CTCP Đầu tư Phát triển Thành Đạt (dtd)

18
-0.10
(-0.55%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.10
18.10
18.40
18
63,700
23.0K
2.1K
8.2x
0.7x
5% # 9%
2.0
977 Bi
67 Mi
854,544
34.1 - 13.7
894 Bi
1,320 Bi
67.7%
59.62%
243 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.00 4,300 18.10 8,300
17.90 14,900 18.20 7,500
17.80 19,100 18.30 16,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 800

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.00 (0.10) 28.9%
VCG 24.25 (-0.15) 11.3%
LGC 63.40 (-0.10) 9.9%
THD 30.00 (-0.50) 9.5%
CTD 84.60 (0.50) 7.3%
PC1 23.45 (0.25) 6.7%
CII 26.75 (-0.45) 6.2%
SCG 66.80 (0.20) 5.0%
HHV 14.30 (-0.20) 4.6%
DPG 43.10 (-0.70) 2.8%
BCG 2.53 (0.00) 2.4%
FCN 15.10 (-0.10) 2.0%
HBC 6.40 (0.00) 1.9%
LCG 10.20 (-0.05) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 18.20 0.30 7,200 7,200
09:14 18.20 0.30 100 7,300
09:15 18.20 0.30 200 7,500
09:16 18.20 0.30 200 7,700
09:18 18.20 0.30 3,000 10,700
09:19 18.20 0.30 600 11,300
09:20 18.30 0.40 18,400 29,700
09:21 18.30 0.40 400 30,100
09:22 18.20 0.30 1,000 31,100
09:25 18.30 0.40 600 31,700
09:29 18.20 0.30 5,200 36,900
09:31 18.20 0.30 500 37,400
09:32 18.20 0.30 100 37,500
09:35 18.20 0.30 100 37,600
09:38 18.10 0.20 1,000 38,600
09:41 18.10 0.20 5,300 43,900
09:45 18.10 0.20 100 44,000
09:53 18.10 0.20 1,700 45,700
10:10 18.10 0.20 900 46,600
10:12 18.10 0.20 2,000 48,600
10:16 18.10 0.20 500 49,100
10:18 18.10 0.20 200 49,300
10:21 18.10 0.20 100 49,400
10:30 18.10 0.20 100 49,500
10:31 18.10 0.20 1,000 50,500
10:41 18 0.10 1,500 52,000
10:56 18 0.10 1,000 53,000
10:57 18 0.10 6,200 59,200
11:10 18.10 0.20 4,000 63,200
13:10 18 0.10 500 63,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 350 (0.37) 0% 18.16 (0.02) 0%
2018 450 (0.46) 0% 27.40 (0.03) 0%
2019 450 (0.20) 0% 30 (0.08) 0%
2020 600 (0.75) 0% 100 (0.18) 0%
2021 700 (0.69) 0% 0.02 (0.19) 1,032%
2022 700 (0.58) 0% 150 (0.14) 0%
2023 7,000 (0.46) 0% 150 (0.20) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV64,075162,35966,492201,648494,574785,048582,013693,305747,518201,962458,646365,019279,960
Tổng lợi nhuận trước thuế16,34783,09025,81794,825220,079411,306193,530232,907225,72284,31735,75625,39116,465
Lợi nhuận sau thuế 12,87566,28020,77575,903175,833323,869154,431185,779179,40780,70228,51019,84713,095
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,95443,33413,97951,351119,618217,189106,076119,193115,71477,82028,51019,84713,095
Tổng tài sản2,214,7832,293,4022,209,0822,265,4572,214,7832,185,0872,035,7451,943,8722,148,4591,699,545579,334492,454473,033268,487
Tổng nợ894,357985,851967,811956,612894,357952,1441,082,0311,158,2131,494,5671,250,870318,292259,921254,348142,898
Vốn chủ sở hữu1,320,4261,307,5511,241,2711,308,8451,320,4261,232,942953,714785,659653,892448,675261,042232,532218,685125,590


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |