Tổng Công ty 36 - CTCP (g36)

9.10
0.60
(7.06%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,457,0871,399,0391,322,1231,161,5532,308,8511,794,6183,084,7493,575,1703,682,9783,785,8143,568,4923,083,1602,729,839
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,457,0871,399,0391,322,1231,161,5532,308,8511,794,6183,084,7493,575,1703,682,9783,785,8143,568,4923,083,1602,729,839
4. Giá vốn hàng bán1,322,1401,270,1711,200,2061,020,9141,957,3671,589,1742,845,5633,250,1333,485,4073,597,4343,386,2202,898,2832,548,433
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)134,947128,868121,917140,639351,484205,444239,187325,037197,571188,380182,272184,876181,406
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,3137,57744,39736,16524,3815,1372,1086,56616,1984,7889,20115,352524
7. Chi phí tài chính63,17090,87151,176100,741105,472112,970116,892133,599144,36065,89385,67776,66976,593
-Trong đó: Chi phí lãi vay63,17090,83983,871100,741105,472112,970116,892133,599144,36065,89385,67776,66976,593
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-427-4887,058-39,753
9. Chi phí bán hàng6,7924851,87131,2291,1851,22462,9765,390
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp59,31328,81993,10654,73490,83367,37771,56377,25674,96762,55051,44885,72874,869
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)9,55815,78222,03226,514108,57929,04951,61657,772-5,55964,72454,34732,44230,468
12. Thu nhập khác22,5012,1894112721,33120,78462,04325,32427,216140,58951,47422,69014,076
13. Chi phí khác792212254294,8754,92817,663146,06045,9238,68310,748
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)21,7091,977157243-3,54415,85662,04325,32419,553-5,4705,55114,0073,329
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)31,26617,75922,18926,757105,03544,905113,65983,09613,99559,25459,89946,44833,796
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,6206215,18447,22016,45533,02322,76212,94917,39314,30411,6127,442
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-2,177-203-4,464-5,349-1,246-2,293-3,923
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,4434195,18447,22011,99127,67421,51610,65613,47014,30411,6127,442
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)26,82317,34122,18921,57357,81632,91485,98461,5803,33945,78445,59434,83626,355
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-15-27-12642
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)26,82317,34122,19021,58957,81632,94186,11061,5383,33945,78445,59434,83626,355

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,480,8952,713,3762,504,9112,669,7262,917,9633,646,4223,630,3693,861,1654,656,2783,463,5453,521,6492,820,4882,220,532
I. Tiền và các khoản tương đương tiền354,139478,211276,063342,225300,489269,900298,068276,149454,985456,122481,52962,86053,962
1. Tiền354,139478,211276,063342,225300,489269,900293,231276,149454,985456,122481,52962,86053,962
2. Các khoản tương đương tiền4,836
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn47,17667,17667,099325,500619,553118,5004,71616,595
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn47,17667,17667,099325,500619,553118,5004,71616,595
III. Các khoản phải thu ngắn hạn776,864976,2131,303,9321,200,3221,219,1431,597,7841,961,0681,696,1721,905,0932,005,1731,950,2251,804,7531,227,018
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng307,180458,390801,685526,673649,030985,5091,211,5561,011,5681,206,9101,500,6351,757,6641,675,0951,128,603
2. Trả trước cho người bán317,754313,638252,102348,800322,210318,877393,570303,234406,368260,719141,15797,68919,324
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn177
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn35,20632,92230,35528,35427,28621,285
6. Phải thu ngắn hạn khác121,385177,261258,348301,335225,704277,400357,665383,093293,538243,64251,40439,61979,092
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-4,661-5,999-38,557-4,840-5,087-5,287-1,723-1,723-1,723-7,650
IV. Tổng hàng tồn kho1,163,4581,108,804768,089721,495696,8751,549,2511,247,5641,623,5302,044,795898,206825,816707,381760,211
1. Hàng tồn kho1,163,4581,108,804768,089721,495696,8751,549,2511,247,5641,623,5302,044,795898,206825,816707,381760,211
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác139,25882,97289,72780,18481,903110,987118,954265,314251,404104,045247,483245,494179,340
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,6555,3494,6436,69120,88525,81116,60814,61510,0555,3914,3404,51321
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ122,47461,38166,48864,57646,86778,07497,917192,88542,11183,0307,907
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước12,12816,24218,5978,91714,1527,1034,42957,815199,23915,6233,747154
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác231,489240,827179,319
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,005,5691,944,2312,334,7362,311,1002,020,3382,191,4422,301,8432,273,6512,210,4031,983,167819,898710,789708,175
I. Các khoản phải thu dài hạn4,3851,2241,1251,0287826897,6487,0508,76656,77348,23533,716
1. Phải thu dài hạn của khách hàng8,76656,77348,23533,716
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác4,3851,2241,1251,0287826897,6487,050
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,284,2251,318,9401,361,2121,402,3851,434,8271,481,6211,476,2371,618,6181,516,303277,859241,802233,240305,862
1. Tài sản cố định hữu hình1,252,8401,287,5551,329,8211,370,9651,403,3261,450,0201,444,6291,587,0241,516,038277,618241,488232,915305,496
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình31,38531,38531,39131,42031,50131,60131,60731,594265241314324366
III. Bất động sản đầu tư223,825194,417199,686205,222210,759110,592434,055350,000350,00011,40281,40271,40271,402
- Nguyên giá256,143221,125220,850220,850220,850115,916436,758350,000350,00011,40281,40271,40271,402
- Giá trị hao mòn lũy kế-32,318-26,708-21,164-15,627-10,091-5,324-2,704
IV. Tài sản dở dang dài hạn441,236391,695745,504524,324198,595323,931135,496110,119102,9791,562,014379,553277,642217,279
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn1,562,014
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang441,236391,695745,504524,324198,595323,931135,496110,119102,979379,553277,642217,279
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn8,1458,5739,061161,495154,438198,191198,191158,661136,30176,32018,800
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh8,1458,5739,061161,495154,438198,191198,191158,661136,3019,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn67,32018,800
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác43,75329,38318,14816,64620,93776,41950,21829,204104,82046,80641,56980,27079,917
1. Chi phí trả trước dài hạn41,06729,05718,02116,56820,85966,06544,32827,95898,60442,88241,56980,27079,917
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2,686326127787810,3545,8901,2466,2173,923
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,486,4644,657,6074,839,6474,980,8264,938,3015,837,8645,932,2136,134,8166,866,6815,446,7134,341,5483,531,2772,928,707
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả3,373,1713,569,5253,744,4533,903,6833,880,1774,830,2934,881,5405,113,9676,406,6895,115,4683,977,8153,246,5172,646,523
I. Nợ ngắn hạn2,455,3542,437,9152,337,5322,717,9192,702,9493,547,4503,376,8283,480,8134,913,2923,291,8423,119,6762,399,2441,954,342
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn356,133451,948365,193426,447337,828188,788233,076565,6631,143,171676,150848,833838,170838,648
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn600,170800,900868,940955,6131,101,5601,397,0031,678,8071,660,4591,597,0911,401,5491,251,614695,312328,500
4. Người mua trả tiền trước1,114,698934,468779,4311,042,973959,7991,638,6031,117,7391,011,8241,723,612737,260608,771423,028314,226
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước67,6402,7413,37715,43531,20414,31431,97218,89923,19116,77969,29174,050
6. Phải trả người lao động8,0036,9518,4506,9677,0528,22210,17215,93142,10253,63595,476103,04469,898
7. Chi phí phải trả ngắn hạn31,17613,83329,4191,65835,50435,29117,93120,22539,74239,95131,8877,7885,417
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3,7503,7773,750
11. Phải trả ngắn hạn khác276,491224,607282,623268,174228,290263,940283,380184,017339,745350,113246,397256,697317,099
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,9105,9156,503
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,045556986521,7131,28811988733,18419,919
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn917,8171,131,6101,406,9221,185,7631,177,2281,282,8431,504,7121,633,1541,493,3981,823,625858,139847,272692,181
1. Phải trả người bán dài hạn120,437292,000304,234388,382383,811
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác516,764545,525481,283441,915417,380474,995648,864762,875521,918649,904293,822299,808108,291
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn400,870586,085925,639743,848759,848807,848855,848870,279851,043881,722260,083155,332196,268
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả183
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm62
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn3,7503,750
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,113,2931,088,0821,095,1931,077,1441,058,1241,007,5711,050,6731,020,850459,991331,245363,733284,760282,184
I. Vốn chủ sở hữu1,118,9641,093,9101,097,7011,076,5901,057,9071,008,2751,056,6431,020,603454,492331,889361,147284,952281,700
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,037,4511,037,4511,017,5661,017,566965,637936,000936,000936,000430,000168,543311,939245,264242,264
2. Thặng dư vốn cổ phần942942942942942942942942942
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu12,96018,88919,21318,287
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển18,30618,30617,19716,11813,22711,5816,0251,9071,90730,05130,31920,47413,510
9. Quỹ dự phòng tài chính7,639
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối62,26537,21141,97421,94258,06332,96586,10960,81221,642
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản120,336
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát20,02220,02220,03826,78827,56620,942
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác-5,671-5,828-2,508554216-704-5,9702465,500-6442,586-192484
1. Nguồn kinh phí-5,671-5,828-2,508554216-704-5,9702465,500-6442,586-192484
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,486,4644,657,6074,839,6474,980,8264,938,3015,837,8645,932,2136,134,8166,866,6815,446,7134,341,5483,531,2772,928,707
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |