CTCP Kính Viglacera Đáp Cầu (dsg)

4.70
0.60
(14.63%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh10,1918,47417,33410,92314,94412,43911,9358,33928,54911,66311,21512,14018,34610,8579,76411,66516,77015,20910,87811,764
4. Giá vốn hàng bán10,0738,08915,71910,52613,42612,22710,4228,99722,34811,43310,54910,19615,50410,53226,32111,23217,83114,52311,16111,492
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-1672031,4941451,129551,318-8246,2022301,1971,4132,042325-16,557432-1,061686-283273
6. Doanh thu hoạt động tài chính41169414317466491711072532863149701
7. Chi phí tài chính3023301,0633437084064605156394876703624473326073974234273271,105
-Trong đó: Chi phí lãi vay2613303193433534064495154734873483624473553974234272901,105
9. Chi phí bán hàng1,2591,1279009581,4059748708801,5899719558651,2049671,0949981,141831674774
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,0551,9633,1771,6182,3391,5242,1711,6453,0501,6362,3641,5082,5051,4991,6901,2902,0081,5231,6641,557
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-3,742-3,216-3,579-2,770-3,179-2,848-2,109-3,799972-2,847-2,791-1,323-2,008-2,472-19,895-2,250-4,546-2,064-2,961-2,464
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-5,394-4,445-4,821-3,990-4,971-4,730-3,902-5,618-1,010-4,627-4,649-3,123-4,029-4,318-21,822-4,101-4,633-2,068-2,812-2,457
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-5,394-4,445-4,821-3,990-4,971-4,730-3,902-5,618-1,010-4,627-4,649-3,123-4,029-4,318-21,822-4,101-4,633-2,068-2,812-2,457
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-5,394-4,445-4,821-3,990-4,971-4,730-3,902-5,618-1,010-4,627-4,649-3,123-4,029-4,318-21,822-4,101-4,633-2,068-2,812-2,457

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn33,74234,18937,45336,47840,00340,70740,82538,72942,29454,50853,97449,09548,64650,74452,16763,05568,38171,02886,10780,614
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,7861,5213,2492,0187,2686,7616,3566,8827,11811,5138,9842,2872,5302,8301,6043251,7512,16213,7496,542
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,6832,6512,6514,1301,0421,0001,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn10,51512,33113,02410,92111,39511,03211,39210,56512,43511,24611,56111,25311,96213,93314,04513,05314,66616,33018,39421,301
IV. Tổng hàng tồn kho15,74815,07215,85216,54917,24218,65018,64617,74919,20627,64129,11130,94029,39029,19931,24344,61746,49046,86347,85546,771
V. Tài sản ngắn hạn khác3,0102,6152,6782,8603,0563,2643,4303,5333,5364,1084,3194,6154,7644,7825,2755,0605,4745,6736,1096,001
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn68,93371,51474,09476,86279,49882,68685,87489,00192,21695,40598,593101,842105,354105,593108,798112,255161,148162,018163,100163,014
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định49,85552,25554,65557,05559,45562,46365,47068,47771,48574,49377,50180,50983,51783,36086,38589,410138,233138,746139,824138,277
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn2162162161771,219
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,3261,3261,3261,5141,5701,5701,5701,5091,5371,5371,5371,5971,9201,9201,9202,1722,2772,2772,2772,339
VI. Tổng tài sản dài hạn khác17,75217,93218,11318,29318,47318,65418,83419,01519,19519,37519,55619,73619,91720,09720,27720,45820,63820,81920,99921,179
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN102,675105,703111,547113,339119,501123,393126,699127,730134,511149,913152,568150,937154,000156,337160,965175,310229,529233,046249,207243,629
A. Nợ phải trả106,277103,911105,310102,282104,398103,319101,89499,084100,220114,612112,639106,359105,976104,284104,59497,117100,28599,170113,263104,873
I. Nợ ngắn hạn99,277103,911105,310102,282104,398102,578100,41389,86290,256103,908101,194101,173100,04997,61697,18588,967100,28586,892103,151100,228
II. Nợ dài hạn7,0007411,4829,2239,96410,70411,4455,1865,9276,6687,4098,15012,27810,1114,644
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-3,6021,7926,23711,05715,10320,07524,80528,64634,29135,30139,92844,57848,02452,05356,37178,193129,244133,876135,944138,756
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN102,675105,703111,547113,339119,501123,393126,699127,730134,511149,913152,568150,937154,000156,337160,965175,310229,529233,046249,207243,629
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |