CTCP Thủy điện Gia Lai (ghc)

29.20
0.10
(0.34%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh316,625327,373332,271300,088295,525244,238156,091166,093115,699119,539125,174131,704131,878102,86942,64732,83921,920
4. Giá vốn hàng bán128,447127,088141,909123,299124,186103,51949,14249,53641,07048,56544,46138,50835,38134,61716,42110,0166,378
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)188,178200,285190,362176,789171,339140,719106,948116,55774,62970,97480,71393,19696,49768,25226,22522,82315,542
6. Doanh thu hoạt động tài chính54,32431,71749,1698,5453,6981,3106,55112,5077,3937,9691,9971,7462,4592,1343,0713,2591,519
7. Chi phí tài chính31,86145,97549,40054,12562,15832,360772,3535,23713,13019,77725,67430,76718,40812,6841,094
-Trong đó: Chi phí lãi vay31,85545,97249,40054,12562,15831,689772,3434,95113,01019,64525,67428,93717,52211,668
9. Chi phí bán hàng18159
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,92310,0229,2008,1757,6068,6523,4773,6653,7854,2864,7364,0693,5743,4082,011675264
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)202,718175,825180,872123,033105,274101,018109,945125,39975,88569,42064,84571,09569,70936,2118,87712,72315,702
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)204,590174,946180,543120,700105,062101,362109,611125,79375,71569,37364,76970,06570,48336,3408,89613,55615,627
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)181,487155,625157,632107,07297,63794,762100,684114,80269,15863,05455,76758,49169,12835,6888,80513,02415,368
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)181,487155,625157,632107,07297,63794,762100,684114,80269,15863,05455,76758,49169,12835,6888,80513,02415,368

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn317,638258,607334,498256,921172,31285,474103,443195,925112,756100,714113,69841,04042,80750,08343,59562,71483,964
I. Tiền và các khoản tương đương tiền16,24723,94752,570129,67968,67213,60217,093127,94220,75867,09515,00620,29327,82927,33816,93746,92249,993
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn82,0004,5004,5004,5004,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn294,741230,689276,710123,160100,43962,72347,71065,68389,64231,25514,10618,89713,25716,65421,4929,49626,388
IV. Tổng hàng tồn kho3,1703,1734,0573,1842,7362,1652,0732,2832,2852,3022,4601,7941,6551,526443107128
V. Tài sản ngắn hạn khác3,4807981,1618984666,98336,5671771621255666642231,6892,955
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,175,8081,238,1791,193,1231,363,8581,188,3551,042,614359,646219,386250,086316,299313,899312,407321,098336,804349,753310,910185,344
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định753,154816,164873,032945,1421,016,6401,040,763198,697218,347237,098258,192278,633298,416319,751336,135348,978104,308110,429
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn3183452735648159,59213121206,56974,891
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn420,000420,000320,000410,000170,00012,10057,10029,8772,815162
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,3361,670648,3601,6671,8521,3561,0398879955,38811,1771,1856696543425
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,493,4461,496,7861,527,6211,620,7791,360,6671,128,088463,088415,311362,841417,013427,596353,447363,904386,887393,348373,624269,309
A. Nợ phải trả457,563537,991592,484679,602727,285768,514110,41776,28965,231123,074140,336225,415217,758252,665282,561259,474201,725
I. Nợ ngắn hạn78,83887,96673,15998,97798,78599,039110,41776,28965,23189,57585,87282,17045,96152,21658,52039,747138,306
II. Nợ dài hạn378,725450,025519,325580,625628,500669,47533,49954,464143,246171,798200,448224,041219,72763,420
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,035,883958,795935,137941,177633,382359,574352,672339,022297,610293,939287,260128,032146,146134,222110,787114,15067,584
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,493,4461,496,7861,527,6211,620,7791,360,6671,128,088463,088415,311362,841417,013427,596353,447363,904386,887393,348373,624269,309
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |