CTCP Đầu tư Phát triển Thành Đạt (dtd)

17.90
-0.20
(-1.10%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn878,6611,001,815918,703971,646895,109886,122926,083799,016628,125487,451449,358468,786535,108567,531613,274441,418558,672618,751610,069370,035
I. Tiền và các khoản tương đương tiền242,508104,44878,006185,10554,75846,087102,282164,55993,054129,05889,47130,00550,58324,244183,94222,98244,194112,410195,29232,601
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn365,100602,939581,417549,424571,281575,039591,162410,406290,40776,32746,327105,155175,456228,45697,45697,128197,111196,81016,81072,810
III. Các khoản phải thu ngắn hạn137,300191,231148,840148,279156,264143,376133,348134,641104,388139,667185,475199,805161,654186,377221,705214,293213,600213,526295,290150,985
IV. Tổng hàng tồn kho110,59185,03795,10677,13494,843107,03988,43378,815117,651119,797100,072103,129118,364104,75392,91979,49078,87586,05097,268110,732
V. Tài sản ngắn hạn khác23,16318,16115,33411,70417,96314,58210,85910,59522,62522,60228,01430,69229,05323,70017,25427,52524,8929,9555,4092,906
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,336,1221,291,5871,290,3791,293,8111,285,5561,310,1781,285,6821,287,7771,398,5211,341,0481,367,4931,432,2991,431,8451,436,2111,525,5931,570,1881,815,907959,0951,048,415914,477
I. Các khoản phải thu dài hạn586,122586,122585,600585,643560,380585,036557,014557,014557,023542,918539,258530,669521,112499,952498,434495,161470,485470,285456,088441,501
II. Tài sản cố định353,472345,513231,464204,073208,619212,954217,948222,358225,726227,514230,217236,467234,798237,655250,208251,042256,501172,326161,111153,021
III. Bất động sản đầu tư2,0022,0023,6861,8002,35215,5958,8207,68616,28930,15928,90224,10024,56426,74282,89718,8866,3396,339123,7336,339
IV. Tài sản dở dang dài hạn370,260332,977443,054474,094466,547448,430453,343450,890536,854478,163504,869576,410576,402595,238621,740738,8381,008,258243,753245,493221,607
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn14,68114,68114,68114,68124,65624,65624,65624,65626,98326,98326,98326,98330,57030,57030,57030,57035,74235,74235,74261,400
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7448991,9493,02211,95411,90511,74712,46722,38721,50122,89922,75228,93030,03225,16918,56520,04611,7806,8265,882
VII. Lợi thế thương mại8,8399,3929,94410,49711,04911,60212,15412,70713,25913,81214,36414,91715,46916,02216,57417,12618,53618,87019,42224,727
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,214,7832,293,4022,209,0822,265,4572,180,6652,196,3002,211,7652,086,7922,026,6471,828,5001,816,8511,901,0851,966,9532,003,7422,138,8672,011,6062,374,5791,577,8451,658,4841,284,511
A. Nợ phải trả894,357985,851967,811956,612952,0351,011,6351,051,212934,9671,085,909969,5821,005,0221,106,8041,169,2081,226,9761,386,2851,326,7771,714,082925,0111,061,797742,689
I. Nợ ngắn hạn251,837335,379323,767308,854377,626438,411464,989335,144282,372353,745382,105451,009396,301398,250481,547385,156500,322437,447581,958504,902
II. Nợ dài hạn642,520650,472644,044647,758574,409573,224586,223599,823803,537615,837622,917655,795772,907828,726904,738941,6211,213,760487,564479,839237,787
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,320,4261,307,5511,241,2711,308,8451,228,6301,184,6641,160,5531,151,825940,738858,917811,829794,281797,745776,765752,582684,829660,497652,834596,688541,822
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,214,7832,293,4022,209,0822,265,4572,180,6652,196,3002,211,7652,086,7922,026,6471,828,5001,816,8511,901,0851,966,9532,003,7422,138,8672,011,6062,374,5791,577,8451,658,4841,284,511
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |