Tổng Công ty 36 - CTCP (g36)

7
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV595,495282,320391,053130,171699,9841,399,0391,322,1231,161,5532,308,8511,794,6183,084,7493,575,1703,682,9783,785,8143,568,492
Giá vốn hàng bán566,066252,054351,748100,302660,6941,270,1711,200,2061,020,9141,957,3671,589,1742,845,5633,250,1333,485,4073,597,4343,386,220
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV29,42930,26639,30529,86939,290128,868121,917140,639351,484205,444239,187325,037197,571188,380182,272
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh15,962-1,5367,436-5,63231,92515,78222,03226,514108,57929,04951,61657,772-5,55964,72454,347
Tổng lợi nhuận trước thuế17,247-1,0387,610-5,61131,92517,75922,18926,757105,03544,905113,65983,09613,99559,25459,899
Lợi nhuận sau thuế 17,292-1,1587,183-5,61131,92517,34122,18921,57357,81632,91485,98461,5803,33945,78445,594
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17,292-1,1587,183-5,61031,92517,34122,19021,58957,81632,94186,11061,5383,33945,78445,594
Tổng tài sản ngắn hạn2,699,9212,719,6772,454,7622,279,3292,607,4992,713,3762,504,9112,669,7262,917,9633,646,4223,630,3693,861,1654,656,2783,463,5453,521,649
Tiền mặt477,749418,893146,327303,549276,705478,211276,063342,225300,489269,900298,068276,149454,985456,122481,529
Đầu tư tài chính ngắn hạn67,17667,17667,17667,09967,09967,17667,099325,500619,553118,5004,71616,595
Hàng tồn kho1,044,7991,124,3531,107,855810,516766,4381,108,804768,089721,495696,8751,549,2511,247,5641,623,5302,044,795898,206825,816
Tài sản dài hạn2,008,6631,973,1311,981,0682,323,1432,330,1151,944,2312,334,7362,311,1002,020,3382,191,4422,301,8432,273,6512,210,4031,983,167819,898
Tài sản cố định1,318,9401,329,1891,339,5791,349,7231,361,3001,318,9401,361,2121,402,3851,434,8271,481,6211,476,2371,618,6181,516,303277,859241,802
Đầu tư tài chính dài hạn9,0619,0619,0619,0619,0618,5739,061161,495154,438198,191198,191158,661136,30176,32018,800
Tổng tài sản4,708,5844,692,8094,435,8304,602,4714,937,6134,657,6074,839,6474,980,8264,938,3015,837,8645,932,2136,134,8166,866,6815,446,7134,341,548
Tổng nợ3,619,1323,618,9113,340,7523,512,8673,837,7313,569,5253,744,4533,903,6833,880,1774,830,2934,881,5405,113,9676,406,6895,115,4683,977,815
Vốn chủ sở hữu1,089,4521,073,8981,095,0781,089,6041,099,8821,088,0821,095,1931,077,1441,058,1241,007,5711,050,6731,020,850459,991331,245363,733

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.17K0.22K0.21K0.62K0.35K0.92K0.66K0.08K1.06K1.06K0.81K0.61K
Giá cuối kỳ7.70K5.69K22.26K14.61K4.24K4.57K5.42K13.64KKKKK
Giá / EPS (PE)46.07 (lần)26.09 (lần)104.92 (lần)23.65 (lần)12.05 (lần)4.97 (lần)8.24 (lần)175.66 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách10.49K10.76K10.59K11.30K10.76K11.23K10.91K10.70K7.70K8.46K6.62K6.56K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.73 (lần)0.53 (lần)2.10 (lần)1.29 (lần)0.39 (lần)0.41 (lần)0.50 (lần)1.28 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ104 (Mi)102 (Mi)102 (Mi)94 (Mi)94 (Mi)94 (Mi)94 (Mi)43 (Mi)43 (Mi)43 (Mi)43 (Mi)43 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản58.26%51.76%53.60%59.09%62.46%61.20%62.94%67.81%63.59%81.12%79.87%75.82%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản41.74%48.24%46.40%40.91%37.54%38.80%37.06%32.19%36.41%18.88%20.13%24.18%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn76.64%77.37%78.37%78.57%82.74%82.29%83.36%93.30%93.92%91.62%91.94%90.36%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu328.06%341.90%362.41%366.70%479.40%464.61%500.95%1,392.79%1,544.32%1,093.61%1,140.09%937.87%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn23.36%22.63%21.63%21.43%17.26%17.71%16.64%6.70%6.08%8.38%8.06%9.64%
6/ Thanh toán hiện hành111.30%107.16%98.23%107.95%102.79%107.51%110.93%94.77%105.22%112.89%117.56%113.62%
7/ Thanh toán nhanh65.82%74.30%71.68%82.17%59.12%70.56%64.28%53.15%77.93%86.41%88.07%74.72%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn19.62%11.81%12.59%11.12%7.61%8.83%7.93%9.26%13.86%15.44%2.62%2.76%
9/ Vòng quay Tổng tài sản30.04%27.32%23.32%46.75%30.74%52%58.28%53.64%69.51%82.19%87.31%93.21%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn51.56%52.78%43.51%79.13%49.22%84.97%92.59%79.10%109.30%101.33%109.31%122.94%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu128.58%120.72%107.84%218.20%178.11%293.60%350.22%800.66%1,142.90%981.07%1,082.72%967.40%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho114.55%156.26%141.50%280.88%102.58%228.09%200.19%170.45%400.51%410.05%409.72%335.23%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.24%1.68%1.86%2.50%1.84%2.79%1.72%0.09%1.21%1.28%1.13%0.97%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.37%0.46%0.43%1.17%0.56%1.45%1%0.05%0.84%1.05%0.99%0.90%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.59%2.03%2%5.46%3.27%8.20%6.03%0.73%13.82%12.54%12.23%9.34%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%2%2%3%2%3%2%%1%1%1%1%
Tăng trưởng doanh thu5.82%13.82%-49.69%28.65%-41.82%-13.72%-2.93%-2.72%6.09%15.74%12.94%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-21.85%2.78%-62.66%75.51%-61.75%39.93%1,743.01%-92.71%0.42%30.88%32.18%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-4.67%-4.08%0.61%-19.67%-1.05%-4.54%-20.18%25.24%28.60%22.53%22.67%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.65%1.68%1.80%5.02%-4.10%2.92%121.93%38.87%-8.93%27.73%0.91%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-3.76%-2.83%0.86%-15.41%-1.59%-3.30%-10.66%26.07%25.46%22.95%20.57%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc