CTCP Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc (g20)

0.70
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh163,098351,044300,890227,138196,211152,948
4. Giá vốn hàng bán181,156312,154265,671200,702178,629139,619
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-18,05838,89135,21926,43617,58213,329
6. Doanh thu hoạt động tài chính113209811,3391,45370018881
7. Chi phí tài chính13,57014,91215,19116,03722,08319,78315,86214,07213,05811,85310,876
-Trong đó: Chi phí lãi vay13,57014,91215,19116,03721,91018,93113,60113,14413,05811,55210,538
9. Chi phí bán hàng11,4393,7442,8313,5922,7691,355
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp19183-6,737-3,52920,8584,9244,6644,3512,3961,5541,138
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-13,589-15,094-8,454-12,506-42,623-43,22215,83415,4188,0901,59442
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-13,207-15,154-7,633-11,668-49,460-48,39915,79615,0577,6931,448-163
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-13,207-15,154-7,633-11,668-49,460-48,44512,56211,6595,7711,127-197
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-13,207-15,154-7,633-11,668-49,460-48,44512,56211,6595,7711,127-197

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |