CTCP Đầu tư Phát triển Thành Đạt (dtd)

26.30
0.20
(0.77%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV201,648112,24282,243133,198785,048582,013693,305747,518201,962458,646365,019279,960
Giá vốn hàng bán104,78860,01857,47969,489357,763343,834397,611441,149175,127413,315332,822254,435
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV96,86052,22424,76463,709427,285238,101295,694303,48926,80244,82432,19625,525
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh94,87056,38030,10867,520411,869194,385231,686227,54184,33935,92226,34016,681
Tổng lợi nhuận trước thuế94,82555,22230,23767,811411,306193,530232,907225,72284,31735,75625,39116,465
Lợi nhuận sau thuế 75,90343,96524,11153,104323,869154,431185,779179,40780,70228,51019,84713,095
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ51,35130,21115,93637,162217,189106,076119,193115,71477,82028,51019,84713,095
Tổng tài sản ngắn hạn971,646895,109886,122926,083857,559624,623519,472558,555649,733404,749384,541399,079159,991
Tiền mặt185,10554,75846,087102,28262,320178,36750,58244,271137,551161,17685,87814,62825,327
Đầu tư tài chính ngắn hạn549,424571,281575,039591,162569,038205,407176,805197,128106,799
Hàng tồn kho77,13494,843107,03988,43394,043115,984111,66678,87490,79494,299148,08386,59665,901
Tài sản dài hạn1,293,8111,285,5561,310,1781,285,6821,327,5281,411,1221,424,4001,589,9041,049,811174,585107,91273,954108,496
Tài sản cố định204,073208,619212,954217,948208,619227,259235,812256,765163,87850,27152,07454,84739,378
Đầu tư tài chính dài hạn14,68124,65624,65624,65614,68124,65626,98330,57061,40086,23051,24813,230
Tổng tài sản2,265,4572,180,6652,196,3002,211,7652,185,0872,035,7451,943,8722,148,4591,699,545579,334492,454473,033268,487
Tổng nợ956,612952,0351,011,6351,051,212952,1441,082,0311,158,2131,494,5671,250,870318,292259,921254,348142,898
Vốn chủ sở hữu1,308,8451,228,6301,184,6641,160,5531,232,942953,714785,659653,892448,675261,042232,532218,685125,590

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.73K4.40K2.50K3.88K4.21K3.17K1.30K0.99K0.65KK
Giá cuối kỳ29.80K24.60K9.48K34.99K17.13K5.81K5.92K6.37KKK
Giá / EPS (PE)10.92 (lần)5.59 (lần)3.79 (lần)9.02 (lần)4.07 (lần)1.84 (lần)4.57 (lần)6.42 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách26.52K24.99K22.49K25.56K23.78K18.25K11.87K11.63K10.93K6.28K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.12 (lần)0.98 (lần)0.42 (lần)1.37 (lần)0.72 (lần)0.32 (lần)0.50 (lần)0.55 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ49 (Mi)49 (Mi)42 (Mi)31 (Mi)27 (Mi)25 (Mi)22 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản42.89%39.25%30.68%26.72%26%38.23%69.86%78.09%84.37%59.59%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản57.11%60.75%69.32%73.28%74%61.77%30.14%21.91%15.63%40.41%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn42.23%43.57%53.15%59.58%69.56%73.60%54.94%52.78%53.77%53.22%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu73.09%77.23%113.45%147.42%228.56%278.79%121.93%111.78%116.31%113.78%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn57.77%56.43%46.85%40.42%30.44%26.40%45.06%47.22%46.23%46.78%
6/ Thanh toán hiện hành314.60%276.73%133.03%109.47%116.60%134.65%128.65%150.51%160.99%251.11%
7/ Thanh toán nhanh289.62%246.38%108.33%85.94%100.14%115.84%98.67%92.55%126.05%147.68%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn59.93%20.11%37.99%10.66%9.24%28.51%51.23%33.61%5.90%39.75%
9/ Vòng quay Tổng tài sản23.37%35.93%28.59%35.67%34.79%11.88%79.17%74.12%59.18%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn54.48%91.54%93.18%133.46%133.83%31.08%113.32%94.92%70.15%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu40.44%63.67%61.03%88.25%114.32%45.01%175.70%156.98%128.02%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho378.27%380.42%296.45%356.07%559.31%192.88%438.30%224.75%293.82%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần25.44%27.67%18.23%17.19%15.48%38.53%6.22%5.44%4.68%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.94%9.94%5.21%6.13%5.39%4.58%4.92%4.03%2.77%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.29%17.62%11.12%15.17%17.70%17.34%10.92%8.54%5.99%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)46%61%31%30%26%44%7%6%5%%
Tăng trưởng doanh thu-44.72%34.88%-16.05%-7.25%270.13%-55.97%25.65%30.38%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-37.60%104.75%-11%3.01%48.69%172.96%43.65%51.56%-100%%
Tăng trưởng Nợ phải trả2.32%-12%-6.58%-22.51%19.48%292.99%22.46%2.19%77.99%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu13.63%29.28%21.39%20.15%45.74%71.88%12.26%6.33%74.13%%
Tăng trưởng Tổng tài sản8.56%7.34%4.73%-9.52%26.41%193.36%17.64%4.11%76.18%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc