CTCP Quản lý Đường sông Số 3 (ds3)

6.30
-0.20
(-3.08%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh30,0979,9846,0815,08130,4761,2733007253,5003,35714,82511,2199,4249,45225,3039,8709,6929,903
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,313
3. Doanh thu thuần (1)-(2)30,0979,9846,0815,08130,476-1,0403007253,5003,35714,82511,2199,4249,45225,3039,8709,6929,903
4. Giá vốn hàng bán19,2368,3744,6543,77922,2078996,6033,0911,82310,4596,8355,3515,82919,4095,8246,3126,374
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)10,8611,6101,4281,3018,269-1,939-6,303-2,3673,5001,5344,3664,3834,0743,6235,8944,0453,3813,529
6. Doanh thu hoạt động tài chính2116,180111112,2711756394
7. Chi phí tài chính840307268263-1,46835914234216545791091041402992338355118
-Trong đó: Chi phí lãi vay84030726826335914234216545791091041402992338355118
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,2341,0239077071,4761,0517071,0409231,3428512,0572,7271,9541,8862,4043,4282,2171,4491,453
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8,78828025333114,441-3,348-7,152-1,074-3,3102,093-895-6001,5302,3262,0493,1912,2501,8011,9171,963
12. Thu nhập khác1931,21724,273183
13. Chi phí khác57-237145691,1573,58817423,3751232423755
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-571933-3-7-1451,148-1,157-3,588-1-74898183-23-2-423-7-55
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8,73147325632814,434-3,493-6,004-1,074-4,467-1,495-895-6752,4282,5092,0263,1891,8271,7951,9161,908
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành353502481638430260121423
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)353502481638430260121423
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8,73147325632814,434-3,493-6,004-1,074-4,467-1,495-895-6752,0752,0071,5442,5511,3971,5351,7951,485
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8,73147325632814,434-3,493-6,004-1,074-4,467-1,495-895-6752,0752,0071,5442,5511,3971,5351,7951,485

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn53,38343,06648,27051,67054,66847,48649,02026,62353,91455,55856,65654,41868,50363,49861,21254,03669,48368,01165,63449,201
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,6503,9952,6713,4656,2748,2608,4501,4981,6431,5502,6722,7694,8725,0497,0445,5893,8343,9114,7842,942
1. Tiền5,6503,9952,6713,4656,2748,2608,4501,4981,6431,5502,6722,7694,8725,0497,0445,5893,8343,9114,7842,942
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4,0004,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn4,0004,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn38,96729,36237,47242,86943,92224,60927,16417,42745,17444,92044,73544,84257,19454,17949,64644,30062,77058,43155,54645,122
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng37,39735,52150,82264,56264,68935,68338,05238,29338,29338,05238,05238,05250,79233,59133,39034,69360,52332,44633,44735,171
2. Trả trước cho người bán7,1028,3363,40130447266125,4775,5775,5765,4765,5805,2745,8476,0151,6431069,1938,6372,903
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng13,3188,4796,77314,30510,9755,455
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn15,69515,695
6. Phải thu ngắn hạn khác22,33913,37611,1195,8746,6325187597841,3051,2921,2071,2101,1281,4221,7631,1912,1412,4882,4861,594
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-27,871-27,871-27,871-27,871-27,871-27,353-27,353-27,127
IV. Tổng hàng tồn kho5,2325,2084,8074,3872,78912,71111,6977,1647,0359,0518,4106,6686,4374,0434,2184,0642,8791,5851,1791,061
1. Hàng tồn kho8,90511,64611,24510,8259,22719,14818,1357,1647,0359,0518,4106,6686,4374,0434,2184,0642,8791,5851,1791,061
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-3,673-6,438-6,438-6,438-6,438-6,438-6,438
V. Tài sản ngắn hạn khác3,5334,5013,3199481,6821,9071,7095336137839139227304838412576
1. Chi phí trả trước ngắn hạn35179105193383849276
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3,4864,4533,2728931,6271,1521,16453361234208200
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước48484855557545446607133
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn104,194116,563102,01589,78081,96970,78871,02178,71080,09281,24285,05885,78485,44887,71887,45397,63496,17383,67383,96384,588
I. Các khoản phải thu dài hạn35,00047,00047,00055,08355,08355,08355,08355,08355,08355,08355,08355,08355,08334,08334,08353,78551,51551,51551,59951,765
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác35,00047,00047,00055,08355,08355,08355,08355,08355,08355,08355,08355,08355,08334,08334,08353,78551,51551,51551,59951,765
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định67,5211,4671,6851,8392,0892,3392,5952,8423,0494,4768,3378,7588,09730,47831,02531,61527,96128,04528,501
1. Tài sản cố định hữu hình67,5211,4671,6851,8392,0892,3392,5952,8423,0494,4768,3378,7588,09712,79713,34413,93410,28010,36410,820
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình17,68117,68117,68117,68117,68117,681
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn66,41951,63731,10823,07110,40710,4079,6769,6769,4889,4889,4889,4889,8679,4779,4382848531,241
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang66,41951,63731,10823,07110,40710,4079,6769,6769,4889,4889,4889,4889,8679,4779,4382848531,241
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn98098098098098011,00912,15012,15012,15012,15012,15012,1502,4502,4502,4502,4502,450
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh12,15012,15012,15012,15012,15012,1502,4502,4502,4502,4502,450
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn98098098098098012,150
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,141
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác693697714769745874924100133453046296568748971,1551,4621,017631
1. Chi phí trả trước dài hạn693697714769745874924100133453046296568748971,1551,4621,017631
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại2,0832,011
TỔNG CỘNG TÀI SẢN157,577159,629150,285141,450136,637118,274120,041105,333134,005136,800141,714140,202153,951151,217148,665151,669165,656151,684149,598133,789
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả65,08275,86566,99458,41653,83842,82241,05126,53025,32323,55727,07224,31437,62136,02835,71133,57750,31237,76637,13316,648
I. Nợ ngắn hạn22,84927,51024,33936,73541,83835,82234,05114,72613,51911,75314,05810,19523,34419,66619,50716,51737,16026,11427,61710,783
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn5,3867,4808,2006,62510,4705,9203,8701,4001,0507002,5251,0003002,0003166,92718,4904,5401,7073,071
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn10,6439,7788,52318,33617,3088,8409,0914,7194,7194,6624,5724,5729,2323,4762,6253,48411,2061,7755581,364
4. Người mua trả tiền trước2,9516,5144,3814,4424,7735,2035,5274,2294,2293,9293,9293,9293,9297,0797,1584,4782,42911,85614,6643,298
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước426-550-674-5554,7101,5151,1101882,223985535940
6. Phải trả người lao động2,2082,3181,9031,8461,9174,6104,5592,8702,9062,4422,0578164,2501,9351,3239111,7611,2039041,049
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6914123591,4341,17055519755312133313711,1802,17085
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác6686916523,7255,44710,36110,4621,0967993185813788453,5076,7554341,0274,4536,771609
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi30231732032832833234635736737639141651212062324122308368
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn42,23448,35542,65521,68012,0007,0007,00011,80411,80411,80413,01414,11914,27716,36216,20417,06013,15211,6529,5155,865
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác11,80411,80411,80411,80411,80411,80413,73113,73114,11313,15211,6529,5155,865
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn42,23448,35542,65521,68012,0007,0007,0001,2102,3152,4732,6312,4732,947
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu92,49583,76483,29183,03582,79875,45278,99078,803108,683113,243114,642115,888116,330115,188112,955118,092115,344113,918112,465117,141
I. Vốn chủ sở hữu92,49583,76483,29183,03582,79875,45278,99078,803108,683113,243114,642115,888116,330115,188112,955118,092115,344113,918112,465117,141
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu106,697106,697106,697106,697106,697106,697106,697106,697106,697106,697106,697106,697106,697106,697106,697106,697106,697106,697106,697106,697
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,1562,1562,1562,1562,1562,1562,1562,1562,1562,1562,1562,1562,1562,1562,1562,1562,1562,1562,156656
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-16,358-25,089-25,562-25,818-26,055-38,405-34,912-30,050-1704,3905,7907,0357,4776,3354,1029,2396,4915,0653,6129,788
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát5,0045,049
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN157,577159,629150,285141,450136,637118,274120,041105,333134,005136,800141,714140,202153,951151,217148,665151,669165,656151,684149,598133,789
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |