CTCP Điện Gia Lai (geg)

14.30
-0.10
(-0.69%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV555,328543,139487,633739,215568,7742,325,3142,163,4562,093,2331,381,1191,494,5231,159,374559,488539,100431,381354,355
Giá vốn hàng bán349,564305,804275,644321,119316,1711,252,1311,042,5291,081,833613,940732,667509,711253,488227,296212,528157,320
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV205,764237,336211,988418,096252,6031,073,1841,120,9281,011,399767,179760,656649,663306,001311,804218,853197,035
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh42,008-20,88121,440137,39552,840179,963196,539420,339287,999303,928304,290207,093239,156148,496147,793
Tổng lợi nhuận trước thuế43,495-19,90921,302136,64354,651181,531195,014406,766368,716308,586303,948206,939230,437149,241148,509
Lợi nhuận sau thuế 12,373-47,8031,227126,27731,95992,073143,324370,580325,434294,963290,516187,267209,301134,414132,320
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ31,039-27,33821,46089,66250,569114,823137,244315,693282,832257,355251,000144,693153,76995,06992,672
Tổng tài sản ngắn hạn1,381,7122,059,7761,805,0081,690,8541,458,4841,381,7121,458,4842,118,4171,316,2501,779,2761,190,3931,229,873485,811341,887484,517
Tiền mặt163,718860,529580,960214,931229,105163,718229,105333,840255,817135,405105,370609,411223,00068,00488,745
Đầu tư tài chính ngắn hạn239,400239,996233,228233,228233,228239,400233,228490,78012,000252,0008,172
Hàng tồn kho155,572162,533163,463129,484126,615155,572126,615155,076146,324151,973314,26624,72226,15116,1819,628
Tài sản dài hạn13,790,65213,965,67414,258,69614,462,00314,673,88713,790,65214,673,88714,999,73711,156,4285,993,8325,572,8273,130,6861,172,7981,209,7981,400,671
Tài sản cố định13,295,05113,474,50713,733,26113,907,93314,067,79713,295,05114,067,7979,965,49410,504,2535,374,7935,258,9442,877,6721,113,9911,169,3361,223,677
Đầu tư tài chính dài hạn173,517160,768170,617167,596168,150173,517168,150112,950100,1222,600200891
Tổng tài sản15,172,36416,025,44916,063,70516,152,85816,132,37115,172,36416,132,37117,118,15412,472,6787,773,1086,763,2194,360,5591,658,6091,551,6841,885,188
Tổng nợ9,409,06710,203,20510,193,40210,259,62010,365,0499,409,06710,365,04911,488,4198,734,9854,305,1924,183,5911,952,624340,592401,002723,193
Vốn chủ sở hữu5,763,2965,822,2445,870,3025,893,2385,767,3225,763,2965,767,3225,629,7353,737,6933,467,9162,579,6282,407,9351,318,0171,150,6831,161,996

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.32K0.40K0.98K1K1.17K1.23K0.75K1.58K1.28K1.24K1.02K0.70K1.39K1.45K0.29K
Giá cuối kỳ12K12.24K14.38K19.88K15.43K17.94K9.86K7.91K5.47K20K20K20K20K20K20K
Giá / EPS (PE)37.45 (lần)30.43 (lần)14.66 (lần)19.82 (lần)13.20 (lần)14.57 (lần)13.23 (lần)4.99 (lần)4.29 (lần)16.08 (lần)19.60 (lần)28.67 (lần)14.42 (lần)13.82 (lần)69.62 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.85 (lần)1.93 (lần)2.21 (lần)4.06 (lần)2.27 (lần)3.15 (lần)3.42 (lần)1.42 (lần)0.94 (lần)4.20 (lần)4.40 (lần)4.84 (lần)1.46 (lần)1.94 (lần)14.46 (lần)
Giá sổ sách16.08K16.90K17.49K13.25K15.75K12.65K12.40K13.58K15.45K15.60K14.38K12.39K12.32K8.11K7.65K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.75 (lần)0.72 (lần)0.82 (lần)1.50 (lần)0.98 (lần)1.42 (lần)0.80 (lần)0.58 (lần)0.35 (lần)1.28 (lần)1.39 (lần)1.61 (lần)1.62 (lần)2.47 (lần)2.61 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ358 (Mi)341 (Mi)322 (Mi)282 (Mi)220 (Mi)204 (Mi)194 (Mi)97 (Mi)74 (Mi)74 (Mi)74 (Mi)74 (Mi)74 (Mi)74 (Mi)74 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản9.11%9.04%12.38%10.55%22.89%17.60%28.20%29.29%22.03%25.70%25.44%23.48%28.39%20.21%33.77%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản90.89%90.96%87.62%89.45%77.11%82.40%71.80%70.71%77.97%74.30%74.56%76.52%71.61%79.79%66.23%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn62.01%64.25%67.11%70.03%55.39%61.86%44.78%20.53%25.84%38.36%37.39%46.48%37.85%65.44%59.06%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu163.26%179.72%204.07%233.70%124.14%162.18%81.09%25.84%34.85%62.24%59.71%86.86%60.91%189.35%144.26%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn37.99%35.75%32.89%29.97%44.61%38.14%55.22%79.47%74.16%61.64%62.61%53.52%62.15%34.56%40.94%
6/ Thanh toán hiện hành175.98%86.86%102.31%130.90%161.60%142.32%232.82%469.72%253.07%236.09%248.95%138.18%297.85%88.04%118.48%
7/ Thanh toán nhanh156.16%79.32%94.82%116.35%147.79%104.75%228.14%444.44%241.09%231.39%240.77%132.90%292.29%64.59%106.37%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn20.85%13.64%16.12%25.44%12.30%12.60%115.37%215.62%50.34%43.24%55.97%10.26%75.02%16.40%67.38%
9/ Vòng quay Tổng tài sản15.33%13.41%12.23%11.07%19.23%17.14%12.83%32.50%27.80%18.80%19.81%17.85%69.20%43.95%7.40%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn168.29%148.34%98.81%104.93%84%97.39%45.49%110.97%126.18%73.14%77.87%76%243.81%217.44%21.92%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu40.35%37.51%37.18%36.95%43.10%44.94%23.24%40.90%37.49%30.50%31.64%33.35%111.36%127.17%18.08%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho804.86%823.39%697.61%419.58%482.10%162.19%1,025.35%869.17%1,313.44%1,633.98%941.09%763.13%8,853.92%520.40%157.25%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.94%6.34%15.08%20.48%17.22%21.65%25.86%28.52%22.04%26.15%22.44%16.87%10.11%14.03%20.77%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.76%0.85%1.84%2.27%3.31%3.71%3.32%9.27%6.13%4.92%4.44%3.01%7%6.17%1.54%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.99%2.38%5.61%7.57%7.42%9.73%6.01%11.67%8.26%7.98%7.10%5.63%11.26%17.85%3.75%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)9%13%29%46%35%49%57%68%45%59%57%44%15%22%28%
Tăng trưởng doanh thu7.48%3.35%51.56%-7.59%28.91%107.22%3.78%24.97%21.74%4.60%10.03%-69.87%33%645.69%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-16.34%-56.53%11.62%9.90%2.53%73.47%-5.90%61.74%2.59%21.91%46.31%-49.73%-4.16%403.91%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-9.22%-9.78%31.52%102.89%2.91%114.25%473.30%-15.06%-44.55%13.09%-20.26%43.46%-51.14%39.17%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.07%2.44%50.62%7.78%34.43%7.13%82.69%14.54%-0.97%8.51%15.99%0.61%51.88%6.03%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-5.95%-5.76%37.25%60.46%14.93%55.10%162.90%6.89%-17.69%10.22%-0.86%16.83%-15.54%25.60%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |