| Chỉ tiêu | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 163,098 | 351,044 | 300,890 | 227,138 | 196,211 | 152,948 | |||||
| 4. Giá vốn hàng bán | 181,156 | 312,154 | 265,671 | 200,702 | 178,629 | 139,619 | |||||
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | -18,058 | 38,891 | 35,219 | 26,436 | 17,582 | 13,329 | |||||
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1 | 1 | 320 | 981 | 1,339 | 1,453 | 700 | 188 | 81 | ||
| 7. Chi phí tài chính | 13,570 | 14,912 | 15,191 | 16,037 | 22,083 | 19,783 | 15,862 | 14,072 | 13,058 | 11,853 | 10,876 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 13,570 | 14,912 | 15,191 | 16,037 | 21,910 | 18,931 | 13,601 | 13,144 | 13,058 | 11,552 | 10,538 |
| 9. Chi phí bán hàng | 1 | 1,439 | 3,744 | 2,831 | 3,592 | 2,769 | 1,355 | ||||
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 19 | 183 | -6,737 | -3,529 | 20,858 | 4,924 | 4,664 | 4,351 | 2,396 | 1,554 | 1,138 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -13,589 | -15,094 | -8,454 | -12,506 | -42,623 | -43,222 | 15,834 | 15,418 | 8,090 | 1,594 | 42 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -13,207 | -15,154 | -7,633 | -11,668 | -49,460 | -48,399 | 15,796 | 15,057 | 7,693 | 1,448 | -163 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -13,207 | -15,154 | -7,633 | -11,668 | -49,460 | -48,445 | 12,562 | 11,659 | 5,771 | 1,127 | -197 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -13,207 | -15,154 | -7,633 | -11,668 | -49,460 | -48,445 | 12,562 | 11,659 | 5,771 | 1,127 | -197 |
| Chỉ tiêu | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 |
| TÀI SẢN | |||||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 93,021 | 93,178 | 93,345 | 96,677 | 270,736 | 300,856 | 322,159 | 206,234 | 197,267 | 133,835 | 105,753 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 13 | 171 | 353 | 559 | 2,323 | 3,681 | 4,415 | 913 | 923 | 530 | 544 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 6,000 | 3,000 | 19,060 | ||||||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 23,197 | 23,197 | 23,197 | 26,322 | 198,610 | 227,324 | 183,195 | 113,546 | 91,932 | 63,461 | 26,123 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 69,794 | 69,794 | 69,794 | 69,794 | 69,794 | 69,794 | 127,878 | 85,925 | 76,928 | 46,053 | 53,043 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 17 | 16 | 2 | 2 | 10 | 58 | 671 | 2,851 | 8,424 | 23,791 | 26,043 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,977 | 2,037 | 2,097 | 7,793 | 41,767 | 45,959 | 129,069 | 116,756 | 92,053 | 67,732 | 61,867 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 2,349 | 2,333 | |||||||||
| II. Tài sản cố định | 360 | 30,285 | 33,963 | 96,143 | 98,818 | 77,634 | 61,846 | 57,710 | |||
| III. Bất động sản đầu tư | |||||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 11,812 | 11,159 | 1,262 | 3,040 | 1,280 | ||||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 5,250 | 9,000 | 9,000 | 15,554 | 6,100 | ||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,977 | 2,037 | 2,097 | 2,182 | 2,482 | 2,996 | 3,211 | 4,447 | 7,056 | 2,846 | 2,877 |
| VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 94,999 | 95,215 | 95,442 | 104,469 | 312,503 | 346,815 | 451,228 | 322,990 | 289,320 | 201,567 | 167,620 |
| A. Nợ phải trả | 244,344 | 231,353 | 216,427 | 217,820 | 250,263 | 235,114 | 289,653 | 216,526 | 189,022 | 167,041 | 143,691 |
| I. Nợ ngắn hạn | 244,344 | 231,353 | 216,427 | 217,820 | 244,053 | 228,904 | 262,219 | 172,940 | 136,224 | 124,047 | 101,450 |
| II. Nợ dài hạn | 6,210 | 6,210 | 27,434 | 43,586 | 52,798 | 42,993 | 42,241 | ||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -149,345 | -136,138 | -120,984 | -113,351 | 62,241 | 111,701 | 161,575 | 106,464 | 100,297 | 34,526 | 23,929 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 94,999 | 95,215 | 95,442 | 104,469 | 312,503 | 346,815 | 451,228 | 322,990 | 289,320 | 201,567 | 167,620 |