CTCP Cà phê Gia Lai (fgl)

6.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.80
6.80
6.80
6.80
0
1.6K
0K
0x
6.2x
0% # 0%
0.3
148 Bi
15 Mi
12
11 - 9.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.80 100 6.80 2,000
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.00 (-0.90) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.00 (-3.90) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 26.00 (0.80) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 184 (0.10) 0% 0.96 (-0.02) -2%
2019 105.85 (0.05) 0% 1.01 (-0.02) -2%
2020 191.68 (0.01) 0% 1.12 (-0.03) -3%
2021 47.75 (0.04) 0% 0.17 (0.00) 0%
2022 51.44 (0.01) 0% 0 (-0.03) 0%
2023 147.90 (0.00) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV15,565631522215,80311,33113,84339,03410,84345,519100,346205,472268,141
Tổng lợi nhuận trước thuế3,956-7,989-2,870-2,387-9,291-12,442-24,728433-29,486-21,984-16,403-16,443505
Lợi nhuận sau thuế 3,956-7,989-2,870-2,387-9,291-12,442-24,837433-29,486-21,984-16,403-16,383404
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,956-7,989-2,870-2,387-9,291-12,442-24,837433-29,486-21,984-16,403-16,383404
Tổng tài sản117,845122,841135,691150,001117,845150,209167,122191,796188,660212,717260,527213,654120,466
Tổng nợ93,952102,771100,14892,43993,95290,42794,59194,20091,49786,167112,59269,88491,744
Vốn chủ sở hữu23,89320,06935,54357,56323,89359,78372,53297,59697,164126,550147,936143,77028,721


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |