CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ (dvp)

67.50
-0.50
(-0.74%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,291,7451,246,9391,217,4251,170,1171,037,283857,627706,323703,589607,320671,333484,798400,845367,879504,875276,063197,30883,87576,29453,082
I. Tiền và các khoản tương đương tiền27,28114,62637,47732,80918,26529,23792,09523,41927,13320,79410,07478,380103,305149,35383,49750,39941,6556,6546,279
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,147,0001,145,0001,053,0001,024,000936,000755,000495,000590,000500,000538,000386,000228,000156,000158,00096,00084,00024,50037,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn102,35665,975111,60299,29071,63758,81996,82577,91067,768100,61268,72469,27595,233188,51784,58558,61339,13340,7788,889
IV. Tổng hàng tồn kho13,1218,9939,3749,5819,2649,5779,7118,6728,7569,46711,58610,9329,4877,4684,5404,09455427721
V. Tài sản ngắn hạn khác1,98612,3445,9724,4372,1174,99412,6933,5883,6632,4598,41414,2573,8531,5377,4422032,5334,084892
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn347,404388,837280,394329,278358,852420,995461,490393,901462,417443,945491,072523,795421,403194,217232,140263,719248,213188,077139,186
I. Các khoản phải thu dài hạn931231591952312672943215625936257617931,1101,4272,291-48
II. Tài sản cố định218,213238,921116,435164,571192,501249,418288,726207,818246,967254,545315,794363,754297,147171,071218,875212,530232,374162,112137,881
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,142516181883528266513,18241,59815,20932,30133,11837,9865,1429,29845,82513,93826,0131,305
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn103,027123,627137,307137,307137,307142,352142,352142,352142,352142,352142,352124,04083,68315,101
VI. Tổng tài sản dài hạn khác24,92925,65026,47427,18727,97728,67629,45230,22830,93831,2462,1231,7931,7932,5403,0741,901
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,639,1491,635,7761,497,8191,499,3951,396,1351,278,6221,167,8121,097,4901,069,7371,115,278975,870924,640789,281699,093508,203461,028332,088264,370192,268
A. Nợ phải trả150,212259,763114,985126,441112,808107,476101,798119,716156,259176,107173,845206,067242,695253,284120,831162,126116,71253,22228,059
I. Nợ ngắn hạn150,212259,763114,985126,441112,808107,476101,798119,716131,012115,84583,00579,225123,318134,93360,48370,31041,1977,9544,947
II. Nợ dài hạn25,24760,26290,839126,843119,377118,35160,34791,81775,51545,26823,112
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,488,9381,376,0131,382,8341,372,9531,283,3271,171,1461,066,015977,774913,478939,171802,026718,573546,586445,809387,373298,901215,376211,148164,209
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,639,1491,635,7761,497,8191,499,3951,396,1351,278,6221,167,8121,097,4901,069,7371,115,278975,870924,640789,281699,093508,203461,028332,088264,370192,268
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |