CTCP Điện Gia Lai (geg)

14.30
-0.10
(-0.69%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.40
14.40
14.40
14.30
58,500
16.1K
0.3K
48.1x
1.0x
1% # 2%
1.2
5,518 Bi
358 Mi
895,698
16.1 - 10.7
9,409 Bi
5,763 Bi
163.3%
37.99%
164 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.30 400 14.35 7,500
14.25 16,700 14.40 8,100
14.20 17,600 14.45 16,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,100 400

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 64.80 (-0.20) 52.1%
POW 15.15 (0.10) 10.7%
PGV 19.70 (0.35) 7.9%
VSH 44.20 (0.00) 4.6%
IDC 39.00 (-0.20) 4.5%
BWE 47.15 (0.15) 4.3%
DTK 12.20 (-0.30) 3.1%
TDM 59.50 (0.00) 2.3%
GEG 14.30 (-0.10) 2.0%
NT2 24.10 (0.05) 1.9%
CHP 31.75 (-0.15) 1.9%
TMP 61.00 (0.00) 1.8%
PPC 10.00 (-0.05) 1.6%
SHP 34.85 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 14.40 0.05 500 500
09:19 14.40 0.05 100 600
09:20 14.40 0.05 300 900
09:21 14.40 0.05 8,000 8,900
09:23 14.40 0.05 400 9,300
09:26 14.40 0.05 100 9,400
09:32 14.40 0.05 2,000 11,400
09:42 14.40 0.05 100 11,500
09:45 14.40 0.05 100 11,600
09:51 14.35 0 3,000 14,600
09:52 14.35 0 3,000 17,600
09:53 14.35 0 2,000 19,600
10:10 14.35 0 8,900 28,500
10:11 14.35 0 800 29,300
10:14 14.35 0 100 29,400
10:15 14.35 0 200 29,600
10:18 14.35 0 600 30,200
10:20 14.35 0 500 30,700
10:24 14.35 0 6,000 36,700
10:25 14.35 0 400 37,100
10:36 14.30 -0.05 2,200 39,300
10:47 14.30 -0.05 2,000 41,300
10:57 14.30 -0.05 5,000 46,300
11:10 14.30 -0.05 5,500 51,800
11:12 14.30 -0.05 2,600 54,400
11:14 14.30 -0.05 3,100 57,500
11:19 14.30 -0.05 1,000 58,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 312.13 (0.54) 0% 99.11 (0.21) 0%
2018 346.90 (0.56) 0% 94.68 (0.19) 0%
2019 663.85 (1.16) 0% 141.39 (0.29) 0%
2020 1,013.10 (1.49) 0% 0 (0.30) 0%
2021 1,830.60 (1.38) 0% 0.01 (0.33) 4,068%
2022 2,073 (2.09) 0% 0 (0.37) 0%
2023 2,918 (0.55) 0% 155 (0.10) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV555,328543,139487,633739,2152,325,3142,163,4562,093,2331,381,1191,494,5231,159,374559,488539,100431,381354,355
Tổng lợi nhuận trước thuế43,495-19,90921,302136,643181,531195,014406,766368,716308,586303,948206,939230,437149,241148,509
Lợi nhuận sau thuế 12,373-47,8031,227126,27792,073143,324370,580325,434294,963290,516187,267209,301134,414132,320
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ31,039-27,33821,46089,662114,823137,244315,693282,832257,355251,000144,693153,76995,06992,672
Tổng tài sản15,172,36416,025,44916,063,70516,152,85815,172,36416,132,37117,118,15412,472,6787,773,1086,763,2194,360,5591,658,6091,551,6841,885,188
Tổng nợ9,409,06710,203,20510,193,40210,259,6209,409,06710,365,04911,488,4198,734,9854,305,1924,183,5911,952,624340,592401,002723,193
Vốn chủ sở hữu5,763,2965,822,2445,870,3025,893,2385,763,2965,767,3225,629,7353,737,6933,467,9162,579,6282,407,9351,318,0171,150,6831,161,996


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |