CTCP Điện Gia Lai (geg)

14.30
-0.10
(-0.69%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,325,3142,163,4562,093,2331,381,1191,494,5231,159,374559,488539,100431,381354,355338,774307,8981,021,919768,363103,041
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,199
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,325,3142,163,4562,093,2331,381,1191,493,3231,159,374559,488539,100431,381354,355338,774307,8981,021,919768,363103,041
4. Giá vốn hàng bán1,252,1311,042,5291,081,833613,940732,667509,711253,488227,296212,528157,320134,453118,163693,616489,75675,510
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,073,1841,120,9281,011,399767,179760,656649,663306,001311,804218,853197,035204,321189,735328,303278,60627,531
6. Doanh thu hoạt động tài chính38,036100,600213,92037,46330,53524,24119,45517,99326,82034,35944,61533,77653,63751,59925,958
7. Chi phí tài chính801,108870,734657,088408,629371,240257,81941,13824,62745,76541,44076,31597,896135,744114,66115,197
-Trong đó: Chi phí lãi vay785,725841,733591,825383,782354,411244,93240,15724,38039,07541,06459,48278,327125,243103,22513,041
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh5,3675,21012,8286,3226,477-439963
9. Chi phí bán hàng259853794711,700625588960123481741210,1115,596113
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp135,490158,479160,341113,864114,324111,17176,63665,05451,29042,11340,38730,29843,07535,2356,118
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)179,963196,539420,339287,999303,928304,290207,093239,156148,496147,793132,060101,783193,011174,27533,022
12. Thu nhập khác5,2055,14159790,9075,8349732,4232,1862,6542,6793,5647,3825,1821,921255
13. Chi phí khác3,6386,66614,17010,1901,1751,3152,57710,9051,9101,9637,6254,5897602,337150
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,567-1,525-13,57380,7174,659-342-154-8,719745716-4,0602,7944,422-416105
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)181,531195,014406,766368,716308,586303,948206,939230,437149,241148,509128,000104,576197,434173,85833,127
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành55,37146,86441,12844,65214,12913,68620,63921,41713,07616,55216,77314,52827,68014,9505,266
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại34,0864,825-4,941-1,370-506-254-967-2811,751-363-1,941-981-1,049-2,232-1,433
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)89,45751,69036,18743,28213,62313,43219,67221,13614,82716,18914,83313,54726,63012,7183,833
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)92,073143,324370,580325,434294,963290,516187,267209,301134,414132,320113,16791,029170,803161,14029,295
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-22,7506,08054,88642,60237,60739,51642,57455,53239,34539,64737,15039,07467,46153,3157,897
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)114,823137,244315,693282,832257,355251,000144,693153,76995,06992,67276,01751,955103,343107,82621,398

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,381,7121,458,4842,118,4171,316,2501,779,2761,190,3931,229,873485,811341,887484,517435,055405,133419,153353,361470,049
I. Tiền và các khoản tương đương tiền163,718229,105333,840255,817135,405105,370609,411223,00068,00488,74597,81730,088105,56665,814267,326
1. Tiền99,90971,900201,809147,44269,73941,39448,66979,50015,07717,24580,61726,42887,94748,31445,326
2. Các khoản tương đương tiền63,809157,206132,031108,37565,66663,976560,742143,50052,92771,50017,2003,66017,61917,500222,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn239,400233,228490,78012,000252,0008,172219,000255,417262,23757,278104,583
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-344-21,905-3,073-281-281
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn239,400233,228490,78012,000252,0008,172219,344277,322265,31057,559104,864
III. Các khoản phải thu ngắn hạn823,296829,254749,953772,0781,434,321688,224245,522227,394257,003381,03294,47793,27738,171107,87728,888
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng414,936473,902359,179314,406321,099213,458109,56274,686121,421107,58238,12946,28732,68089,6857,910
2. Trả trước cho người bán20,52915,96674,56533,448466,16274,261103,33650,0913,24495,96252,39142,1253,30216,02715,689
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn242,320229,320256,147253,176144,200157,90093,84474,344171,344
6. Phải thu ngắn hạn khác146,329110,77560,498171,677503,139243,11532,8529,56258,4376,5874,4135,1982,2992,1835,306
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-818-709-436-629-280-511-229-789-444-444-457-334-109-17-17
IV. Tổng hàng tồn kho118,823126,615155,076146,324151,973314,26624,72226,15116,1819,62814,28715,4847,83494,11248,019
1. Hàng tồn kho155,572126,615155,076146,324151,973314,26624,72226,15116,1819,62814,28715,4847,83494,11248,019
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-36,749
V. Tài sản ngắn hạn khác36,47540,282388,768142,03157,57770,53398,2171,0946995,1139,47510,8685,34428,28021,233
1. Chi phí trả trước ngắn hạn21,46510,8939,5809,9677,1074,0163,8117776323788021,7952495,0526,866
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ14,87628,789378,359130,41249,81465,90994,389194,6295,3901,457216,8095,902
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1346018281,233640608172986710618342094,7132
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ421
5. Tài sản ngắn hạn khác153,1007,1965,06511,7058,463
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn13,790,65214,673,88714,999,73711,156,4285,993,8325,572,8273,130,6861,172,7981,209,7981,400,6711,275,2861,320,0651,057,5151,394,931921,871
I. Các khoản phải thu dài hạn29,38840,7062,2429,12525,78357378510,96369111983610,431
1. Phải thu dài hạn của khách hàng3611,00510,508
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn20,000
5. Phải thu dài hạn khác29,54020,8582,3939,27726,5111,2641,27610,963691
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-152-152-152-152-728-691-491-242-169-77
II. Tài sản cố định13,295,05114,067,7979,965,49410,504,2535,374,7935,258,9442,877,6721,113,9911,169,3361,223,6771,108,3881,072,181908,8121,146,791598,168
1. Tài sản cố định hữu hình13,207,32114,019,4929,911,88810,456,8155,330,2165,239,7162,871,2351,107,4371,163,7031,217,9701,106,7311,070,484907,1591,144,920597,717
2. Tài sản cố định thuê tài chính66,30923,10724,68126,25627,832
3. Tài sản cố định vô hình21,42125,19828,92521,18216,74619,2286,4376,5545,6335,7061,6571,6971,6531,872451
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn268,370358,8944,876,666489,354541,417262,816215,76318,0465,594135,236119,550136,88721,92298,499101,203
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang268,370358,8944,876,666489,354541,417262,816215,76318,0465,594135,236119,550136,88721,92298,499101,203
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn173,517168,150112,950100,1222,60020089169172,54883,07227,426143,935
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh173,517168,150112,950100,12268,87868,8712,12558,087
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,6002008916913,67014,20025,30185,848
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác24,32638,34041,61751,02647,51041,76628,53720,06921,69826,26329,72234,90440,01355,24048,221
1. Chi phí trả trước dài hạn24,32629,85928,31242,66140,51535,27722,30314,80216,71219,52621,37028,40535,91049,68446,788
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại8,48013,3068,3656,9946,4896,2345,2674,9866,7376,5334,6814,1035,5561,433
3. Tài sản dài hạn khác1,8181,818
VII. Lợi thế thương mại7682,5494,3296,1287,9299,72912,27814,60416,9363,5443,57766,14019,913
TỔNG CỘNG TÀI SẢN15,172,36416,132,37117,118,15412,472,6787,773,1086,763,2194,360,5591,658,6091,551,6841,885,1881,710,3421,725,1981,476,6681,748,2921,391,920
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả9,409,06710,365,04911,488,4198,734,9854,305,1924,183,5911,952,624340,592401,002723,193639,461801,935558,9871,144,085822,057
I. Nợ ngắn hạn785,1601,679,1642,070,6031,005,5551,101,061836,408528,243103,425135,096205,229174,756293,190140,725401,381396,739
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn596,9471,414,512662,988407,691600,885553,637106,3745,91845,171102,54678,528196,11264,799190,46280,219
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn32,28474,9361,224,607439,935375,69680,714368,21415,8648,55715,37012,65011,4567,38175,45531,838
4. Người mua trả tiền trước1,4911,9302,3672,8663,42711,7971,3413,3891,6667023792,4091,4757,25126,047
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước47,95158,18147,19365,53237,68815,93215,71421,77519,43721,49913,29212,17718,01611,87312,129
6. Phải trả người lao động7856389413429421,5301,6171,5277,5067,3447,8047,2823,4215,4511,271
7. Chi phí phải trả ngắn hạn24,31850,00862,57731,77034,31113,6944,3272,2649223,1485578,6986,38519,229504
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn931182602122462633776241,697
11. Phải trả ngắn hạn khác9,4809,9568,65016,73012,151127,5139,86335,42537,45244,99049,51243,02426,85280,611
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn3,033
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi71,81168,88661,02140,47635,71431,56620,79017,25913,6099,63012,03512,03212,39611,050
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn8,623,9088,685,8859,417,8167,729,4313,204,1323,347,1831,424,380237,167265,905517,964464,705508,746418,262742,703425,318
1. Phải trả người bán dài hạn151,3101,030,86696962635062602605,381
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác151,40076,39279,801
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn8,596,0798,681,9969,264,0976,695,1403,200,5873,343,1431,420,255232,384264,537517,458464,287508,238418,089658,698345,293
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả25,6051592481541,891
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm305169
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,9312,0662,0753,2163,2163,4503,4563,471
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn2774232733746305194183755
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ61172283590573911911
B. Nguồn vốn chủ sở hữu5,763,2965,767,3225,629,7353,737,6933,467,9162,579,6282,407,9351,318,0171,150,6831,161,9961,070,880923,263917,680604,207569,862
I. Vốn chủ sở hữu5,763,2965,767,3225,629,7353,737,6933,467,9162,579,6282,407,9351,318,0171,150,6831,161,9961,070,880923,263917,680604,207569,862
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu4,225,0844,054,4943,861,3693,037,1552,711,7522,038,9171,941,826970,913744,903744,903601,302522,872522,872261,436261,436
2. Thặng dư vốn cổ phần20,70020,70025,86637,85338,20638,67328,96428,9411,9801,98056,097103,155103,15550,86850,868
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-1,987-1,946-25,833-5,638
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-55
8. Quỹ đầu tư phát triển96,18096,35498,02494,24187,31978,81360,96856,34849,05245,76527,34322,18120,02726,2059,784
9. Quỹ dự phòng tài chính10,3123,7971,8987,6742,066
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối81,883178,508292,431208,327219,977164,750145,085120,012168,38693,84370,36145,38687,92842,24933,813
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,339,4491,417,2661,352,046360,117410,662258,475231,093141,804186,361275,503305,466227,858183,747241,608217,588
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN15,172,36416,132,37117,118,15412,472,6787,773,1086,763,2194,360,5591,658,6091,551,6841,885,1881,710,3421,725,1981,476,6681,748,2921,391,920
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |