830 | 3,451 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 24,400 | 24,400 | 127,500 | 19,000 | ||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 225,229 | 311,829 | 315,961 | 110,875 | 66,609 | 26,413 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 103,150 | 95,365 | 75,926 | 51,237 | 66,735 | 21,089 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 25,230 | 388 | 1,175 | 299 | 5,237 | 3,699 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 159,540 | 163,500 | 37,645 | 31,769 | 30,856 | 1,272 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||
| II. Tài sản cố định | 129,878 | 131,777 | 7,946 | 1,752 | 856 | 1,272 |
| III. Bất động sản đầu tư | ||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 29,638 | 31,638 | 29,672 | 30,000 | 30,000 | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 24 | 85 | 28 | 17 | ||
| VII. Lợi thế thương mại | ||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 538,953 | 603,760 | 575,449 | 222,726 | 192,268 | 55,924 |
| A. Nợ phải trả | 213,443 | 271,511 | 248,215 | 37,746 | 25,521 | 50,403 |
| I. Nợ ngắn hạn | 213,443 | 271,511 | 248,215 | 37,746 | 25,521 | 50,403 |
| II. Nợ dài hạn | ||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 325,510 | 332,249 | 327,234 | 184,980 | 166,747 | 5,521 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 538,953 | 603,760 | 575,449 | 222,726 | 192,268 | 55,924 |