| TÀI SẢN | | | | | | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 153,290 | 220,515 | 194,970 | 185,201 | 145,326 | 99,111 | 103,793 | 117,117 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 30,270 | 3,140 | 22,063 | 41,175 | 12,512 | 12,941 | 2,599 | 3,282 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 58,000 | 80,000 | 40,000 | 16,500 | 27,570 | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 13,614 | 46,971 | 37,054 | 64,173 | 47,752 | 32,748 | 36,065 | 37,346 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 44,697 | 81,899 | 85,618 | 52,475 | 45,685 | 46,380 | 58,673 | 69,671 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 6,708 | 8,504 | 10,235 | 10,878 | 11,807 | 7,042 | 6,456 | 6,817 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 69,849 | 84,410 | 96,718 | 34,280 | 22,201 | 17,091 | 15,329 | 17,475 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | 232 | 232 |
| II. Tài sản cố định | 38,147 | 52,897 | 52,666 | 32,682 | 17,768 | 16,151 | 14,547 | 16,328 |
| III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,480 | 1,493 | 14,049 | 1,598 | 4,369 | 660 | 3 | 324 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 30,003 | 30,003 | 30,003 | | | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 219 | 18 | | | 64 | 280 | 547 | 591 |
| VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 223,139 | 304,925 | 291,688 | 219,481 | 167,527 | 116,203 | 119,121 | 134,592 |
| A. Nợ phải trả | 75,430 | 157,582 | 162,699 | 123,470 | 93,161 | 57,850 | 73,756 | 97,783 |
| I. Nợ ngắn hạn | 74,905 | 156,662 | 161,779 | 122,374 | 93,161 | 57,850 | 73,756 | 97,259 |
| II. Nợ dài hạn | 524 | 920 | 920 | 1,097 | | | | 524 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 147,709 | 147,343 | 128,989 | 96,011 | 74,365 | 58,352 | 45,366 | 36,809 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 223,139 | 304,925 | 291,688 | 219,481 | 167,527 | 116,203 | 119,121 | 134,592 |