CTCP Đầu tư Cao su Đắk Lắk (dri)

12.90
-0.10
(-0.77%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh470,491443,718496,835585,739441,401539,263514,161582,547400,742412,669291,861
4. Giá vốn hàng bán280,864284,219293,485355,200315,121382,156337,441323,317266,461324,327233,365
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)189,627159,290203,331230,450126,280157,107176,590258,985134,28188,34258,496
6. Doanh thu hoạt động tài chính23,20517,79931,23218,5574,3485,9565,7076,5504,6643,51119,915
7. Chi phí tài chính6,92919,26070,51670,60645,20552,18758,04246,38057,47366,92156,898
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,5085,86810,04120,44328,40432,43039,81837,14448,32856,24953,902
9. Chi phí bán hàng30,53134,42234,90434,40530,86734,16627,4138,2238,9376,5155,396
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp34,23226,78522,71719,24520,01723,93124,99922,09113,40913,64213,218
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)141,13996,622106,426124,75134,53952,77971,844188,84159,1274,7762,899
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)139,67793,739105,595116,30033,99455,00661,926152,42928,0525,1263,377
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)110,14773,65880,36784,09124,27741,00848,546144,51021,640-1,4773,377
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)108,76173,67180,77684,05824,10040,81448,854144,51021,640-1,4773,377

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn223,161180,145165,146194,451149,399119,143154,648149,18183,72160,035
I. Tiền và các khoản tương đương tiền81,13060,33566,55181,09532,17255,23247,57493,06833,53312,840
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,00010,0005,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn7,50438,30818,48325,14248,79212,46621,9417,24213,16014,238
IV. Tổng hàng tồn kho115,99265,39972,34682,72866,29448,08581,12348,40825,71020,867
V. Tài sản ngắn hạn khác8,5356,1032,7665,4852,1423,3614,00946211,31712,091
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn506,283462,345600,715832,4621,057,6251,206,7651,303,9781,338,1641,334,0661,518,719
I. Các khoản phải thu dài hạn80,00043,00060,00030,000
II. Tài sản cố định375,452358,532489,516758,081970,1431,096,4191,186,8201,140,4111,121,9411,223,512
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn36,78646,57734,67624,96163,77483,16888,298181,037198,625281,425
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,0003,0003,0003,0003,0003,0003,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác11,04411,23613,52216,42020,70824,17825,86016,71613,50113,782
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN729,444642,491765,8611,026,9141,207,0241,325,9081,458,6261,487,3451,417,7871,578,754
A. Nợ phải trả138,475105,239194,690315,611436,252491,909589,086603,435675,060806,161
I. Nợ ngắn hạn138,475105,239109,203173,477231,823215,730280,185254,163256,209282,853
II. Nợ dài hạn85,487142,133204,430276,179308,901349,272418,851523,308
B. Nguồn vốn chủ sở hữu590,969537,252571,170711,303770,772834,000869,540883,910742,727772,593
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN729,444642,491765,8611,026,9141,207,0241,325,9081,458,6261,487,3451,417,7871,578,754
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |