CTCP Điện Gia Lai (geg)

14
0.05
(0.36%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.95
13.95
14
13.90
86,600
16.1K
0.3K
48.1x
1.0x
1% # 2%
1.2
5,518 Bi
358 Mi
895,698
16.1 - 10.7
9,409 Bi
5,763 Bi
163.3%
37.99%
164 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.95 6,400 14.00 30,400
13.90 45,400 14.05 12,000
13.85 41,200 14.10 11,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
200 400

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 62.20 (0.90) 52.1%
POW 11.80 (0.25) 10.7%
PGV 19.50 (0.05) 7.9%
VSH 44.00 (0.00) 4.6%
IDC 36.20 (0.60) 4.5%
BWE 45.80 (0.00) 4.3%
DTK 12.60 (1.00) 3.1%
TDM 58.20 (0.00) 2.3%
GEG 14.00 (0.05) 2.0%
NT2 22.95 (0.40) 1.9%
CHP 29.65 (0.05) 1.9%
TMP 59.00 (0.00) 1.8%
PPC 9.89 (-0.01) 1.6%
SHP 34.50 (-0.20) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 13.95 -0.20 300 300
09:17 13.90 -0.25 300 600
09:18 13.90 -0.25 1,000 1,600
09:19 13.95 -0.20 3,200 4,800
09:21 14 -0.15 100 4,900
09:24 14 -0.15 2,100 7,000
09:25 14 -0.15 1,000 8,000
09:27 14 -0.15 100 8,100
09:28 14 -0.15 300 8,400
09:30 14 -0.15 2,000 10,400
09:32 14 -0.15 100 10,500
09:39 13.95 -0.20 38,300 48,800
09:43 13.90 -0.25 1,000 49,800
09:45 13.95 -0.20 2,800 52,600
09:49 13.95 -0.20 10,000 62,600
09:51 13.95 -0.20 4,600 67,200
09:52 13.95 -0.20 1,500 68,700
09:55 13.95 -0.20 5,500 74,200
09:56 13.90 -0.25 2,200 76,400
09:57 13.90 -0.25 200 76,600
10:10 13.95 -0.20 3,700 80,300
10:13 13.90 -0.25 100 80,400
10:15 13.95 -0.20 100 80,500
10:17 13.95 -0.20 400 80,900
10:18 13.95 -0.20 1,000 81,900
10:19 13.95 -0.20 500 82,400
10:24 14 -0.15 3,000 85,400
10:25 14 -0.15 1,200 86,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 312.13 (0.54) 0% 99.11 (0.21) 0%
2018 346.90 (0.56) 0% 94.68 (0.19) 0%
2019 663.85 (1.16) 0% 141.39 (0.29) 0%
2020 1,013.10 (1.49) 0% 0 (0.30) 0%
2021 1,830.60 (1.38) 0% 0.01 (0.33) 4,068%
2022 2,073 (2.09) 0% 0 (0.37) 0%
2023 2,918 (0.55) 0% 155 (0.10) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV555,328543,139487,633739,2152,325,3142,163,4562,093,2331,381,1191,494,5231,159,374559,488539,100431,381354,355
Tổng lợi nhuận trước thuế43,495-19,90921,302136,643181,531195,014406,766368,716308,586303,948206,939230,437149,241148,509
Lợi nhuận sau thuế 12,373-47,8031,227126,27792,073143,324370,580325,434294,963290,516187,267209,301134,414132,320
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ31,039-27,33821,46089,662114,823137,244315,693282,832257,355251,000144,693153,76995,06992,672
Tổng tài sản15,172,36416,025,44916,063,70516,152,85815,172,36416,132,37117,118,15412,472,6787,773,1086,763,2194,360,5591,658,6091,551,6841,885,188
Tổng nợ9,409,06710,203,20510,193,40210,259,6209,409,06710,365,04911,488,4198,734,9854,305,1924,183,5911,952,624340,592401,002723,193
Vốn chủ sở hữu5,763,2965,822,2445,870,3025,893,2385,763,2965,767,3225,629,7353,737,6933,467,9162,579,6282,407,9351,318,0171,150,6831,161,996


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |