CTCP Đầu tư Phát triển Công nghệ Điện tử - Viễn thông (elc)

26.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh980,090863,332659,261802,241874,780412,290561,3951,301,579723,316330,622418,890479,915482,586752,972706,895322,151271,292229,719
2. Các khoản giảm trừ doanh thu4812872048142627
3. Doanh thu thuần (1)-(2)980,090863,283659,132802,233874,760412,290561,3951,301,579723,268330,622418,890479,915482,586752,972706,881322,125271,264229,719
4. Giá vốn hàng bán786,358722,791530,050666,857755,009318,522420,4821,023,490496,605204,708331,472299,849274,803477,578521,344225,667207,609172,875
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)193,732140,492129,082135,376119,75093,768140,912278,089226,663125,91387,417180,066207,783275,394185,53796,45863,65556,844
6. Doanh thu hoạt động tài chính53,19448,08710,84712,7146,45810,20412,06317,2619,22417,01239,42037,50239,23711,6445,3584,327472203
7. Chi phí tài chính8,84538,5924,9247,0383,0942,8961,04214,45630,94614,65211,0231,35751,24533,62431,85523,3523,8462,028
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,71638,3083,6774,5532,3612,0151,81510,7484,2706,1643,3665764,3795,6993,6192,9813,556
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-1,7867620,356-41613-10-408-6151,606315-375-2762,5274,3711,7741,889
9. Chi phí bán hàng46,28944,99540,03630,88436,18838,3202,36536,77025,43114,0607,1037,71915,43112,97030,93117,21519,2679,008
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp92,86557,63254,56570,81053,15551,07096,895134,37384,40948,28066,50788,41457,94557,96936,42423,41016,34120,243
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)97,14047,43660,76039,31634,38311,67552,266109,75094,48567,53942,519119,703122,122185,00396,05638,58326,56325,767
12. Thu nhập khác9809431,2141,2864,9491,0045,2674,26215,83110,2201,4032,0751,8025661,5199653583
13. Chi phí khác1,2271,8563,1793442492077002,44622,96513,3851,8051,7839768802,462824216
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-246-913-1,9669414,7007974,5671,816-7,134-3,165-402291826-314-9431413467
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)96,89346,52358,79440,25739,08312,47256,833111,56687,35164,37542,118119,994122,948184,68995,11338,72426,59625,834
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành9,4359,0958,4308,8977,8853,41811,17317,52613,5133,9396,7133,6443,24120,7515,2751,7783,723
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại3,138555516148771576-98690-1,393-4711475,129-6,306-335
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)12,5729,1508,4859,0588,3723,48911,74917,42914,2032,5466,2423,7908,37014,4444,9401,7783,723
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)84,32137,37350,30931,19930,7118,98345,08494,13873,14861,82935,876116,204114,578170,24590,17336,94622,87325,834
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát6,6696,0662,197-603851-354252-601-40-2,270-9-12-112-1-1
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)77,65231,30748,11231,80329,8619,33744,83394,73973,18864,09935,884116,216114,589170,24490,17136,94722,87425,834

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,214,118821,004878,3451,205,8151,111,581776,004768,878837,739723,761700,223621,324629,361898,772932,813549,584377,770292,645103,780
I. Tiền và các khoản tương đương tiền186,19772,858154,655305,19543,234105,655153,707102,91770,75654,385102,114190,602418,681177,53137,96036,9513,6541,680
1. Tiền78,19731,358118,932288,81534,27456,35546,30751,96426,98143,23317,11441,70619,83133,09211,96028,1513,6541,680
2. Các khoản tương đương tiền108,00041,50035,72216,3808,95949,300107,40050,95343,77511,15285,000148,896398,850144,43926,0008,800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn104,62083,28827,24523,92212,91240,40719,5674,7527,20219,2725,3408,42022,77916,31537,265370490
1. Chứng khoán kinh doanh723723674,25714,257674,4144,41422,2348,3038,42022,77916,31537,265370490
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-143-435-2,963-2,963-2,963-2,963
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn104,04083,00027,24523,8558,65526,15019,5003,3005,750
III. Các khoản phải thu ngắn hạn809,415535,121556,367643,217833,716462,013394,958607,098476,735478,714406,998327,328350,930600,974354,120116,475125,47719,520
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng773,365429,609429,460544,087701,026309,997316,817528,649404,907397,428343,910251,825200,892479,823298,65366,824118,46615,481
2. Trả trước cho người bán24,93689,080123,02587,83499,645113,49142,05033,51635,72747,37228,64237,63662,81358,52524,77323,9162,0872,014
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn6,0005,7326,29218,84223,14216,10028,28729,8756,000
6. Phải thu ngắn hạn khác75,98051,92132,25631,72335,53947,46934,77240,73733,95736,96159,69960,99990,35464,69134,39826,0526,4272,025
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-70,866-41,221-34,666-39,269-25,636-25,043-26,969-25,679-3,857-3,047-25,253-23,133-3,129-2,065-3,705-317-1,502
IV. Tổng hàng tồn kho108,832123,930138,755232,087220,603166,454197,328119,697165,496113,00780,57378,86963,548107,19081,622202,881148,07860,634
1. Hàng tồn kho108,832123,930138,755232,087220,603166,454197,328119,943167,236113,00780,57378,86963,548107,19081,622202,881148,07860,634
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-246-1,740
V. Tài sản ngắn hạn khác5,0535,8071,3231,3951,1161,4753,3173,2763,57234,84626,29924,14242,83430,80338,61721,09314,94621,946
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3295674665712957495795746316664423414445324,1233538
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3,9475,2408578018217262,7382,7012,94110,4785,3643,5464,9901,5159062,166543
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước7782426155
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác23,70220,49220,25537,37428,75633,58618,88614,84921,943
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn606,997323,872266,981292,343301,776280,457287,807322,731416,795387,980343,361310,729241,823217,178139,71660,83161,2289,768
I. Các khoản phải thu dài hạn63,1156,05318218218217,00339,91857,73595,18395
1. Phải thu dài hạn của khách hàng16,80939,72657,63394,242
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn2,9006,000
5. Phải thu dài hạn khác60,2155318218218219419210294195
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định89,96169,61010,80966,94681,02492,426111,293127,727156,319174,150134,067111,64743,68230,09223,52922,25511,2227,145
1. Tài sản cố định hữu hình79,48165,7298,72964,21877,59887,419106,374123,529150,750163,124123,906100,49033,59519,32913,53019,4828,5676,902
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình10,4803,8812,0802,7293,4265,0074,9204,1985,56911,02610,16111,15810,08710,7639,9992,7722,655244
III. Bất động sản đầu tư8,4215,5688,0388,0382,439
- Nguyên giá18,1726,74410,19110,1912,439
- Giá trị hao mòn lũy kế-9,751-1,176-2,152-2,152
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,5691,0832472473421,9513426,20519,09947,22034,93132,90670,64163,31446,4861,6591,91612
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,5691,0832472473421,9513426,20519,099
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn120,839234,876244,356213,155214,301164,639134,127128,046127,325138,574150,061149,193110,366102,33653,01017,84925,683935
1. Đầu tư vào công ty con150
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh36,947117,755128,01397,58197,6215,8435,8536,26113,24920,98239,87240,1637,5279,9422,9242,864800
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn89,349123,358123,358123,358123,358164,930133,769125,691130,688144,404140,143120,23781,332108,09155,81122,92322,818135
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-5,457-6,237-7,015-7,783-6,678-6,133-5,495-3,906-3,362-19,079-11,063-10,916-11,129-13,283-12,743-8,149
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác323,0926,6823,3503,7753,4884,4372,1283,01814,55521,56417,7358,3536,3488,4931,5911,5632,7131,675
1. Chi phí trả trước dài hạn322,9196,4533,0663,4352,9883,4501,0701,38413,01818,40115,8986,9884,8351,8521,2561,5632,7131,675
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1732292843395019871,0581,6351,5372,2271,8371,3661,5126,642
3. Tài sản dài hạn khác936335
VII. Lợi thế thương mại4,3156,4726,4728,62910,78612,94415,10117,50619,694
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,821,1141,144,8761,145,3261,498,1581,413,3561,056,4611,056,6851,160,4701,140,5551,088,203964,685940,0901,140,5941,149,991689,300438,601353,873113,548
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả668,957233,437276,941644,865589,770263,747263,085374,383417,683388,713317,218265,389548,899599,109495,338315,729280,96298,931
I. Nợ ngắn hạn584,577224,394267,967635,693562,903218,698208,242282,569295,331345,776307,291251,035527,044573,596474,532311,206280,69298,085
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn42,45620,25131,38663,23845,68994,41882,03776,74886,80274,09581,5921,68354,57752,50849,88737,69167,80413,152
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn474,895152,545129,412282,417435,76564,40472,582133,172141,071181,699179,354193,840395,896443,866303,819199,480169,37355,113
4. Người mua trả tiền trước20,14815,03158,080240,24955,40624,89911,02119,8077,41531,0265,4734,8876,66724,04714,32252,06721,1939,900
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước18,3715,2074,17010,2987,9407,0154,47413,28716,15112,4358,1576,06821,80022,3909,9962,5697,5501,843
6. Phải trả người lao động9,6986,0438,8528,5356,76110,3045,17919,69417,2719,5429387,0639,4008,5888,4662,166277
7. Chi phí phải trả ngắn hạn7153,88410,3935,9531,0672,5581,7776,1701,4222,5441,8231,5826057852001675653
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn6,0331,3141,391663694411290289284
11. Phải trả ngắn hạn khác4,84011,13511,84419,6943,7356,7444,4803,40319,18828,90017,66217,72823,45010,98478,9762,3193,07716,899
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,2952,6397,4977986141,61513,0482,9822,9062,8308,33814,46412,7899,9988,72114,45011,1381,125
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5,1266,3434,9433,8485,2316,32913,3537,0162,8212,7063,9553,7201,859431145299223
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn84,3809,0438,9749,17326,86745,04954,84291,814122,35242,9379,92714,35521,85525,51320,8064,522270846
1. Phải trả người bán dài hạn4732
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác9,8822,5922,5921,6041,529916705230
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn5,79123,35842,68654,84265,049114,01233,2912,9884,616230830
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả66,566
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm985646356983816
10. Dự phòng phải trả dài hạn7,9326,4516,3821,7781,9802,36326,7658,3404,6444,5236,00811,81612,68915,3603,489
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn5,0022,81070585374
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ2,5947,6418,2008,200
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,152,157911,439868,386853,293823,586792,714793,601786,087722,872699,490647,467674,701591,695550,882193,962122,87272,91114,512
I. Vốn chủ sở hữu1,152,157911,439868,386853,293823,586792,714793,601786,087722,872699,490647,467674,701591,695550,882193,962122,87272,91114,512
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu822,901587,788509,282509,282509,282509,282509,282465,974415,720379,399373,399366,249293,000293,000122,70090,32551,60910,000
2. Thặng dư vốn cổ phần85,41086,67788,67788,67788,67788,67788,69788,712118,433117,833117,833117,833117,85710,50010,500870
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,000
5. Cổ phiếu quỹ-1,349-3,349-3,349-3,349-237-1,353-1,281-71
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái693781-793
8. Quỹ đầu tư phát triển10,41041,41041,41041,41041,41041,41037,41035,77533,77520,58419,08416,78414,3847,0112,5112,5112,5112,511
9. Quỹ dự phòng tài chính15,51714,01710,5177,0171,752352352352352
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu5,2005,2005,2005,2005,2005,2005,2005,2005,2005,2005,2003,0001,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối123,393166,376213,859201,462171,153141,081141,234180,013161,900142,833117,884160,259157,698129,40058,66519,48417,5571,649
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát190,25225,25413,30710,61011,21310,41312,03411,78218,84617,5955058708127-29912
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,821,1141,144,8761,145,3261,498,1581,413,3561,056,4611,056,6851,160,4701,140,5551,088,203964,685940,0901,140,5941,149,991689,300438,601353,873113,443
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc