CTCP Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 (e29)

8.90
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,060,620174,330233,293448,141661,557451,403
4. Giá vốn hàng bán1,031,278161,337218,803431,486625,868420,177
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)29,30612,29113,66310,64025,15018,659
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,9622684171,0734294
7. Chi phí tài chính1,9331,7371,7781,9966,3253,806
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,9331,7371,7781,9926,2633,806
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp32,2089,70511,45913,13919,67416,832
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,8731,117843-3,423-807-1,885
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,4331,7531,8012,7665,2954,619
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,5311,2361,3131,9394,2363,695
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,5311,2361,3131,9394,2363,695

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn718,968246,504229,916347,385327,634472,294
I. Tiền và các khoản tương đương tiền46,27232,40721,92234,78938,84538,448
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,170
III. Các khoản phải thu ngắn hạn334,811146,620137,878249,769221,215277,892
IV. Tổng hàng tồn kho297,32566,70369,43062,81965,854154,129
V. Tài sản ngắn hạn khác30,38977468681,7191,825
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn18,68612,93415,69918,53467,91070,400
I. Các khoản phải thu dài hạn96
II. Tài sản cố định6,4887,2819,10410,99759,9014,600
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn56,988
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác12,1985,6536,5957,5388,0098,715
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN737,653259,438245,616365,919395,543542,695
A. Nợ phải trả683,922208,002194,203313,980341,307488,999
I. Nợ ngắn hạn683,707207,617186,990300,237326,698479,900
II. Nợ dài hạn2153857,21313,74314,6099,099
B. Nguồn vốn chủ sở hữu53,73151,43651,41351,93954,23653,695
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN737,653259,438245,616365,919395,543542,695
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |