CTCP Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc (g20)

0.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.70
0
0
0
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
2.6
7 Bi
14 Mi
12,965
0.7 - 0.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.00 (-3.90) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 25.90 (0.70) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2015 300 (0.30) 0% 12.01 (0.01) 0%
2016 0 (0.35) 0% 17.90 (0.01) 0%
2017 310 (0.16) 0% 7.48 (-0.05) -1%
2018 80 (0) 0% 2.60 (-0.05) -2%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV163,098351,044300,890227,138196,211
Tổng lợi nhuận trước thuế-13,207-15,154-7,633-11,668-49,460-48,39915,79615,0577,6931,448
Lợi nhuận sau thuế -13,207-15,154-7,633-11,668-49,460-48,44512,56211,6595,7711,127
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-13,207-15,154-7,633-11,668-49,460-48,44512,56211,6595,7711,127
Tổng tài sản94,99995,21595,442104,46994,99995,21595,442104,469312,503346,815451,228322,990289,320201,567
Tổng nợ244,344231,353216,427217,820244,344231,353216,427217,820250,263235,114289,653216,526189,022167,041
Vốn chủ sở hữu-149,345-136,138-120,984-113,351-149,345-136,138-120,984-113,35162,241111,701161,575106,464100,29734,526


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |