CTCP Đầu tư Phát triển Thành Đạt (dtd)

16.90
-0.40
(-2.31%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.30
17.40
17.40
16.90
272,200
23.0K
2.1K
8.2x
0.7x
5% # 9%
2.0
977 Bi
67 Mi
854,544
34.1 - 13.7
894 Bi
1,320 Bi
67.7%
59.62%
243 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.80 4,400 16.90 3,400
16.70 1,800 17.00 5,300
16.60 15,600 17.10 5,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 62.30 (-0.40) 28.9%
VCG 23.10 (-1.25) 11.3%
LGC 63.00 (0.00) 9.9%
THD 30.00 (0.00) 9.5%
CTD 80.00 (-4.00) 7.3%
PC1 20.60 (-0.90) 6.7%
CII 23.40 (-1.75) 6.2%
SCG 64.70 (-0.30) 5.0%
HHV 13.70 (-0.70) 4.6%
DPG 41.20 (-1.40) 2.8%
BCG 2.53 (0.00) 2.4%
FCN 15.60 (-0.25) 2.0%
HBC 6.80 (0.00) 1.9%
LCG 10.20 (-0.30) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 17.40 0.10 5,000 5,000
09:27 17.40 0.10 100 5,100
09:28 17.30 0 4,300 9,400
10:10 17.20 -0.10 1,200 10,600
10:14 17.20 -0.10 1,200 11,800
10:18 17.20 -0.10 1,000 12,800
10:24 17.20 -0.10 3,100 15,900
10:36 17.20 -0.10 100 16,000
10:41 17.20 -0.10 1,400 17,400
10:51 17.20 -0.10 5,400 22,800
10:54 17.20 -0.10 1,000 23,800
11:10 17.20 -0.10 4,600 28,400
11:21 17.20 -0.10 1,000 29,400
11:28 17.20 -0.10 5,800 35,200
11:29 17.20 -0.10 2,200 37,400
13:10 17.20 -0.10 4,500 41,900
13:12 17.30 0 100 42,000
13:14 17.30 0 1,100 43,100
13:17 17.30 0 1,000 44,100
13:18 17.30 0 5,000 49,100
13:19 17.30 0 2,200 51,300
13:20 17.30 0 1,000 52,300
13:21 17.30 0 3,200 55,500
13:24 17.30 0 900 56,400
13:37 17.20 -0.10 200 56,600
13:38 17.20 -0.10 10,000 66,600
13:39 17.20 -0.10 1,100 67,700
13:41 17.20 -0.10 2,000 69,700
13:44 17.20 -0.10 1,400 71,100
13:51 17.20 -0.10 500 71,600
13:52 17.20 -0.10 9,800 81,400
13:55 17.10 -0.20 5,100 86,500
13:56 17.10 -0.20 3,000 89,500
13:59 17.10 -0.20 1,500 91,000
14:10 17.20 -0.10 23,500 114,500
14:13 17.20 -0.10 6,400 120,900
14:14 17.30 0 200 121,100
14:16 17.20 -0.10 3,600 124,700
14:20 17.20 -0.10 4,800 129,500
14:21 17.20 -0.10 10,300 139,800
14:22 17.20 -0.10 10,000 149,800
14:24 17.10 -0.20 20,500 170,300
14:25 17.10 -0.20 300 170,600
14:26 17.20 -0.10 21,000 191,600
14:27 17.10 -0.20 7,900 199,500
14:28 17.10 -0.20 14,300 213,800
14:29 17 -0.30 16,300 230,100
14:30 17 -0.30 1,800 231,900
14:45 16.90 -0.40 40,300 272,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 350 (0.37) 0% 18.16 (0.02) 0%
2018 450 (0.46) 0% 27.40 (0.03) 0%
2019 450 (0.20) 0% 30 (0.08) 0%
2020 600 (0.75) 0% 100 (0.18) 0%
2021 700 (0.69) 0% 0.02 (0.19) 1,032%
2022 700 (0.58) 0% 150 (0.14) 0%
2023 7,000 (0.46) 0% 150 (0.20) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV64,075162,35966,492201,648494,574785,048582,013693,305747,518201,962458,646365,019279,960
Tổng lợi nhuận trước thuế16,34783,09025,81794,825220,079411,306193,530232,907225,72284,31735,75625,39116,465
Lợi nhuận sau thuế 12,87566,28020,77575,903175,833323,869154,431185,779179,40780,70228,51019,84713,095
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,95443,33413,97951,351119,618217,189106,076119,193115,71477,82028,51019,84713,095
Tổng tài sản2,214,7832,293,4022,209,0822,265,4572,214,7832,185,0872,035,7451,943,8722,148,4591,699,545579,334492,454473,033268,487
Tổng nợ894,357985,851967,811956,612894,357952,1441,082,0311,158,2131,494,5671,250,870318,292259,921254,348142,898
Vốn chủ sở hữu1,320,4261,307,5511,241,2711,308,8451,320,4261,232,942953,714785,659653,892448,675261,042232,532218,685125,590


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |