Tổng Công ty 36 - CTCP (g36)

9.20
0.70
(8.24%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV559,980386,734335,246175,127595,4951,457,0871,399,0391,322,1231,161,5532,308,8511,794,6183,084,7493,575,1703,682,9783,785,814
Giá vốn hàng bán535,534358,635291,919136,051566,0661,322,1401,270,1711,200,2061,020,9141,957,3671,589,1742,845,5633,250,1333,485,4073,597,434
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV24,44728,09843,32739,07629,429134,947128,868121,917140,639351,484205,444239,187325,037197,571188,380
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-21,9406,47710,59614,42415,9629,55815,78222,03226,514108,57929,04951,61657,772-5,55964,724
Tổng lợi nhuận trước thuế-6,7037,72414,96815,27817,24731,26617,75922,18926,757105,03544,905113,65983,09613,99559,254
Lợi nhuận sau thuế -8,9287,56714,11814,06617,29226,82317,34122,18921,57357,81632,91485,98461,5803,33945,784
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-8,9287,56714,11814,06617,29226,82317,34122,19021,58957,81632,94186,11061,5383,33945,784
Tổng tài sản ngắn hạn2,480,8952,469,9152,436,6142,442,9102,699,9212,480,8952,713,3762,504,9112,669,7262,917,9633,646,4223,630,3693,861,1654,656,2783,463,545
Tiền mặt354,139204,453220,115227,444477,749354,139478,211276,063342,225300,489269,900298,068276,149454,985456,122
Đầu tư tài chính ngắn hạn47,17647,17647,17647,17667,17647,17667,17667,099325,500619,553118,5004,716
Hàng tồn kho1,163,4581,159,0001,142,4361,154,9891,044,7991,163,4581,108,804768,089721,495696,8751,549,2511,247,5641,623,5302,044,795898,206
Tài sản dài hạn2,005,5691,952,6071,948,6541,948,1632,008,6632,005,5691,944,2312,334,7362,311,1002,020,3382,191,4422,301,8432,273,6512,210,4031,983,167
Tài sản cố định1,284,2251,293,1691,304,8481,306,3911,318,9401,284,2251,318,9401,361,2121,402,3851,434,8271,481,6211,476,2371,618,6181,516,303277,859
Đầu tư tài chính dài hạn8,1458,3478,3478,5739,0618,1458,5739,061161,495154,438198,191198,191158,661136,30176,320
Tổng tài sản4,486,4644,422,5234,385,2694,391,0734,708,5844,486,4644,657,6074,839,6474,980,8264,938,3015,837,8645,932,2136,134,8166,866,6815,446,713
Tổng nợ3,373,1713,299,1243,270,1443,288,2063,619,1323,373,1713,569,5253,744,4533,903,6833,880,1774,830,2934,881,5405,113,9676,406,6895,115,468
Vốn chủ sở hữu1,113,2931,123,3991,115,1251,102,8671,089,4521,113,2931,088,0821,095,1931,077,1441,058,1241,007,5711,050,6731,020,850459,991331,245

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.26K0.17K0.22K0.21K0.62K0.35K0.92K0.66K0.08K1.06K1.06K0.81K0.61K
Giá cuối kỳ6.60K7.70K5.69K22.26K14.61K4.24K4.57K5.42K13.64K10.50K10.50K10.50K10.50K
Giá / EPS (PE)25.53 (lần)46.07 (lần)26.09 (lần)104.92 (lần)23.65 (lần)12.05 (lần)4.97 (lần)8.24 (lần)175.66 (lần)9.86 (lần)9.90 (lần)12.96 (lần)17.13 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.47 (lần)0.57 (lần)0.44 (lần)1.95 (lần)0.59 (lần)0.22 (lần)0.14 (lần)0.14 (lần)0.16 (lần)0.12 (lần)0.13 (lần)0.15 (lần)0.17 (lần)
Giá sổ sách10.73K10.49K10.76K10.59K11.30K10.76K11.23K10.91K10.70K7.70K8.46K6.62K6.56K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.62 (lần)0.73 (lần)0.53 (lần)2.10 (lần)1.29 (lần)0.39 (lần)0.41 (lần)0.50 (lần)1.28 (lần)1.36 (lần)1.24 (lần)1.59 (lần)1.60 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ104 (Mi)104 (Mi)102 (Mi)102 (Mi)94 (Mi)94 (Mi)94 (Mi)94 (Mi)43 (Mi)43 (Mi)43 (Mi)43 (Mi)43 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản55.30%58.26%51.76%53.60%59.09%62.46%61.20%62.94%67.81%63.59%81.12%79.87%75.82%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản44.70%41.74%48.24%46.40%40.91%37.54%38.80%37.06%32.19%36.41%18.88%20.13%24.18%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn75.19%76.64%77.37%78.37%78.57%82.74%82.29%83.36%93.30%93.92%91.62%91.94%90.36%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu302.99%328.06%341.90%362.41%366.70%479.40%464.61%500.95%1,392.79%1,544.32%1,093.61%1,140.09%937.87%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn24.81%23.36%22.63%21.63%21.43%17.26%17.71%16.64%6.70%6.08%8.38%8.06%9.64%
6/ Thanh toán hiện hành101.04%111.30%107.16%98.23%107.95%102.79%107.51%110.93%94.77%105.22%112.89%117.56%113.62%
7/ Thanh toán nhanh53.66%65.82%74.30%71.68%82.17%59.12%70.56%64.28%53.15%77.93%86.41%88.07%74.72%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn14.42%19.62%11.81%12.59%11.12%7.61%8.83%7.93%9.26%13.86%15.44%2.62%2.76%
9/ Vòng quay Tổng tài sản32.48%30.04%27.32%23.32%46.75%30.74%52%58.28%53.64%69.51%82.19%87.31%93.21%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn58.73%51.56%52.78%43.51%79.13%49.22%84.97%92.59%79.10%109.30%101.33%109.31%122.94%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu130.88%128.58%120.72%107.84%218.20%178.11%293.60%350.22%800.66%1,142.90%981.07%1,082.72%967.40%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho113.64%114.55%156.26%141.50%280.88%102.58%228.09%200.19%170.45%400.51%410.05%409.72%335.23%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.84%1.24%1.68%1.86%2.50%1.84%2.79%1.72%0.09%1.21%1.28%1.13%0.97%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.60%0.37%0.46%0.43%1.17%0.56%1.45%1%0.05%0.84%1.05%0.99%0.90%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.41%1.59%2.03%2%5.46%3.27%8.20%6.03%0.73%13.82%12.54%12.23%9.34%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%1%2%2%3%2%3%2%%1%1%1%1%
Tăng trưởng doanh thu4.15%5.82%13.82%-49.69%28.65%-41.82%-13.72%-2.93%-2.72%6.09%15.74%12.94%%
Tăng trưởng Lợi nhuận54.68%-21.85%2.78%-62.66%75.51%-61.75%39.93%1,743.01%-92.71%0.42%30.88%32.18%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-5.50%-4.67%-4.08%0.61%-19.67%-1.05%-4.54%-20.18%25.24%28.60%22.53%22.67%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.32%-0.65%1.68%1.80%5.02%-4.10%2.92%121.93%38.87%-8.93%27.73%0.91%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-3.67%-3.76%-2.83%0.86%-15.41%-1.59%-3.30%-10.66%26.07%25.46%22.95%20.57%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |