Tổng Công ty 36 - CTCP (g36)

6.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.90
6.90
7
6.80
364,500
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
10.8
0.2k
24.6 lần
0%
2%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.6
651 tỷ
102 triệu
525,958
10.6 - 3.2
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
3,619 tỷ
1,089 tỷ
332.2%
23.1%
478 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 67.60 (4.30) 15.3%
ACV 83.40 (2.30) 15.2%
MCH 140.00 (0.50) 8.5%
BSR 18.10 (0.00) 4.7%
VEA 35.60 (0.20) 3.9%
VEF 210.00 (9.40) 2.9%
PGV 20.00 (0.05) 1.9%
DNH 48.00 (5.00) 1.8%
FOX 62.40 (1.20) 1.6%
VSF 32.00 (-2.00) 1.5%
MVN 17.40 (1.00) 1.4%
SSH 66.10 (-0.20) 1.4%
QNS 46.00 (0.40) 1.4%
MSR 14.00 (0.00) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 124.00 (1.40) 1.2%
SNZ 32.10 (0.40) 1.0%
OIL 9.30 (0.00) 0.8%
MML 26.60 (0.50) 0.7%
VTP 76.60 (1.20) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.90 28,700 7.00 55,000
6.80 11,300 7.10 21,500
6.70 9,700 7.20 15,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:21 6.80 -0.10 4,400 4,400
09:22 6.80 -0.10 2,000 6,400
09:23 6.80 -0.10 300 6,700
09:25 6.80 -0.10 500 7,200
09:26 6.80 -0.10 800 8,000
09:27 6.80 -0.10 400 8,400
09:28 6.80 -0.10 600 9,000
09:29 6.80 -0.10 10,000 19,000
09:32 6.80 -0.10 100 19,100
09:33 6.80 -0.10 600 19,700
09:41 6.80 -0.10 300 20,000
09:42 6.80 -0.10 500 20,500
09:43 6.80 -0.10 300 20,800
09:46 6.80 -0.10 300 21,100
09:47 6.80 -0.10 2,400 23,500
09:50 6.80 -0.10 2,000 25,500
09:53 6.80 -0.10 100 25,600
09:54 6.80 -0.10 1,000 26,600
09:55 6.80 -0.10 1,000 27,600
09:58 6.80 -0.10 3,200 30,800
10:10 7 0.10 62,900 93,700
10:26 7 0.10 100 93,800
10:29 6.90 0 5,000 98,800
10:41 6.90 0 300 99,100
11:10 6.90 0 2,400 101,500
13:10 6.80 -0.10 5,700 107,200
13:16 6.80 -0.10 500 107,700
13:21 6.80 -0.10 800 108,500
13:22 6.80 -0.10 100 108,600
13:23 6.80 -0.10 32,000 140,600
13:35 6.80 -0.10 1,500 142,100
13:38 6.80 -0.10 6,000 148,100
13:42 6.80 -0.10 100 148,200
13:44 6.80 -0.10 100 148,300
13:45 6.80 -0.10 2,600 150,900
13:46 6.80 -0.10 600 151,500
13:48 6.80 -0.10 300 151,800
13:55 6.80 -0.10 400 152,200
14:10 6.90 0 180,100 332,300
14:12 6.90 0 1,500 333,800
14:14 6.90 0 300 334,100
14:20 6.90 0 100 334,200
14:25 6.90 0 4,000 338,200
14:32 6.90 0 1,500 339,700
14:40 6.90 0 13,800 353,500
14:41 6.90 0 5,000 358,500
14:48 6.90 0 2,600 361,100
14:49 6.90 0 3,400 364,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,772.73 (3.58) 0% 99.55 (0.06) 0%
2018 4,050 (3.08) 0% 82.38 (0.09) 0%
2019 3,500 (1.79) 0% 0.01 (0.03) 401%
2020 3,000 (2.31) 0% 0.01 (0.06) 863%
2021 1,936.96 (1.16) 0% -66.33 (0.02) -0%
2023 1,868.18 (0.13) 0% 8.65 (-0.01) -0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc