CTCP Đầu tư Phát triển Thành Đạt (dtd)

25.20
-0.10
(-0.40%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25.30
25.30
25.30
24.90
230,400
25.1K / 21.9K
2.3K / 2.0K
11.2x / 12.9x
1.0x / 1.2x
5% # 9%
2.6
1,248 Bi
49 Mi / 57Mi
987,467
34.1 - 15.8
969 Bi
1,241 Bi
78.1%
56.15%
78 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
25.10 23,600 25.20 45,000
25.00 21,000 25.30 7,600
24.90 17,200 25.40 4,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
15,300 5,800

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 63.70 (-0.40) 26.7%
THD 34.90 (0.00) 11.9%
LGC 60.00 (0.00) 10.2%
VCG 18.20 (0.10) 8.6%
PC1 27.60 (0.00) 7.6%
CTD 66.90 (1.90) 6.0%
SCG 64.90 (0.10) 4.9%
BCG 6.13 (0.05) 4.7%
HHV 11.85 (0.05) 4.5%
CII 15.60 (0.10) 4.4%
DPG 55.00 (0.70) 3.0%
FCN 13.25 (0.05) 1.8%
LCG 10.80 (0.00) 1.8%
TCD 4.77 (-0.03) 1.4%
HBC 4.90 (0.00) 1.2%
L18 34.80 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 25.30 0 7,100 7,100
09:12 25.20 -0.10 1,300 8,400
09:13 25.20 -0.10 1,000 9,400
09:14 25.20 -0.10 5,000 14,400
09:19 25.20 -0.10 1,600 16,000
09:20 25.20 -0.10 900 16,900
09:21 25.10 -0.20 8,300 25,200
09:22 25.10 -0.20 2,800 28,000
09:23 25.10 -0.20 4,000 32,000
09:24 25 -0.30 10,000 42,000
09:25 25.20 -0.10 500 42,500
09:26 25.10 -0.20 500 43,000
09:27 25.10 -0.20 3,300 46,300
09:28 25.10 -0.20 6,200 52,500
09:30 25.10 -0.20 500 53,000
09:33 25.10 -0.20 1,000 54,000
09:36 25.10 -0.20 700 54,700
09:37 25.10 -0.20 900 55,600
09:39 25.20 -0.10 100 55,700
09:47 25.10 -0.20 300 56,000
09:48 25.10 -0.20 3,000 59,000
09:49 25.10 -0.20 1,300 60,300
09:51 25.10 -0.20 3,400 63,700
09:52 25.20 -0.10 2,500 66,200
09:55 25.10 -0.20 200 66,400
09:59 25 -0.30 12,000 78,400
10:10 25.20 -0.10 32,800 111,200
10:12 25.20 -0.10 400 111,600
10:17 25.10 -0.20 3,200 114,800
10:18 25.10 -0.20 1,400 116,200
10:21 25.10 -0.20 1,200 117,400
10:29 25.10 -0.20 500 117,900
10:36 25.10 -0.20 500 118,400
10:37 25 -0.30 400 118,800
10:41 25 -0.30 24,300 143,100
10:47 25 -0.30 12,200 155,300
10:48 25 -0.30 1,800 157,100
10:49 24.90 -0.40 5,100 162,200
10:50 25 -0.30 1,000 163,200
10:51 25 -0.30 27,100 190,300
10:52 25.20 -0.10 6,100 196,400
10:53 25.20 -0.10 1,100 197,500
10:54 25.20 -0.10 9,700 207,200
10:55 25.30 0 900 208,100
11:10 25.30 0 10,500 218,600
11:15 25.20 -0.10 600 219,200
11:18 25.30 0 100 219,300
11:22 25.20 -0.10 300 219,600
11:24 25.30 0 1,100 220,700
11:25 25.20 -0.10 100 220,800
11:27 25.20 -0.10 4,000 224,800
11:28 25.20 -0.10 300 225,100
11:29 25.20 -0.10 5,300 230,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 350 (0.37) 0% 18.16 (0.02) 0%
2018 450 (0.46) 0% 27.40 (0.03) 0%
2019 450 (0.20) 0% 30 (0.08) 0%
2020 600 (0.75) 0% 100 (0.18) 0%
2021 700 (0.69) 0% 0.02 (0.19) 1,032%
2022 700 (0.58) 0% 150 (0.14) 0%
2023 7,000 (0.46) 0% 150 (0.20) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV66,492201,648112,24282,243785,048582,013693,305747,518201,962458,646365,019279,960
Tổng lợi nhuận trước thuế24,91494,82555,22230,237411,306193,530232,907225,72284,31735,75625,39116,465
Lợi nhuận sau thuế 20,22675,90343,96524,111323,869154,431185,779179,40780,70228,51019,84713,095
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,98451,35130,21115,936217,189106,076119,193115,71477,82028,51019,84713,095
Tổng tài sản2,209,7752,265,4572,180,6652,196,3002,185,0872,035,7451,943,8722,148,4591,699,545579,334492,454473,033268,487
Tổng nợ969,053956,612952,0351,011,635952,1441,082,0311,158,2131,494,5671,250,870318,292259,921254,348142,898
Vốn chủ sở hữu1,240,7221,308,8451,228,6301,184,6641,232,942953,714785,659653,892448,675261,042232,532218,685125,590


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |