CTCP Viglacera Đông Triều (dtc)

5.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh39,65830,65838,17433,03142,24548,08751,62539,38259,81436,67876,28063,14877,87864,04878,61353,64576,54182,79194,04680,188
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)39,65830,65838,17433,03142,24548,08751,62539,38259,81436,67876,28063,14877,87864,04878,61353,64576,54182,79194,04680,188
4. Giá vốn hàng bán39,46037,22739,26638,28839,26249,90161,40145,95458,55732,73168,56057,10769,27357,35870,05046,06764,13969,72880,64567,366
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)199-6,569-1,092-5,2572,982-1,815-9,776-6,5721,2573,9487,7206,0418,6056,6908,5637,57812,40213,06313,40112,822
6. Doanh thu hoạt động tài chính27-447419119610414923731484318721795549
7. Chi phí tài chính2,8513,1163,3253,6143,9864,1064,4644,8004,5704,2683,8533,8903,6553,9044,3144,3944,1573,8144,0044,552
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,8513,1163,3253,6143,9864,1064,4644,8004,5704,2683,8533,8903,6553,9044,3144,3944,1573,8144,0044,552
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng645736321141055611827628616479357089129-734480532472
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,0941,4821,4651,3212,1361,9782,2741,6772,2762,4722,8272,4282,6212,2692,2212,6242,9993,0262,6752,963
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-4,782-11,268-5,845-10,205-3,134-7,998-16,467-13,153-5,773-3,076949-3422,3784501,9565026,1605,7486,2444,844
12. Thu nhập khác3928449134045511513113
13. Chi phí khác2,3592,667114403,2573350335211111191,620
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2,320-2,667-114245-3,257-33440-3-352-11329443-9115-1,607113
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-7,102-13,934-5,959-9,960-6,391-8,032-16,026-13,156-6,125-3,0871,2791012,3694501,9565036,1764,1426,2554,847
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-62062729603978701081,2631,1591,253976
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-62062729603978701081,2631,1591,253976
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-7,102-13,934-5,959-9,960-6,391-8,032-16,026-13,156-5,506-3,087652721,7663531,0863964,9132,9835,0023,870
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-7,102-13,934-5,959-9,960-6,391-8,032-16,026-13,156-5,506-3,087652721,7663531,0863964,9132,9835,0023,870

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn77,09172,52595,376106,308123,061129,734132,427142,499166,456185,976154,231139,873143,665147,329145,383163,830164,502151,334128,494144,264
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,4531,4558,8269,0841,4928,01911,9226,8841,70915,73713,7228,66312,08210,2967,68712,22615,03515,5108,39114,960
1. Tiền1,4531,4558,8269,0841,4928,01911,9226,8841,70915,73713,7228,66312,08210,2967,68712,22615,03515,5108,39114,960
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,2661,2664,0294,0013,9123,7943,7943,7683,7133,6313,6313,6093,5553,4753,4753,4523,3843,2813,2813,250
1. Chứng khoán kinh doanh3,6313,4753,3843,281
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,2661,2664,0294,0013,9123,7943,7943,7683,7133,6313,6093,5553,4753,4523,2813,250
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,3991,5982,5753,1641,6533,8441,5072,7261,1901,0131,1229672,7392,3571,8901,4871,1702,7711,9521,767
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng5,4965,3926,3376,7275,3947,5265,3296,6635,3295,3305,5555,3485,3495,3495,3725,3725,3755,3875,3005,303
2. Trả trước cho người bán1,1001,1451,0951,0951,0951,4131,2781,2788637676826822,4402,0931,6101,1358411,9651,101982
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3,9174,1774,2604,4594,2813,9283,9223,8224,0353,9973,9664,0284,0414,0284,0224,1424,1154,8114,9434,978
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-9,114-9,116-9,116-9,117-9,117-9,022-9,022-9,037-9,037-9,081-9,081-9,092-9,092-9,114-9,114-9,161-9,161-9,391-9,391-9,496
IV. Tổng hàng tồn kho72,55667,87179,68989,637115,165113,822114,889127,941158,354163,867134,597125,822124,108130,647131,720145,771144,128128,943113,907123,036
1. Hàng tồn kho75,86369,50581,32391,758117,286115,935117,001127,941158,354163,867134,597125,822124,108130,647131,720145,771144,128128,943113,907123,036
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-3,307-1,634-1,634-2,121-2,121-2,112-2,112
V. Tài sản ngắn hạn khác4173342574228402553161,1801,4911,7271,1598131,1815536118937848299631,249
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4173342372933062053165608581,0098687407145536118937848299631,249
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ13718
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước191295344962062029173467
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn120,148123,832128,668133,878138,921144,510150,301156,248160,969168,532172,518180,235181,316187,729193,892201,033203,467208,151213,821215,522
I. Các khoản phải thu dài hạn3,0781,9501,9501,9501,8721,8721,8721,8711,1311,1711,171808080808080808080
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3,0781,9501,9501,9501,8721,8721,8721,8711,1311,1711,171808080808080808080
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định105,804110,616115,452120,425125,783131,172136,583142,014147,446152,982158,576164,174168,683175,393181,081186,113190,855196,849201,993204,085
1. Tài sản cố định hữu hình105,804110,616115,452120,425125,783131,172136,582141,303146,633152,066157,559163,054167,461174,069179,654184,584189,224195,115200,157202,147
2. Tài sản cố định thuê tài chính7098109111,0131,1141,2151,3161,4181,5191,6201,7211,8231,924
3. Tài sản cố định vô hình1234567891011121314
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2375181,6093,085453242,7302171,686
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2375181,6093,085453242,7302171,686
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn110110110110110110110110110110110110110110110110110110110110
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn110110110110110110110110110110110110110110110110110110110110
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác11,15611,15611,15611,15611,15611,35611,73611,73612,28212,66012,66012,78612,44212,10112,29712,00112,42211,11211,4219,561
1. Chi phí trả trước dài hạn11,15611,15611,15611,15611,15611,35611,73611,73612,28212,66012,66012,78612,44212,10112,29712,00112,42211,11211,4219,561
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN197,239196,357224,044240,186261,982274,244282,728298,747327,425354,508326,749320,109324,981335,058339,275364,863367,970359,484342,316359,785
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả183,927175,942189,695199,878211,714217,585218,038218,030233,552255,130224,284215,295219,814231,657231,227262,901261,052257,479243,293265,764
I. Nợ ngắn hạn133,580120,152132,126137,462148,898146,973145,965132,064150,702157,930127,812112,570118,606128,872129,798158,275162,740150,611138,218152,682
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn82,16075,93589,76293,39099,74291,42388,90892,958112,450115,39591,98676,87975,87581,05686,161106,453101,51572,31456,19980,334
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn17,56214,34516,14619,20221,04722,05420,49619,17919,41815,57415,46318,45722,01415,92117,20917,37924,46825,17435,36433,101
4. Người mua trả tiền trước4,2695,1476021,1681,35770211,2531,6531,6727,3131,4022,2612,8943,1734,63513,14110,20012,27710,24714,030
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,2972,8073,4653,1974,8466,6654,6903,9501362,0151,9591,1281,37810,8986,6942,3402,4499,70510,3303,562
6. Phải trả người lao động10,6548,3249,4648,92411,40012,7269,7923,6689,28511,79113,2179,73112,75912,11110,0087,55817,67418,05815,55112,165
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5,1847,0866,9805,6584,2364,0673,7306,0304,5043,2972,0672,2692,6142,7713,0432,8083,3143,9343,4743,515
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác8,8224,0243,2423,4053,8404,4854,4322,7631,5861,3321,0661,0606931,2411,2728,1123,0893,9184,8954,524
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn3,0781,9311,9111,9581,8724,2932,1041,3051,091655932251,3223971005,1982,1271,420
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi55455455455955955955955955955955955937937937938431313131
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn50,34755,79057,57062,41662,81670,61272,07385,96682,85197,20096,472102,726101,207102,785101,429104,62698,312106,868105,075113,082
1. Phải trả người bán dài hạn2,6583,1583,158
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn47,68952,63254,41262,41662,81670,61272,07385,96682,85197,20096,472102,726101,207102,785101,429104,62698,312106,868105,075113,082
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu13,31220,41534,34940,30850,26856,65964,69080,71793,87399,379102,465104,813105,167103,401108,048101,962106,918102,00599,02394,021
I. Vốn chủ sở hữu13,31220,41534,34940,30850,26856,65964,69080,71793,87399,379102,465104,813105,167103,401108,048101,962106,918102,00599,02394,021
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-124-124-124-124-124-124-124-124-124-124-124-124-124-124-124-124-124-124-124-124
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,0641,0641,0641,0641,0641,0641,0641,0641,0641,0641,0641,064704704704704
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-87,628-80,525-66,591-60,632-50,672-44,281-36,250-20,223-7,067-1,5621,5253,8734,5872,8217,4681,3827,0432,130-853-5,855
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN197,239196,357224,044240,186261,982274,244282,728298,747327,425354,508326,749320,109324,981335,058339,275364,863367,970359,484342,316359,785
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |