CTCP Điện Gia Lai (geg)

13.95
-0.20
(-1.41%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.15
14.20
14.20
13.95
411,300
16.1K
0.3K
48.1x
1.0x
1% # 2%
1.2
5,518 Bi
358 Mi
895,698
16.1 - 10.7
9,409 Bi
5,763 Bi
163.3%
37.99%
164 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.95 6,700 14.00 8,200
13.90 27,300 14.05 900
13.80 38,400 14.10 2,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 2,700

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 61.30 (-1.30) 52.1%
POW 11.55 (-0.55) 10.7%
PGV 19.45 (-0.05) 7.9%
VSH 44.00 (-0.45) 4.6%
IDC 35.60 (-1.40) 4.5%
BWE 45.80 (-0.10) 4.3%
DTK 11.60 (-0.30) 3.1%
TDM 58.20 (-0.10) 2.3%
GEG 13.95 (-0.20) 2.0%
NT2 22.55 (-1.05) 1.9%
CHP 29.60 (-0.20) 1.9%
TMP 59.00 (0.00) 1.8%
PPC 9.90 (-0.06) 1.6%
SHP 34.70 (-0.10) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 14.20 0.05 2,400 2,400
09:16 14.20 0.05 100 2,500
09:19 14.20 0.05 4,000 6,500
09:21 14.20 0.05 10,000 16,500
09:22 14.20 0.05 6,600 23,100
09:26 14.15 0 1,000 24,100
09:27 14.15 0 300 24,400
09:31 14.15 0 1,500 25,900
09:33 14.10 -0.05 1,900 27,800
09:34 14.10 -0.05 500 28,300
09:43 14.10 -0.05 3,000 31,300
09:57 14.10 -0.05 1,100 32,400
10:10 14.10 -0.05 300 32,700
10:13 14.10 -0.05 1,400 34,100
10:19 14.05 -0.10 8,000 42,100
10:21 14.10 -0.05 100 42,200
10:29 14.10 -0.05 100 42,300
10:31 14.05 -0.10 500 42,800
10:38 14.10 -0.05 200 43,000
10:41 14.10 -0.05 100 43,100
10:42 14.10 -0.05 10,000 53,100
10:47 14.10 -0.05 300 53,400
10:52 14.10 -0.05 200 53,600
10:57 14.10 -0.05 900 54,500
10:58 14.10 -0.05 1,600 56,100
10:59 14.10 -0.05 1,200 57,300
11:10 14.10 -0.05 10,200 67,500
11:11 14.10 -0.05 400 67,900
11:15 14.10 -0.05 100 68,000
11:18 14.05 -0.10 10,000 78,000
11:22 14.10 -0.05 12,000 90,000
11:25 14.05 -0.10 100 90,100
11:26 14.10 -0.05 200 90,300
13:10 14.05 -0.10 7,500 97,800
13:13 14.05 -0.10 500 98,300
13:14 14.05 -0.10 10,500 108,800
13:15 14.05 -0.10 25,800 134,600
13:16 14.05 -0.10 1,000 135,600
13:18 14.05 -0.10 3,300 138,900
13:22 14.05 -0.10 7,900 146,800
13:23 14.05 -0.10 100 146,900
13:24 14.05 -0.10 100 147,000
13:28 14.05 -0.10 100 147,100
13:30 14.05 -0.10 300 147,400
13:35 14.10 -0.05 26,600 174,000
13:44 14.05 -0.10 500 174,500
13:47 14.05 -0.10 32,600 207,100
13:49 14.05 -0.10 200 207,300
13:52 14.05 -0.10 200 207,500
13:53 14.05 -0.10 21,900 229,400
13:56 14 -0.15 2,100 231,500
13:58 14 -0.15 2,000 233,500
13:59 14.05 -0.10 600 234,100
14:10 14.05 -0.10 8,700 242,800
14:11 14.10 -0.05 3,700 246,500
14:17 14.05 -0.10 2,000 248,500
14:18 14.05 -0.10 8,800 257,300
14:19 14.05 -0.10 2,000 259,300
14:21 14.05 -0.10 6,500 265,800
14:23 14.05 -0.10 3,300 269,100
14:24 14 -0.15 2,500 271,600
14:25 14 -0.15 28,000 299,600
14:26 14 -0.15 4,000 303,600
14:27 14 -0.15 4,900 308,500
14:28 14 -0.15 22,900 331,400
14:29 13.95 -0.20 3,000 334,400
14:45 13.95 -0.20 76,900 411,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 312.13 (0.54) 0% 99.11 (0.21) 0%
2018 346.90 (0.56) 0% 94.68 (0.19) 0%
2019 663.85 (1.16) 0% 141.39 (0.29) 0%
2020 1,013.10 (1.49) 0% 0 (0.30) 0%
2021 1,830.60 (1.38) 0% 0.01 (0.33) 4,068%
2022 2,073 (2.09) 0% 0 (0.37) 0%
2023 2,918 (0.55) 0% 155 (0.10) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV555,328543,139487,633739,2152,325,3142,163,4562,093,2331,381,1191,494,5231,159,374559,488539,100431,381354,355
Tổng lợi nhuận trước thuế43,495-19,90921,302136,643181,531195,014406,766368,716308,586303,948206,939230,437149,241148,509
Lợi nhuận sau thuế 12,373-47,8031,227126,27792,073143,324370,580325,434294,963290,516187,267209,301134,414132,320
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ31,039-27,33821,46089,662114,823137,244315,693282,832257,355251,000144,693153,76995,06992,672
Tổng tài sản15,172,36416,025,44916,063,70516,152,85815,172,36416,132,37117,118,15412,472,6787,773,1086,763,2194,360,5591,658,6091,551,6841,885,188
Tổng nợ9,409,06710,203,20510,193,40210,259,6209,409,06710,365,04911,488,4198,734,9854,305,1924,183,5911,952,624340,592401,002723,193
Vốn chủ sở hữu5,763,2965,822,2445,870,3025,893,2385,763,2965,767,3225,629,7353,737,6933,467,9162,579,6282,407,9351,318,0171,150,6831,161,996


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |