Tổng Công ty Điện lực TKV - CTCP (dtk)

12.70
0.60
(4.96%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh11,830,03310,769,90213,059,30712,768,77812,584,36211,498,92311,152,7168,756,07311,473,47110,687,931
2. Các khoản giảm trừ doanh thu4
3. Doanh thu thuần (1)-(2)11,830,03310,769,90213,059,30712,768,77812,584,36211,498,92311,152,7168,756,07311,473,47110,687,926
4. Giá vốn hàng bán10,595,3529,438,64911,571,69811,021,48810,833,2029,557,3359,411,3848,221,1099,732,0898,941,648
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,234,6821,331,2531,487,6091,747,2901,751,1601,941,5881,741,333534,9641,741,3821,746,278
6. Doanh thu hoạt động tài chính228,488362,991421,621279,23746,77426,55071,93175,948204,10539,089
7. Chi phí tài chính471,341515,580718,0261,010,718917,1221,168,358919,234-68,9642,257,3631,298,473
-Trong đó: Chi phí lãi vay371,501362,885381,298511,976656,731767,045837,653870,713830,340828,637
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2,2192,3702,5802,1972,8942,4992,3482,0161,9531,842
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp376,243313,166300,424304,734294,122218,110215,045209,238190,125172,142
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)613,367863,128888,200708,878583,795579,170676,636468,624-503,954312,911
12. Thu nhập khác4,8623,09280,2411,43023,72812,8988,2105494,064-33,513
13. Chi phí khác2,8818,1593,64311,7317,5978,4402,33114,97412,559-5,904
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,980-5,06776,599-10,30116,1314,4585,880-14,425-8,495-27,609
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)615,347858,061964,799698,577599,926583,628682,516454,199-512,449285,301
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành75,33779,33465,870185,597147,39846,820735
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-8,342-73,086-110,43573,8674,55424,945
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)75,33779,33457,528112,51236,963120,6884,55424,945735
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)540,011778,727907,271586,065562,963462,941677,962429,254-512,449284,566
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-891277-1,17676,0361,463-35,719-10,138-33,022-37,44817,794
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)540,902778,450908,447510,030561,500498,660688,100462,276-475,001266,772

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn5,427,3394,034,1154,190,0053,516,9853,523,3163,878,8602,714,4212,437,2993,498,1582,763,957
I. Tiền và các khoản tương đương tiền277,921258,299146,499452,628305,152371,545103,747350,35360,95262,481
1. Tiền277,921187,544146,499436,628288,15268,54553,74764,35360,95252,181
2. Các khoản tương đương tiền70,75516,00017,000303,00050,000286,00010,300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn444,000425,00014,70030,70010,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn444,000425,00014,70030,70010,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,241,4022,890,0593,542,3222,672,2522,926,3153,253,9702,385,9411,898,8763,162,9702,319,907
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng4,210,6452,829,8153,517,5642,622,1762,878,0453,226,0552,277,9951,832,5763,065,5382,204,807
2. Trả trước cho người bán5,3206,9218,39714,3694,7622,77687,14417,54930,41532,262
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn226
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác25,43753,35316,87835,97944,06425,74626,34053,98072,24488,022
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-30-516-499-556-606-5,539-5,229-5,228-5,184
IV. Tổng hàng tồn kho314,041328,719347,470286,116202,104177,711122,640115,105203,313289,759
1. Hàng tồn kho314,060328,738347,676286,322202,140178,032122,962115,428203,638290,031
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-19-19-206-206-36-322-322-322-324-272
V. Tài sản ngắn hạn khác149,976132,037139,01475,28879,74575,635102,09372,96470,92391,811
1. Chi phí trả trước ngắn hạn7,3226,3962,0118,91526,0604,6412,7205,5863,386749
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ115,579123,29797,20365,89543,14770,71282,16752,89960,29384,229
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước27,0752,34539,80047810,53728217,20614,4797,2456,833
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn11,070,83412,636,69214,582,70316,563,79518,408,68820,516,70822,356,08424,217,12924,554,55926,169,458
I. Các khoản phải thu dài hạn14,40613,51112,36511,2309,7748,3617,6557,6556,9486,042
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác14,40613,51112,36511,2309,7748,3617,6557,6556,9486,042
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định9,484,63710,842,28212,860,49314,542,94015,995,26518,007,61419,850,45921,750,06123,476,06319,949,234
1. Tài sản cố định hữu hình9,427,57710,783,90912,801,06514,507,06515,956,24517,966,17519,822,39421,720,94923,439,75819,946,381
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình57,06058,37459,42935,87539,02041,43928,06429,11236,3062,854
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn111,542264,816110,769141,847119,93873,59783,973118,10196,5774,716,708
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn1,9411,9418981,0538741,05530,97520,435
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang109,601262,876109,871140,793119,06473,59782,91887,12676,1424,716,708
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,224,9391,224,9391,224,9391,224,9391,224,9391,223,4971,010,114797,473679,065951,227
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,224,9391,224,9391,224,9391,224,9391,224,9391,224,9391,096,125985,092941,2471,003,407
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,442-86,011-187,619-262,182-52,180
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác235,311291,144374,137642,8391,058,7721,203,6391,403,8841,543,839295,905546,246
1. Chi phí trả trước dài hạn106,524129,448204,398469,015893,5991,024,2821,213,8011,342,15066,804294,483
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại169,739
3. Tài sản dài hạn khác128,787161,696173,825165,174179,357190,083201,689229,101251,763
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN16,498,17416,670,80618,772,70820,080,77921,932,00424,395,56825,070,50626,654,42728,052,71728,933,415
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả8,346,5458,549,44210,989,34312,713,49414,436,51317,046,87617,875,84520,126,38022,285,13223,755,615
I. Nợ ngắn hạn6,312,6945,250,7056,027,3346,073,2236,208,8266,913,7245,712,4164,676,2205,124,6005,936,382
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn3,041,1543,342,3573,349,8782,974,8753,128,9563,265,5623,152,5192,575,7372,557,0562,490,489
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2,826,8121,575,8172,202,6252,720,3772,131,0392,583,8931,891,5901,648,2892,050,4151,824,394
4. Người mua trả tiền trước1,4001,4101,4101,4676393980922,48980
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước64,72284,59944,776113,391151,936117,16839,51025,44879,05032,773
6. Phải trả người lao động108,95457,543131,686152,01791,15187,30991,65460,38774,06970,263
7. Chi phí phải trả ngắn hạn67,23979,58041,42757,377639,302650,919483,411293,101258,6621,417,222
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn4,885
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác160,60771,059220,03017,03026,365180,66820,84249,78581,34682,945
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi41,80738,33935,50136,68939,43928,16727,92523,38121,51218,216
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,033,8503,298,7374,962,0096,640,2718,227,68710,133,15212,163,42915,450,16117,160,53217,819,233
1. Phải trả người bán dài hạn394,445383,300370,216399,289399,547399,805625,431626,944620,067655,269
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,621,3522,896,3284,571,6956,211,5547,728,5919,541,48411,508,49914,798,27216,540,46517,163,964
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả8,34281,428191,86329,49924,945
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn9881,9772,965
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ18,05318,12118,12118,12118,121
B. Nguồn vốn chủ sở hữu8,151,6298,121,3647,783,3657,367,2867,495,4917,348,6927,194,6616,528,0475,767,5845,177,800
I. Vốn chủ sở hữu8,151,6298,121,3647,783,3657,367,2867,491,5377,343,7507,188,7306,521,1285,759,6775,168,904
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu6,827,6756,827,6756,827,6756,800,0006,800,0006,800,0006,800,0006,800,0006,436,9675,329,129
2. Thặng dư vốn cổ phần-28-28-2817171717-3,6221919
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-1,848-1,848-1,848-1,848-1,848-1,848-1,848-1,848
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển321,29888,41954,62520,27820,27820,27817,00916,94818,01722,634
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối987,5511,188,996885,011523,118557,076410,193222,694-451,406-846,950-371,949
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát16,98318,15117,93125,721116,014115,111150,859161,056151,623189,071
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác3,9544,9425,9316,9197,9088,896
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định3,9544,9425,9316,9197,9088,896
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN16,498,17416,670,80618,772,70820,080,77921,932,00424,395,56825,070,50626,654,42728,052,71728,933,415
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc