CTCP Đầu tư Cao su Đắk Lắk (dri)

12.90
-0.10
(-0.77%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13
13
13
12.80
202,800
8.1K
1.5K
7.7x
1.4x
15% # 18%
2.1
842 Bi
73 Mi
1,009,466
16.7 - 8.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.90 2,500 13.00 56,700
12.80 63,200 13.10 87,000
12.70 41,700 13.20 69,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HNG 6.00 (0.00) 22.7%
PHR 58.20 (0.00) 20.1%
DPR 38.35 (-0.20) 10.4%
RTB 28.00 (-1.20) 8.3%
BRR 19.20 (0.00) 8.2%
DRC 15.35 (-0.10) 7.8%
TRC 80.40 (-0.20) 6.5%
CSM 13.15 (-0.05) 4.2%
HRC 27.85 (0.00) 3.6%
DRI 12.90 (-0.10) 2.8%
SRC 50.00 (0.00) 2.3%
TNC 28.80 (0.00) 1.8%
VRG 18.40 (0.10) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 13 0.10 200 200
09:15 13 0.10 2,000 2,200
09:22 12.90 0 100 2,300
09:24 12.90 0 17,800 20,100
09:25 12.90 0 5,000 25,100
09:26 12.90 0 100 25,200
09:27 12.90 0 300 25,500
09:28 12.90 0 400 25,900
09:32 12.90 0 1,100 27,000
09:33 12.90 0 100 27,100
09:38 13 0.10 10,000 37,100
09:42 13 0.10 300 37,400
09:49 12.90 0 100 37,500
09:55 13 0.10 100 37,600
10:35 12.90 0 2,100 39,700
10:39 12.90 0 60,100 99,800
10:41 12.90 0 3,700 103,500
10:46 12.90 0 1,000 104,500
10:48 12.90 0 1,000 105,500
10:57 12.90 0 10,000 115,500
10:58 12.90 0 10,200 125,700
11:10 12.90 0 27,000 152,700
11:12 12.90 0 10,000 162,700
11:14 12.80 -0.10 200 162,900
11:20 12.90 0 10,000 172,900
11:21 12.90 0 2,000 174,900
11:23 12.90 0 300 175,200
11:27 12.90 0 20,100 195,300
11:30 12.90 0 7,500 202,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.58) 0% 195.65 (0.14) 0%
2018 0 (0.51) 0% 212.71 (0.05) 0%
2019 0 (0.54) 0% 48.89 (0.04) 0%
2020 524.65 (0.44) 0% 0 (0.02) 0%
2021 586.88 (0.59) 0% 45.85 (0.08) 0%
2022 599.62 (0.51) 0% 79.21 (0.06) 0%
2023 527.79 (0.13) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV147,074143,18762,471117,759470,491443,718496,835585,739441,401539,263514,161582,547400,742412,669
Tổng lợi nhuận trước thuế53,49048,18813,51624,483139,67793,739105,595116,30033,99455,00661,926152,42928,0525,126
Lợi nhuận sau thuế 38,08941,7309,42220,906110,14773,65880,36784,09124,27741,00848,546144,51021,640-1,477
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ38,43239,9219,46620,942108,76173,67180,77684,05824,10040,81448,854144,51021,640-1,477
Tổng tài sản729,444652,917607,796588,478729,444642,491765,8611,026,9141,207,0241,325,9081,458,6261,487,3451,417,7871,578,754
Tổng nợ138,47581,273115,70762,112138,475105,239194,690315,611436,252491,909589,086603,435675,060806,161
Vốn chủ sở hữu590,969571,643492,089526,366590,969537,252571,170711,303770,772834,000869,540883,910742,727772,593


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |