CTCP Đầu tư Phát triển Công nghệ Điện tử - Viễn thông (elc)

29.75
0.05
(0.17%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
29.70
29.70
29.85
29.35
157,700
14.2K
0.7K
41.3x
2.1x
4% # 5%
1.8
2,474 Bi
83 Mi
1,034,569
29.7 - 20
404 Bi
1,180 Bi
34.2%
74.49%
115 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
29.70 10,400 29.75 14,000
29.65 21,900 29.80 15,000
29.60 22,500 29.85 13,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
24,900 32,400

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
#Công nghệ và thông tin - ^CNTT     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
FPT 143.90 (-1.10) 89.0%
CTR 122.40 (-0.70) 5.9%
CMG 45.20 (-0.15) 4.0%
ELC 29.75 (0.05) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 29.70 0.10 6,000 6,000
09:17 29.45 -0.15 700 6,700
09:18 29.45 -0.15 19,800 26,500
09:19 29.45 -0.15 4,000 30,500
09:21 29.60 0 11,300 41,800
09:22 29.55 -0.05 3,000 44,800
09:23 29.55 -0.05 7,000 51,800
09:24 29.55 -0.05 2,000 53,800
09:25 29.55 -0.05 3,000 56,800
09:27 29.60 0 3,900 60,700
09:28 29.60 0 1,000 61,700
09:29 29.55 -0.05 4,000 65,700
09:30 29.50 -0.10 6,000 71,700
09:31 29.50 -0.10 7,000 78,700
09:32 29.55 -0.05 2,700 81,400
09:33 29.60 0 400 81,800
09:36 29.55 -0.05 3,000 84,800
09:38 29.55 -0.05 300 85,100
09:39 29.60 0 3,500 88,600
09:40 29.65 0.05 4,000 92,600
09:44 29.65 0.05 100 92,700
09:50 29.65 0.05 1,000 93,700
09:51 29.70 0.10 200 93,900
09:54 29.70 0.10 500 94,400
09:55 29.75 0.15 5,000 99,400
09:56 29.75 0.15 700 100,100
09:57 29.75 0.15 1,400 101,500
09:59 29.80 0.20 1,700 103,200
10:10 29.75 0.15 51,500 154,700
10:11 29.75 0.15 2,100 156,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.56) 0% 108 (0.05) 0%
2018 0 (0.41) 0% 52.20 (0.01) 0%
2019 0 (0.87) 0% 36 (0.03) 0%
2020 722 (0.80) 0% 25 (0.03) 0%
2021 915 (0.66) 0% 39 (0.05) 0%
2022 1,000 (0.86) 0% 70 (0.04) 0%
2023 850 (0.09) 0% 56 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV177,037143,221107,367522,718980,090863,332659,261802,241874,780412,290561,3951,301,579723,316330,622
Tổng lợi nhuận trước thuế10,8664,2818,30645,29696,89346,52358,79440,25739,08312,47256,833111,56687,35164,375
Lợi nhuận sau thuế 10,8174,6527,34340,71784,32137,37350,30931,19930,7118,98345,08494,13873,14861,829
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,1164,1867,23439,44277,65231,30748,11231,80329,8619,33744,83394,73973,18864,099
Tổng tài sản1,584,6671,562,2941,554,6701,823,1511,821,1141,144,8761,145,3261,498,1581,413,3561,056,4611,056,6851,160,4701,140,5551,088,203
Tổng nợ404,214392,658395,170670,439668,957233,437276,941644,865589,770263,747263,085374,383417,683388,713
Vốn chủ sở hữu1,180,4531,169,6361,159,5001,152,7121,152,157911,439868,386853,293823,586792,714793,601786,087722,872699,490


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |