| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 15,803 | 11,331 | 13,843 | 39,034 | 10,843 | 45,519 | 100,346 | 205,472 | 268,141 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 9,218 | 11,531 | 18,795 | 36,619 | 24,259 | 51,068 | 98,154 | 212,146 | 262,303 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 6,585 | -200 | -4,952 | 2,415 | -13,416 | -5,549 | 2,192 | -6,673 | 5,839 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 117 | 52 | 5 | 3 | 1 | 157 | 217 | 849 | 2,871 |
| 7. Chi phí tài chính | 6,627 | 7,462 | 7,069 | 4,796 | 4,983 | 4,954 | 3,964 | 5,644 | 4,866 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 6,627 | 7,462 | 7,066 | 4,796 | 4,983 | 4,954 | 3,964 | 5,644 | 4,866 |
| 9. Chi phí bán hàng | 7 | 21 | 7 | 7 | 119 | 121 | 397 | 451 | 266 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 4,567 | 4,892 | 5,197 | 5,004 | 5,699 | 7,068 | 10,076 | 5,456 | 6,550 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -4,500 | -12,522 | -17,220 | -7,389 | -24,217 | -17,535 | -12,028 | -17,375 | -2,973 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -9,291 | -12,442 | -24,728 | 433 | -29,486 | -21,984 | -16,403 | -16,443 | 505 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -9,291 | -12,442 | -24,837 | 433 | -29,486 | -21,984 | -16,403 | -16,383 | 404 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -9,291 | -12,442 | -24,837 | 433 | -29,486 | -21,984 | -16,403 | -16,383 | 404 |
| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
| TÀI SẢN | |||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 14,950 | 35,405 | 41,766 | 50,977 | 33,343 | 34,528 | 97,239 | 36,240 | 73,240 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 4,319 | 677 | 167 | 504 | 771 | 917 | 11,650 | 15,868 | 8,923 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||||||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 5,282 | 32,703 | 39,533 | 46,649 | 24,871 | 27,109 | 64,011 | 12,706 | 11,051 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 3,525 | 178 | 308 | 1,897 | 5,710 | 4,483 | 19,691 | 5,819 | 51,005 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,823 | 1,847 | 1,759 | 1,927 | 1,991 | 2,020 | 1,886 | 1,847 | 2,261 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 102,895 | 114,804 | 125,356 | 140,819 | 155,317 | 178,188 | 163,289 | 177,413 | 47,226 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||||||
| II. Tài sản cố định | 95,060 | 111,076 | 121,410 | 133,492 | 144,109 | 155,313 | 155,791 | 159,879 | 38,551 |
| III. Bất động sản đầu tư | 1,462 | 1,407 | |||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 6,557 | 2,143 | 2,043 | 5,000 | 8,240 | 19,373 | 3,395 | 12,008 | 6,434 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,277 | 1,586 | 1,902 | 2,328 | 2,968 | 3,503 | 4,103 | 4,064 | 834 |
| VII. Lợi thế thương mại | |||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 117,845 | 150,209 | 167,122 | 191,796 | 188,660 | 212,717 | 260,527 | 213,654 | 120,466 |
| A. Nợ phải trả | 93,952 | 90,427 | 94,591 | 94,200 | 91,497 | 86,167 | 112,592 | 69,884 | 91,744 |
| I. Nợ ngắn hạn | 61,202 | 47,587 | 67,713 | 80,939 | 90,983 | 86,167 | 112,592 | 69,884 | 89,744 |
| II. Nợ dài hạn | 32,750 | 42,840 | 26,877 | 13,261 | 514 | 2,000 | |||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 23,893 | 59,783 | 72,532 | 97,596 | 97,164 | 126,550 | 147,936 | 143,770 | 28,721 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 117,845 | 150,209 | 167,122 | 191,796 | 188,660 | 212,717 | 260,527 | 213,654 | 120,466 |