CTCP Đầu tư Phát triển Thành Đạt (dtd)

17.90
-0.20
(-1.10%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV64,075162,35966,492201,648112,242494,574785,048582,013693,305747,518201,962458,646365,019279,960
Giá vốn hàng bán44,98079,52244,564104,78860,018273,853357,763343,834397,611441,149175,127413,315332,822254,435
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV19,09582,83721,92996,86052,224220,721427,285238,101295,694303,48926,80244,82432,19625,525
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh16,66983,25425,89594,87056,380220,688411,869194,385231,686227,54184,33935,92226,34016,681
Tổng lợi nhuận trước thuế16,34783,09025,81794,82555,222220,079411,306193,530232,907225,72284,31735,75625,39116,465
Lợi nhuận sau thuế 12,87566,28020,77575,90343,965175,833323,869154,431185,779179,40780,70228,51019,84713,095
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,95443,33413,97951,35130,211119,618217,189106,076119,193115,71477,82028,51019,84713,095
Tổng tài sản ngắn hạn878,6611,001,815918,703971,646895,109878,661857,559624,623519,472558,555649,733404,749384,541399,079159,991
Tiền mặt242,508104,44878,006185,10554,758242,50862,320178,36750,58244,271137,551161,17685,87814,62825,327
Đầu tư tài chính ngắn hạn365,100602,939581,417549,424571,281365,100569,038205,407176,805197,128106,799
Hàng tồn kho110,59185,03795,10677,13494,843110,59194,043115,984111,66678,87490,79494,299148,08386,59665,901
Tài sản dài hạn1,336,1221,291,5871,290,3791,293,8111,285,5561,336,1221,327,5281,411,1221,424,4001,589,9041,049,811174,585107,91273,954108,496
Tài sản cố định353,472345,513231,464204,073208,619353,472208,619227,259235,812256,765163,87850,27152,07454,84739,378
Đầu tư tài chính dài hạn14,68114,68114,68114,68124,65614,68114,68124,65626,98330,57061,40086,23051,24813,230
Tổng tài sản2,214,7832,293,4022,209,0822,265,4572,180,6652,214,7832,185,0872,035,7451,943,8722,148,4591,699,545579,334492,454473,033268,487
Tổng nợ894,357985,851967,811956,612952,035894,357952,1441,082,0311,158,2131,494,5671,250,870318,292259,921254,348142,898
Vốn chủ sở hữu1,320,4261,307,5511,241,2711,308,8451,228,6301,320,4261,232,942953,714785,659653,892448,675261,042232,532218,685125,590

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.08K4.40K2.50K3.88K4.21K3.17K1.30K0.99K0.65K
Giá cuối kỳ27K21.39K8.24K30.42K14.90K5.05K5.15K5.54K15.60K
Giá / EPS (PE)12.98 (lần)4.86 (lần)3.29 (lần)7.84 (lần)3.54 (lần)1.60 (lần)3.97 (lần)5.58 (lần)23.83 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)3.14 (lần)1.34 (lần)0.60 (lần)1.35 (lần)0.55 (lần)0.61 (lần)0.25 (lần)0.30 (lần)1.11 (lần)
Giá sổ sách22.97K24.99K22.49K25.56K23.78K18.25K11.87K11.63K10.93K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.18 (lần)0.86 (lần)0.37 (lần)1.19 (lần)0.63 (lần)0.28 (lần)0.43 (lần)0.48 (lần)1.43 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ57 (Mi)49 (Mi)42 (Mi)31 (Mi)27 (Mi)25 (Mi)22 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản39.67%39.25%30.68%26.72%26%38.23%69.86%78.09%84.37%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản60.33%60.75%69.32%73.28%74%61.77%30.14%21.91%15.63%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn40.38%43.57%53.15%59.58%69.56%73.60%54.94%52.78%53.77%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu67.73%77.23%113.45%147.42%228.56%278.79%121.93%111.78%116.31%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn59.62%56.43%46.85%40.42%30.44%26.40%45.06%47.22%46.23%
6/ Thanh toán hiện hành348.90%276.73%133.03%109.47%116.60%134.65%128.65%150.51%160.99%
7/ Thanh toán nhanh304.99%246.38%108.33%85.94%100.14%115.84%98.67%92.55%126.05%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn96.30%20.11%37.99%10.66%9.24%28.51%51.23%33.61%5.90%
9/ Vòng quay Tổng tài sản22.33%35.93%28.59%35.67%34.79%11.88%79.17%74.12%59.18%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn56.29%91.54%93.18%133.46%133.83%31.08%113.32%94.92%70.15%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu37.46%63.67%61.03%88.25%114.32%45.01%175.70%156.98%128.02%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho247.63%380.42%296.45%356.07%559.31%192.88%438.30%224.75%293.82%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần24.19%27.67%18.23%17.19%15.48%38.53%6.22%5.44%4.68%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.40%9.94%5.21%6.13%5.39%4.58%4.92%4.03%2.77%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.06%17.62%11.12%15.17%17.70%17.34%10.92%8.54%5.99%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)44%61%31%30%26%44%7%6%5%
Tăng trưởng doanh thu-37%34.88%-16.05%-7.25%270.13%-55.97%25.65%30.38%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-44.92%104.75%-11%3.01%48.69%172.96%43.65%51.56%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-6.07%-12%-6.58%-22.51%19.48%292.99%22.46%2.19%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu7.10%29.28%21.39%20.15%45.74%71.88%12.26%6.33%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.36%7.34%4.73%-9.52%26.41%193.36%17.64%4.11%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |