CTCP Đầu tư Phát triển Sóc Sơn (dps)

0.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.40
0
0
0
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.6
0 tỷ
31 triệu
287,055
0.9 - 0.4

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2015 1,200 (1.01) 0% 18 (0.02) 0%
2016 1,990 (1.11) 0% 0 (0.01) 0%
2017 0 (1.07) 0% 14.50 (0.01) 0%
2018 0 (0.25) 0% 14 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV5,07721,587220,720247,3841,073,4261,107,9901,012,312935,0021,140,167
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,844-8181,172-4,772-6,2616,63618,86723,3766,840423
Lợi nhuận sau thuế -1,844-8181,172-4,772-6,2615,01514,50818,2335,325274
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,844-8181,172-4,772-6,2615,01514,50818,2335,325274
Tổng tài sản538,953582,965590,045620,278538,953603,760575,449222,726192,26855,924
Tổng nợ213,443255,612261,395292,801213,443271,511248,21537,74625,52150,403
Vốn chủ sở hữu325,510327,353328,650327,477325,510332,249327,234184,980166,7475,521


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc