CTCP Thủy điện Gia Lai (ghc)

29.60
0.10
(0.34%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV73,85792,78185,45576,18472,953327,373332,271300,088295,525244,238156,091166,093115,699119,539125,174
Giá vốn hàng bán27,92539,88930,86528,79627,538127,088141,909123,299124,186103,51949,14249,53641,07048,56544,461
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV45,93252,89254,59047,38845,415200,285190,362176,789171,339140,719106,948116,55774,62970,97480,713
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh36,11148,43845,63336,24145,513175,825180,872123,033105,274101,018109,945125,39975,88569,42064,845
Tổng lợi nhuận trước thuế36,11249,03045,63334,77045,513174,946180,543120,700105,062101,362109,611125,79375,71569,37364,769
Lợi nhuận sau thuế 31,84743,36640,28230,50641,471155,625157,632107,07297,63794,762100,684114,80269,15863,05455,767
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ31,84743,36640,28230,50641,471155,625157,632107,07297,63794,762100,684114,80269,15863,05455,767
Tổng tài sản ngắn hạn281,907258,607268,068282,652247,068258,607334,498256,921172,31285,474103,443195,925112,756100,714113,698
Tiền mặt5,59523,94713,266108,124107,62423,94752,570129,67968,67213,60217,093127,94220,75867,09515,006
Đầu tư tài chính ngắn hạn82,000
Hàng tồn kho3,0773,1733,8303,7833,8393,1734,0573,1842,7362,1652,0732,2832,2852,3022,460
Tài sản dài hạn1,221,9651,238,1791,246,4721,260,9651,277,0291,238,1791,193,1231,363,8581,188,3551,042,614359,646219,386250,086316,299313,899
Tài sản cố định800,173816,164824,815840,879856,951816,164873,032945,1421,016,6401,040,763198,697218,347237,098258,192278,633
Đầu tư tài chính dài hạn420,000420,000420,000420,000420,000420,000320,000410,000170,00012,10057,10029,877
Tổng tài sản1,503,8711,496,7861,514,5391,543,6171,524,0961,496,7861,527,6211,620,7791,360,6671,128,088463,088415,311362,841417,013427,596
Tổng nợ513,230537,991538,637536,504547,488537,991592,484679,602727,285768,514110,41776,28965,231123,074140,336
Vốn chủ sở hữu990,642958,795975,9021,007,114976,608958,795935,137941,177633,382359,574352,672339,022297,610293,939287,260

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.06K3.27K3.31K2.25K3.18K4.62K4.91K5.60K3.37K3.08K2.72K2.85K3.37K1.74K0.43K0.64K0.75K
Giá cuối kỳ29.80K26.60K23.38K25.85K20.74K15.70K15.05K14.56K11.09K8.96K7.33K8.18K5.53K2.17KKKK
Giá / EPS (PE)9.73 (lần)8.15 (lần)7.07 (lần)11.51 (lần)6.53 (lần)3.40 (lần)3.06 (lần)2.60 (lần)3.29 (lần)2.91 (lần)2.69 (lần)2.87 (lần)1.64 (lần)1.25 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách20.78K20.12K19.62K19.75K20.60K17.54K17.20K16.54K14.52K14.34K14.01K6.25K7.13K6.55K5.40K5.57K3.30K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.43 (lần)1.32 (lần)1.19 (lần)1.31 (lần)1.01 (lần)0.90 (lần)0.87 (lần)0.88 (lần)0.76 (lần)0.62 (lần)0.52 (lần)1.31 (lần)0.78 (lần)0.33 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ48 (Mi)48 (Mi)48 (Mi)48 (Mi)31 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản18.75%17.28%21.90%15.85%12.66%7.58%22.34%47.18%31.08%24.15%26.59%11.61%11.76%12.95%11.08%16.79%31.18%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản81.25%82.72%78.10%84.15%87.34%92.42%77.66%52.82%68.92%75.85%73.41%88.39%88.24%87.05%88.92%83.21%68.82%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn34.13%35.94%38.78%41.93%53.45%68.13%23.84%18.37%17.98%29.51%32.82%63.78%59.84%65.31%71.83%69.45%74.90%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu51.81%56.11%63.36%72.21%114.83%213.73%31.31%22.50%21.92%41.87%48.85%176.06%149%188.24%255.05%227.31%298.48%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn65.87%64.06%61.22%58.07%46.55%31.87%76.16%81.63%82.02%70.49%67.18%36.22%40.16%34.69%28.17%30.55%25.10%
6/ Thanh toán hiện hành347.90%293.99%457.22%259.58%174.43%86.30%93.68%256.82%172.86%112.44%132.40%49.95%93.14%95.92%74.50%157.78%60.71%
7/ Thanh toán nhanh344.11%290.38%451.68%256.36%171.66%84.12%91.81%253.83%169.35%109.87%129.54%47.76%89.54%92.99%73.74%157.51%60.62%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.90%27.22%71.86%131.02%69.52%13.73%15.48%167.71%31.82%74.90%17.47%24.70%60.55%52.36%28.94%118.05%36.15%
9/ Vòng quay Tổng tài sản21.83%21.87%21.75%18.52%21.72%21.65%33.71%39.99%31.89%28.67%29.27%37.26%36.24%26.59%10.84%8.79%8.14%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn116.45%126.59%99.33%116.80%171.51%285.75%150.90%84.77%102.61%118.69%110.09%320.92%308.08%205.40%97.83%52.36%26.11%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu33.14%34.14%35.53%31.88%46.66%67.92%44.26%48.99%38.88%40.67%43.58%102.87%90.24%76.64%38.49%28.77%32.43%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho4,142.83%4,005.29%3,497.88%3,872.46%4,538.96%4,781.48%2,370.57%2,169.78%1,797.37%2,109.69%1,807.36%2,146.49%2,137.82%2,268.48%3,706.77%9,360.75%4,982.81%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần44.47%47.54%47.44%35.68%33.04%38.80%64.50%69.12%59.77%52.75%44.55%44.41%52.42%34.69%20.65%39.66%70.11%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.71%10.40%10.32%6.61%7.18%8.40%21.74%27.64%19.06%15.12%13.04%16.55%19%9.22%2.24%3.49%5.71%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)14.74%16.23%16.86%11.38%15.42%26.35%28.55%33.86%23.24%21.45%19.41%45.68%47.30%26.59%7.95%11.41%22.74%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)115%122%111%87%79%92%205%232%168%130%125%152%195%103%54%130%241%
Tăng trưởng doanh thu0.22%-1.47%10.72%1.54%21%56.47%-6.02%43.56%-3.21%-4.50%-4.96%-0.13%28.20%141.21%29.87%49.81%%
Tăng trưởng Lợi nhuận2.91%-1.27%47.22%9.66%3.03%-5.88%-12.30%66%9.68%13.07%-4.66%-15.39%93.70%305.32%-32.39%-15.25%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-6.26%-9.20%-12.82%-6.56%-5.36%596.01%44.74%16.95%-47%-12.30%-37.74%3.52%-13.82%-10.58%8.90%28.63%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.44%2.53%-0.64%48.60%76.15%1.96%4.03%13.91%1.25%2.33%124.37%-12.39%8.88%21.15%-2.95%68.90%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.33%-2.02%-5.75%19.12%20.62%143.60%11.50%14.46%-12.99%-2.47%20.98%-2.87%-5.94%-1.64%5.28%38.73%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc