CTCP Cà phê Gia Lai (fgl)

6.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh15,80311,33113,84339,03410,84345,519100,346205,472268,141
4. Giá vốn hàng bán9,21811,53118,79536,61924,25951,06898,154212,146262,303
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,585-200-4,9522,415-13,416-5,5492,192-6,6735,839
6. Doanh thu hoạt động tài chính117525311572178492,871
7. Chi phí tài chính6,6277,4627,0694,7964,9834,9543,9645,6444,866
-Trong đó: Chi phí lãi vay6,6277,4627,0664,7964,9834,9543,9645,6444,866
9. Chi phí bán hàng72177119121397451266
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,5674,8925,1975,0045,6997,06810,0765,4566,550
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-4,500-12,522-17,220-7,389-24,217-17,535-12,028-17,375-2,973
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-9,291-12,442-24,728433-29,486-21,984-16,403-16,443505
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-9,291-12,442-24,837433-29,486-21,984-16,403-16,383404
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-9,291-12,442-24,837433-29,486-21,984-16,403-16,383404

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn14,95035,40541,76650,97733,34334,52897,23936,24073,240
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,31967716750477191711,65015,8688,923
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn5,28232,70339,53346,64924,87127,10964,01112,70611,051
IV. Tổng hàng tồn kho3,5251783081,8975,7104,48319,6915,81951,005
V. Tài sản ngắn hạn khác1,8231,8471,7591,9271,9912,0201,8861,8472,261
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn102,895114,804125,356140,819155,317178,188163,289177,41347,226
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định95,060111,076121,410133,492144,109155,313155,791159,87938,551
III. Bất động sản đầu tư1,4621,407
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,5572,1432,0435,0008,24019,3733,39512,0086,434
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,2771,5861,9022,3282,9683,5034,1034,064834
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN117,845150,209167,122191,796188,660212,717260,527213,654120,466
A. Nợ phải trả93,95290,42794,59194,20091,49786,167112,59269,88491,744
I. Nợ ngắn hạn61,20247,58767,71380,93990,98386,167112,59269,88489,744
II. Nợ dài hạn32,75042,84026,87713,2615142,000
B. Nguồn vốn chủ sở hữu23,89359,78372,53297,59697,164126,550147,936143,77028,721
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN117,845150,209167,122191,796188,660212,717260,527213,654120,466
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |