CTCP Đầu tư Cao su Đắk Lắk (dri)

12.90
0.10
(0.78%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV117,759147,59093,61476,043126,472443,718496,835585,739441,401539,263514,161582,547400,742412,669291,861
Giá vốn hàng bán85,25581,43769,23041,44392,109284,219293,485355,200315,121382,156337,441323,317266,461324,327233,365
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV32,50466,09424,23434,60034,363159,290203,331230,450126,280157,107176,590258,985134,28188,34258,496
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh24,48346,64213,39517,51323,23296,622106,426124,75134,53952,77971,844188,84159,1274,7762,899
Tổng lợi nhuận trước thuế24,48340,31613,28422,41918,05893,739105,595116,30033,99455,00661,926152,42928,0525,1263,377
Lợi nhuận sau thuế 20,90631,59010,85516,93714,72873,65880,36784,09124,27741,00848,546144,51021,640-1,4773,377
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20,94231,41210,94416,97514,77573,67180,77684,05824,10040,81448,854144,51021,640-1,4773,377
Tổng tài sản ngắn hạn142,260180,145127,248188,216117,421180,145165,146194,451149,399119,143154,648149,18183,72160,035
Tiền mặt28,44360,33529,40024,88450,80960,33566,55181,09532,17255,23247,57493,06833,53312,840
Đầu tư tài chính ngắn hạn10,00010,00010,00015,00015,00010,0005,000
Hàng tồn kho42,32665,39952,31486,87541,25965,39972,34682,72866,29448,08581,12348,40825,71020,867
Tài sản dài hạn446,218462,719462,628530,393605,138462,345600,715832,4621,057,6251,206,7651,303,9781,338,1641,334,0661,518,719
Tài sản cố định340,690358,532353,411429,831479,751358,532489,516758,081970,1431,096,4191,186,8201,140,4111,121,9411,223,512
Đầu tư tài chính dài hạn3,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,000
Tổng tài sản588,478642,865589,876718,609722,559642,491765,8611,026,9141,207,0241,325,9081,458,6261,487,3451,417,7871,578,754
Tổng nợ62,112105,239108,483180,320138,539105,239194,690315,611436,252491,909589,086603,435675,060806,161
Vốn chủ sở hữu526,366537,626481,394538,289584,020537,252571,170711,303770,772834,000869,540883,910742,727772,593

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.10K1.01K1.10K1.15K0.33K0.56K0.67K1.97K0.30KK
Giá cuối kỳ12.70K7.60K5.56K15.40K6.83K4.79K3.96K8.19KKK
Giá / EPS (PE)11.58 (lần)7.55 (lần)5.04 (lần)13.41 (lần)20.75 (lần)8.59 (lần)5.93 (lần)4.15 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách7.19K7.34K7.80K9.72K10.53K11.39K11.88K12.08K10.15K10.55K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.77 (lần)1.04 (lần)0.71 (lần)1.58 (lần)0.65 (lần)0.42 (lần)0.33 (lần)0.68 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ73 (Mi)73 (Mi)73 (Mi)73 (Mi)73 (Mi)73 (Mi)73 (Mi)73 (Mi)73 (Mi)73 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản24.17%28.04%21.56%18.94%12.38%8.99%10.60%10.03%5.91%3.80%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản75.83%71.96%78.44%81.06%87.62%91.01%89.40%89.97%94.09%96.20%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn10.55%16.38%25.42%30.73%36.14%37.10%40.39%40.57%47.61%51.06%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu11.80%19.59%34.09%44.37%56.60%58.98%67.75%68.27%90.89%104.34%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn89.45%83.62%74.58%69.27%63.86%62.90%59.61%59.43%52.39%48.94%
6/ Thanh toán hiện hành229.04%171.18%151.23%112.09%64.45%55.23%55.19%58.70%32.68%21.22%
7/ Thanh toán nhanh160.89%109.03%84.98%64.40%35.85%32.94%26.24%39.65%22.64%13.85%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn45.79%57.33%60.94%46.75%13.88%25.60%16.98%36.62%13.09%4.54%
9/ Vòng quay Tổng tài sản73.92%69.06%64.87%57.04%36.57%40.67%35.25%39.17%28.27%26.14%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn305.78%246.31%300.85%301.23%295.45%452.62%332.47%390.50%478.66%687.38%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu82.64%82.59%86.99%82.35%57.27%64.66%59.13%65.91%53.96%53.41%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho655.31%434.59%405.67%429.36%475.34%794.75%415.96%667.90%1,036.41%1,554.26%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần18.45%16.60%16.26%14.35%5.46%7.57%9.50%24.81%5.40%-0.36%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)13.64%11.47%10.55%8.19%2%3.08%3.35%9.72%1.53%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)15.25%13.71%14.14%11.82%3.13%4.89%5.62%16.35%2.91%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)29%26%28%24%8%11%14%45%8%%
Tăng trưởng doanh thu-12.96%-10.69%-15.18%32.70%-18.15%4.88%-11.74%45.37%-2.89%%
Tăng trưởng Lợi nhuận49.29%-8.80%-3.90%248.79%-40.95%-16.46%-66.19%567.79%-1,565.13%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-55.17%-45.95%-38.31%-27.65%-11.31%-16.50%-2.38%-10.61%-16.26%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-9.87%-5.94%-19.70%-7.72%-7.58%-4.09%-1.63%19.01%-3.87%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-18.56%-16.11%-25.42%-14.92%-8.97%-9.10%-1.93%4.91%-10.20%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc